CỦA BỘ Y TẾ SỐ 553-BYT/QĐ NGÀY 6-7-1987
BAN HÀNH GIÁ BÁN LẺ THUỐC CHỮA BỆNH.
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 153-CP ngày 5-10-1961 Hội đồng Chính phủ về việc quy định nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Y tế;
Căn cứ Điều lệ quản lý giá ban hành kèm theo Nghị định số 33-HĐBT ngày 27-2-1984 của Hội đồng Bộ trưởng;
Căn cứ Quyết định số 104-HĐBT ngày 30-6- 1987 của Hội đồng Bộ trưởng quy định về giá bán lẻ thuốc chữa bệnh;
Sau khi trao đổi và thống nhất với Uỷ ban Vật giá Nhà nước,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay quy định giá bán lẻ các thuốc chữa bệnh nằm trong danh mục kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Mức giá trên được thi hành thống nhất trong cả nước kể từ ngày 15-7-1987. Các giá trước đây trái với Quyết định này đều bị bãi bỏ.
Các đơn vị phải thực hiện việc kiểm kê trước khi thi hành giá bán mới. Chấp hành nghiêm chỉnh việc niêm yết giá và bán đúng giá chỉ đạo.
Điều 3. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch, Vụ trưởng Vụ Tài vụ, Vụ trưởng Vụ Dược, Tổng giám đốc Liên hiệp các Xí nghiệp Dược Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
DANH MỤC THUỐC THÀNH PHẨM
(Kèm theo Quyết định số 553-BYT/QĐ ngày 6-7-1987).
Tên thuốc, hàm lượng |
Đơn vị |
Giá bán lẻ |
1 |
2 |
3 |
I. Thuốc kháng sinh: |
|
|
1. Ampixilin 0,500g (nhộng ngoại) |
Viên |
27,00đ |
– 0,25g (nhộng nội, ngoại) |
Viên |
16,00 |
– 0,250g (nén nội, ngoại) |
Viên |
13,00 |
2. Penixilin G 1.000.000 đơn vị 5ml |
ống |
30,00 |
– 500.000 đơn vị 5ml |
ống |
18,00 |
– 200.000 đơn vị 2ml |
ống |
12,00 |
3. Penivilin V 200.000 đơn vị |
Viên |
3,50 |
– 160.000 – |
Viên |
2,70 |
– 400.000 – |
Viên |
6,00 |
4. Erytromyxin 0,200g (ngoại) |
Viên |
13,00 |
0,250g (ngoại) |
Viên |
16,00 |
0,250g (nội) |
Viên |
14,00 |
5. Cloroxit 1gam IM |
Lọ |
40,00 |
6. Tetraxylin 0,100g = 100.000 đv (ngoại) |
Viên |
2,00 |
– 0,250 IV |
Lọ |
35,00 |
II. Thuốc giảm đau – hạ nhiệt- chống co thắt : |
|
|
7. Analgin 0,500g (ngoại) |
Viên |
4,00 |
– 0,250g (nội) |
Viên |
0,60 |
8. Paraxetamol 0,100g |
Viên |
0,30 |
– 0,300g |
Viên |
0,50 |
9. Seđa |
Viên |
2,00 |
10. Atropin Sunfat 0,25 1ml |
ống |
6,00 |
11. Mocphin 0,010g 1ml |
ống |
13,00 |
12. Novocain 2-3% 2ml |
ống |
8,00 |
III. Thuốc trợ lực – bồi dưỡng – vitamin : |
|
|
13. Gluco C |
Viên |
0,60 |
14. Polivitamin, Polivitin |
Viên |
0,60 |
15. Vitamin B1 0,010 (ngoại) |
Viên |
0,70 |
Vitamin B1 0,025g 1ml |
ống |
6,00 |
Vitamin B1 0,100g 2ml (ngoại) |
ống |
14,00 |
16. Vitamin B6 0,020g (ngoại) |
Viên |
1,30 |
Vitamin B6 0,025g (ngoại) |
Viên |
1,50 |
Vitamin B6 0,025g (nội) |
Viên |
0,60 |
Vitamin B6 0,050g 2ml (ngoại) |
ống |
15,00 |
Vitamin B6 0,100g 2ml (nội) |
ống |
10,00 |
17. Vitamin B12 200mcg 1ml |
ống |
6,00 |
Vitamin B12 500mcg |
ống |
8,00 |
Vitamin B12 1000mcg |
ống |
11,00 |
18. Vitamin C 0,100g 2ml |
ống |
7,00 |
19. Ascosvit 0,500g 5ml |
ống |
25,00 |
IV. Thuốc chữa dạ dày – đường ruột – gan : |
|
|
20. Opizoic (peregoric) |
Viên |
1,50 |
21. Kavet |
Viên |
1,00 |
22. Methionin 0,500g (ngoại) |
Viên |
2,50 |
Methionin 0,25g (nội) |
Viên |
0,70 |
V. Thuốc ho, hen, hô hấp : |
|
|
23. Theophylin 0,100g |
Viên |
0,20 |
24. Asmin |
Viên |
0,60 |
25. Ephdrin 0,010g |
Viên |
0,15 |
Ephedrin 0,010g 1ml |
ống |
4,00 |
VI. Thuốc sốt rét – các loại khác : |
|
|
26. Quinin sunfat 0,25g |
Viên |
0,80 |
27. Colroquin phốtphát 0,250g |
Viên |
0,80 |
28. Quinin clohydrat 0,500g 2ml |
ống |
8,00 |
29. Quinoserum 0,050g 5ml |
ống |
12,00 |
30. Strychin sunfat 0,001g 1ml |
ống |
6,00 |
31. Cafein 0,070g 1ml |
ống |
6,00 |
32. Nước cất 2ml |
ống |
5,00 |
Reviews
There are no reviews yet.