BỘ TÀI CHÍNH
——- Số: 163/2015/TT-BTC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Hà Nội, ngày 05 tháng 11 năm 2015
|
Nơi nhận:
– Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ; – Văn phòng TW và các Ban của Đảng; – Văn phòng Quốc hội; – Văn phòng Tổng Bí thư; – Văn phòng Chủ tịch nước; – Viện kiểm sát NDTC, Tòa án NDTC; – Kiểm toán Nhà nước; – Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP; – UBND tỉnh, thành phố trực thuộc TW; – VP BCĐ TƯ về phòng, chống tham nhũng; – Phòng Thương mại và công nghiệp Việt Nam; – Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); – Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Tài chính; – Cục hải quan tỉnh, thành phố; – Công báo; – Website Chính phủ và Website Bộ Tài chính; – Lưu: VT, Vụ CSX (PXNK). |
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG Vũ Thị Mai |
(Ban hành kèm theo Thông tư số 163/2015/TT-BTC ngày 05/11/2015 của Bộ Tài chính)
Mã hàng
|
Mô tả hàng hóa
|
Thuế suất
(%) |
87.04
|
Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa.
|
|
8704.10
|
– Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ:
|
|
|
– – Loại khác:
|
|
8704.10.23
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
|
56
|
8704.10.24
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn
|
50
|
8704.10.25
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
50
|
8704.10.26
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn
|
50
|
8704.10.27
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn
|
10
|
8704.10.28
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn
|
0
|
|
– Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):
|
|
8704.21
|
– – Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:
|
|
|
– – – Loại khác:
|
|
8704.21.21
|
– – – – Xe đông lạnh
|
20
|
8704.21.22
|
– – – – Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
|
20
|
8704.21.23
|
– – – – Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn
|
20
|
8704.21.24
|
– – – – Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị
|
10
|
8704.21.25
|
– – – – Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được
|
20
|
8704.21.29
|
– – – – Loại khác
|
70
|
8704.22
|
– – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn:
|
|
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn:
|
|
|
– – – – Loại khác:
|
|
8704.22.21
|
– – – – – Xe đông lạnh
|
20
|
8704.22.22
|
– – – – – Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
|
20
|
8704.22.23
|
– – – – – Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn
|
20
|
8704.22.24
|
– – – — Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị
|
10
|
8704.22.25
|
– – – – – Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được
|
20
|
8704.22.29
|
– – – – – Loại khác
|
50
|
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn:
|
|
|
– – – – Loại khác:
|
|
8704.22.41
|
– – – – – Xe đông lạnh
|
20
|
8704.22.42
|
– – – – – Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
|
20
|
8704.22.43
|
– – – – – Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn
|
20
|
8704.22.44
|
– – – – – Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị
|
10
|
8704.22.45
|
– – – – – Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được
|
20
|
|
– – – – – Loại khác:
|
|
8704.22.51
|
– – – – – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn
|
50
|
8704.22.59
|
– – – – – – Loại khác
|
30
|
8704.23
|
– – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn:
|
|
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn:
|
|
|
– – – – Loại khác:
|
|
8704.23.21
|
– – – – – Xe đông lạnh
|
20
|
8704.23.22
|
– – – – – Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
|
20
|
8704.23.23
|
– – – – – Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn
|
20
|
8704.23.24
|
– – – – – Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị
|
10
|
8704.23.25
|
– – – – – Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được
|
20
|
8704.23.29
|
– – – – – Loại khác
|
25
|
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn:
|
|
|
– – – – Loại khác:
|
|
8704.23.61
|
– – – – – Xe đông lạnh
|
20
|
8704.23.62
|
– – – – – Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
|
20
|
8704.23.63
|
– – – – – Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn
|
20
|
8704.23.64
|
– – – – – Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị
|
10
|
8704.23.65
|
– – – – – Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được
|
20
|
8704.23.66
|
– – – – – Xe tự đổ
|
25
|
8704.23.69
|
– – – – – Loại khác
|
25
|
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn:
