BỘ LAO ĐỘNG – THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
——————- Số: 640/QĐ-LĐTBXH
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————————– Hà Nội, ngày 30 tháng 05 năm 2011
|
Nơi nhận:
– Như điều 3; – Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ (b/c); – Văn phòng TW Đảng; – Văn phòng Chủ tịch nước; – Văn phòng Quốc hội và các Ủy ban của QH; – Văn phòng CP; – UBTW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam; – Cơ quan Trung ương các đoàn thể; – UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; – Sở LĐTBXH tỉnh, TP trực thuộc TW; – Cổng thông tin ĐTCP; – Vụ KHTC, TTTT; – Lưu VT, Cục BTXH. |
BỘ TRƯỞNG
Nguyễn Thị Kim Ngân |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 640/QĐ-LĐTBXH ngày 30 tháng 5 năm 2011 của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội)
STT
|
Tỉnh/Thành phố
|
Hộ nghèo
|
Hộ cận nghèo
|
||
Tổng số
|
Tỷ lệ
|
Tổng số
|
Tỷ lệ
|
||
|
Cả nước
|
3.055.565
|
14,20
|
1,612,381
|
7,49
|
I
|
Miền núi Đông Bắc
|
581.559
|
24,62
|
227.496
|
9,63
|
1
|
Hà Giang
|
63.461
|
41,80
|
21.282
|
14,02
|
2
|
Tuyên Quang
|
63.404
|
34,83
|
20.666
|
11,35
|
3
|
Cao Bằng
|
44.233
|
38,06
|
7.854
|
6,76
|
4
|
Lạng Sơn
|
51.129
|
28,34
|
22.806
|
12,64
|
5
|
Thái Nguyên
|
58.791
|
20,57
|
30.391
|
10,63
|
6
|
Bắc Giang
|
78.389
|
19,61
|
35.385
|
8,85
|
7
|
Lào Cai
|
61.042
|
43,00
|
20.127
|
14,18
|
8
|
Yên Bái
|
44.078
|
24,23
|
10.627
|
5,84
|
9
|
Phú Thọ
|
71.431
|
20,34
|
35.194
|
10,02
|
10
|
Quảng Ninh
|
23.050
|
7,68
|
11.280
|
3,76
|
11
|
Bắc Kạn
|
22.551
|
32,13
|
11.884
|
16,93
|
II
|
Miền núi Tây Bắc
|
236.365
|
39,16
|
80.118
|
13,27
|
12
|
Sơn La
|
88.949
|
38,13
|
33.551
|
14,38
|
13
|
Điện Biên
|
51.644
|
50,01
|
8.617
|
8,35
|
14
|
Lai Châu
|
35.566
|
46,78
|
8.647
|
11,37
|
15
|
Hòa Bình
|
60.206
|
31,51
|
29.303
|
15,34
|
III
|
Đồng bằng sông Hồng
|
409.823
|
8,30
|
261.586
|
5,30
|
16
|
Bắc Ninh
|
18.975
|
7,21
|
14.069
|
5,35
|
17
|
Vĩnh Phúc
|
27.612
|
11,05
|
17.651
|
7,06
|
18
|
Hà Nội
|
76.707
|
4,97
|
37.929
|
2,46
|
19
|
Hải Phòng
|
31.948
|
6,55
|
24.489
|
5,02
|
20
|
Nam Định
|
54.646
|
9,95
|
42.602
|
7,76
|
21
|
Hà Nam
|
30.176
|
12,80
|
18.117
|
7,69
|
22
|
Hải Dương
|
54.227
|
10,99
|
33.038
|
6,70
|
23
|
Hưng Yên
|
33.575
|
10,94
|
20.368
|
6,64
|
24
|
Thái Bình
|
51.249
|