|
|
|
– – – – Loại khác:
|
|
8704.23.81
|
– – – – – Xe đông lạnh
|
0
|
8704.23.82
|
– – – – – Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
|
0
|
8704.23.83
|
– – – – – Xe xi téc, xe chở xi măng kiểu bồn
|
0
|
8704.23.84
|
– – – – – Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị
|
0
|
8704.23.85
|
– – – – – Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được
|
0
|
8704.23.86
|
– – – – – Xe tự đổ
|
0
|
8704.23.89
|
– – – – – Loại khác
|
0
|
|
– Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:
|
|
8704.31
|
– – Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:
|
|
|
– – – Loại khác:
|
|
8704.31.21
|
– – – – Xe đông lạnh
|
20
|
8704.31.22
|
– – – – Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
|
20
|
8704.31.23
|
– – – – Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn
|
20
|
8704.31.24
|
– – – – Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị
|
10
|
8704.31.25
|
– – – – Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được
|
20
|
8704.31.29
|
– – – – Loại khác
|
70
|
8704.32
|
– – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn:
|
|
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn:
|
|
|
– – – – Loại khác:
|
|
8704.32.21
|
– – – – – Xe đông lạnh
|
20
|
8704.32.22
|
– – – – – Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
|
20
|
8704.32.23
|
– – – – – Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn
|
20
|
8704.32.24
|
– – – – – Xe bọc thép để vận chuyển hàng hóa có giá trị
|
10
|
8704.32.25
|
– – – – – Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được
|
20
|
8704.32.29
|
– – – – – Loại khác
|
70
|
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn:
|
|
|
– – – – Loại khác:
|
|
8704.32.41
|
– – – – – Xe đông lạnh
|
20
|
8704.32.42
|
– – – – – Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
|
20
|
8704.32.43
|
– – – – – Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn
|
20
|
8704.32.44
|
– – – – – Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị
|
10
|
8704.32.45
|
– – – – – Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được
|
20
|
|
– – – – – Loại khác:
|
|
8704.32.46
|
– – – – – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn
|
70
|
8704.32.49
|
– – – – – – Loại khác
|
45
|
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn:
|
|
|
– – – – Loại khác:
|
|
8704.32.61
|
– – – – – Xe đông lạnh
|
20
|
8704.32.62
|
– – – – – Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
|
20
|
8704.32.63
|
– – – – – Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn
|
20
|
8704.32.64
|
– – – – – Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị
|
10
|
8704.32.65
|
– – – – – Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được
|
20
|
8704.32.69
|
– – – – – Loại khác
|
35
|
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn:
|
|
|
– – – – Loại khác:
|
|
8704.32.81
|
– – – – – Xe đông lạnh
|
20
|
8704.32.82
|
– – – – – Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
|
20
|
8704.32.83
|
– – – – – Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn
|
20
|
8704.32.84
|
– – – – – Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị
|
10
|
8704.32.85
|
– – – – – Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được
|
20
|
8704.32.86
|
– – – – – Xe tự đổ
|
25
|
8704.32.89
|
– – – – – Loại khác
|
25
|
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn:
|
|
|
– – – – Loại khác:
|
|
8704.32.93
|
– – – – – Xe đông lạnh
|
0
|
8704.32.94
|
– – – – – Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
|
0
|
8704.32.95
|
– – – – – Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn
|
0
|
8704.32.96
|
– – – – – Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị
|
0
|
8704.32.97
|
– – – – – Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được
|
0
|
8704.32.98
|
– – – – – Xe tự đổ
|
0
|
8704.32.99
|
– – – – – Loại khác
|
0
|
8704.90
|
– Loại khác:
|
|
|
– – Loại khác:
|
|
8704.90.91
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
|
70
|
8704.90.92
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn
|
70
|
8704.90.93
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
70
|
8704.90.94
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn
|
25
|
8704.90.99
|
– – – Loại khác
|
0
|
Mã hàngMã hàngMã hàng
|
Mô tả hàng hóa
|
Mã hàng tương ứng tại mục I phụ lục IIMã hàng tương ứng tại mục I phụ lục IIMã hàng tương ứng tại mục I phụ lục II
|
Thuế suất (%)
|
||||
98.21
|
|
|
Bộ linh kiện rời đồng bộ và không đồng bộ của ô tô để sản xuất, lắp ráp ô tô.
|
|
|
|
|
9821
|
30
|
|
– Của xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa:
|
|
|
|
|
|
|
|
– – Của xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ:
|
|
|
|
|
9821
|
30
|
11
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
|
8704
|
10
|
23
|
56
|
9821
|
30
|
12
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn
|
8704
|
10
|
24
|
50
|
9821
|
30
|
13
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
8704
|
10
|
25
|
50
|
9821
|
30
|
14
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn
|
8704
|
10
|
26
|
7
|
9821
|
30
|
15
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn
|
8704
|
10
|
27
|
7
|
9821
|
30
|
19
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn
|
8704
|
10
|
28
|
0
|
|
|
|
– – Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):
|
|
|
|
|
9821
|
30
|
21
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
|
8704
|
21
|
29
|
70
|
9821
|
30
|
22
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
|
8704
|
22
|
29
|
50
|
9821
|
30
|
23
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn
|
8704
|
22
|
51
|
50
|
9821
|
30
|
24
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
8704
|
22
|
59
|
30
|
9821
|
30
|
25
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn
|
8704
|
23
|
29
|
7
|
9821
|
30
|
26
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn
|
8704
|
23
|
66
|
7
|
8704
|
23
|
69
|
|
||||
9821
|
30
|
29
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn
|
8704
|
23
|
86
|
0
|
8704
|
23
|
89
|
|
||||
|
|
|
– – Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:
|
|
|
|
|
9821
|
30
|
31
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
|
8704
|
31
|
29
|
70
|
9821
|
30
|
32
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn
|
8704
|
32
|
29
|
70
|
9821
|
30
|
33
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn
|
8704
|
32
|
46
|
70
|
9821
|
30
|
34
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
8704
|
32
|
49
|
45
|
9821
|
30
|
35
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn
|
8704
|
32
|
69
|
7
|
9821
|
30
|
36
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn
|
8704
|
32
|
86
|
7
|
8704
|
32
|
89
|
|||||
9821
|
30
|
39
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn
|
8704
|
32
|
98
|
0
|
8704
|
32
|
99
|
|||||
|
|
|
– – Loại khác:
|
|
|
|
|
9821
|
30
|
91
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
|
8704
|
90
|
91
|
70
|
9821
|
30
|
92
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn
|
8704
|
90
|
92
|
70
|
9821
|
30
|
93
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
8704
|
90
|
93
|
70
|
9821
|
30
|
94
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn
|
8704
|
90
|
94
|
7
|
9821
|
30
|
99
|
– – – Loại khác
|
8704
|
90
|
99
|
0
|
Mã hàngMã hàngMã hàng
|
Mô tả hàng hóa
|
Mã hàng tương ứng tại mục I phụ lục IIMã hàng tương ứng tại mục I phụ lục IIMã hàng tương ứng tại mục I phụ lục II
|
Thuế suất (%)
|
||||
98.36
|
|
|
Khung gầm đã gắn động cơ, có buồng lái (xe ô tô sát xi, có buồng lái)
|
|
|
|
|
|
|
|
– Của xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa:
|
|
|
|
|
|
|
|
– – Của xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ:
|
|
|
|
|
9836
|
10
|
00
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn
|
8704
|
10
|
26
|
18
|
|
|
|
– – Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):
|
|
|
|
|
9836
|
20
|
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn:
|
|
|
|
|
9836
|
20
|
10
|
– – – – Xe đông lạnh
|
8704
|
23
|
21
|
18
|
9836
|
20
|
20
|
– – – – Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
|
8704
|
23
|
22
|
18
|
9836
|
20
|
30
|
– – – – Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn
|
8704
|
23
|
23
|
18
|
9836
|
20
|
40
|
– – – – Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được
|
8704
|
23
|
25
|
18
|
9836
|
20
|
90
|
– – – – Loại khác
|
8704
|
23
|
29
|
18
|
9836
|
30
|
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn:
|
|
|
|
|
9836
|
30
|
10
|
– – – – Xe đông lạnh
|
8704
|
23
|
61
|
18
|
9836
|
30
|
20
|
– – – – Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
|
8704
|
23
|
62
|
18
|
9836
|
30
|
30
|
– – – – Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn
|
8704
|
23
|
63
|
18
|
9836
|
30
|
40
|
– – – – Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được
|
8704
|
23
|
65
|
18
|
9836
|
30
|
50
|
– – – – Xe tự đổ
|
8704
|
23
|
66
|
18
|
9836
|
30
|
90
|
– – – – Loại khác
|
8704
|
23
|
69
|
18
|
|
|
|
– – Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:
|
|
|
|
|
9836
|
40
|
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn:
|
|
|
|
|
9836
|
40
|
10
|
– – – – Xe đông lạnh
|
8704
|
32
|
61
|
18
|
9836
|
40
|
20
|
– – – – Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
|
8704
|
32
|
62
|
18
|
9836
|
40
|
30
|
– – – – Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn
|
8704
|
32
|
63
|
18
|
9836
|
40
|
40
|
– – – – Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được
|
8704
|
32
|
65
|
18
|
9836
|
40
|
90
|
– – – – Loại khác
|
8704
|
32
|
69
|
18
|
9836
|
50
|
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn:
|
|
|
|
|
9836
|
50
|
10
|
Xe đông lạnh
|
8704
|
32
|
81
|
18
|
9836
|
50
|
20
|
– – – – Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
|
8704
|
32
|
82
|
18
|
9836
|
50
|
30
|
– – – – Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn
|
8704
|
32
|
83
|
18
|
9836
|
50
|
40
|
– – – – Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được
|
8704
|
32
|
85
|
18
|
9836
|
50
|
50
|
– – – – Xe tự đổ
|
8704
|
32
|
86
|
18
|
9836
|
50
|
90
|
– – – – Loại khác
|
8704
|
32
|
89
|
18
|
|
|
|
– – Của loại khác:
|
|
|
|
|
9836
|
90
|
00
|
– – – Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn
|
8704
|
90
|
94
|
18
|
Reviews
There are no reviews yet.