9,16
|
30.625
|
5,47
|
25
|
Ninh Bình
|
30.708
|
12,40
|
22.698
|
9,17
|
IV
|
Khu IV cũ
|
578.007
|
22,68
|
343.370
|
13,47
|
26
|
Thanh Hóa
|
217.191
|
24,86
|
120.887
|
13,84
|
27
|
Nghệ An
|
167.499
|
23,35
|
92.395
|
12,88
|
28
|
Hà Tĩnh
|
83.180
|
23,91
|
57.521
|
16,53
|
29
|
Quảng Bình
|
52.403
|
25,17
|
32.529
|
15,62
|
30
|
Quảng Trị
|
29.731
|
19,79
|
22.887
|
15,23
|
31
|
Thừa Thiên – Huế
|
28.003
|
11,16
|
17.151
|
6,83
|
V
|
Duyên hải miền Trung
|
333.250
|
17,26
|
208.833
|
10,82
|
32
|
Đà Nẵng
|
14.884
|
6,55
|
10.656
|
4,70
|
33
|
Quảng Nam
|
90.109
|
24,18
|
52.265
|
14,02
|
34
|
Quảng Ngãi
|
74.606
|
23,74
|
31.166
|
9,92
|
35
|
Bình Định
|
61.711
|
16,31
|
33.900
|
8,96
|
36
|
Phú Yên
|
45.606
|
19,46
|
33.473
|
14,28
|
37
|
Khánh Hòa
|
24.991
|
9,40
|
33.360
|
12,54
|
38
|
Ninh Thuận
|
21.343
|
15,48
|
14.013
|
10,16
|
VI
|
Tây Nguyên
|
262.879
|
22,48
|
87.860
|
7,51
|
39
|
Gia Lai
|
79.417
|
27,56
|
17.038
|
5,91
|
40
|
Đắk Lắk
|
81.053
|
20,82
|
33.449
|
8,59
|
41
|
Đắk Nông
|
33.674
|
29,25
|
8.063
|
7,00
|
42
|
Kon Tum
|
34.157
|
33,36
|
7.988
|
7,80
|
43
|
Lâm Đồng
|
34.578
|
12,60
|
21.322
|
7,77
|
VII
|
Đông Nam Bộ
|
77.802
|
2,11
|
81.213
|
2,20
|
44
|
TP.HCM
|
157
|
0,01
|
18.627
|
1,02
|
45
|
Bình Thuận
|
24.286
|
9,09
|
12.844
|
4,81
|
46
|
Tây Ninh
|
13.984
|
5,25
|
9.565
|
3,59
|
47
|
Bình Phước
|
20.498
|
9,29
|
12.417
|
5,63
|
48
|
Bình Dương
|
115
|
0,05
|
172
|
0,07
|
49
|
Đồng Nai
|
9.332
|
1,45
|
20.417
|
3,18
|
50
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
9.430
|
4,35
|
7.171
|
3,31
|
VIII
|
ĐB sông Cửu Long
|
575.880
|
13,48
|
321.905
|
7,53
|
51
|
Long An
|
25.958
|
7,16
|
18.508
|
5,11
|
52
|
Đồng Tháp
|
65.104
|
15,73
|
33.143
|
8,01
|
53
|
An Giang
|
48.622
|
9,28
|
28.571
|
5,45
|
54
|
Tiền Giang
|
48.135
|
10,96
|
21.996
|
5,01
|
55
|
Bến Tre
|
55.932
|
15,58
|
23.318
|
6,50
|
56
|
Vĩnh Long
|
27.242
|
10,23
|
16.423
|
6,17
|
57
|
Trà Vinh
|
58.110
|
23,62
|
29.852
|
12,13
|
58
|
Hậu Giang
|
42.992
|
22,80
|
23.466
|
12,44
|
59
|
Cần Thơ
|
22.975
|
7,84
|
18.820
|
6,43
|
60
|
Sóc Trăng
|
75.639
|
24,31
|
43.789
|
14,07
|
61
|
Kiên Giang
|
34.973
|
8,84
|
24.932
|
6,30
|
62
|
Bạc Liêu
|
36.054
|
18,64
|
21.944
|
11,35
|
63
|
Cà Mau
|
34.144
|
12,14
|
17.143
|
6,09
|
Reviews
There are no reviews yet.