BỘ Y TẾ Số: 672/QĐ-QLD |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 17 tháng 12 năm 2015 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 168 THUỐC NƯỚC NGOÀI
ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 92
——————————–
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc – Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc – Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG Trương Quốc Cường |
DANH MỤC
168 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM – ĐỢT 92
Ban hành kèm theo Quyết định số 672/QĐ-QLD ngày 17/12/2015
1. Công ty đăng ký: A.Menarini Singapore Pte. Ltd.(Đ/c: 30 Pasir Panjang Road,#08-32 Mapletree Business City, Singapore (117440) – Singapore)
1.1 Nhà sản xuất: Berlin Chemie AG(Đ/c: Tempelhofer Weg 83, D-12347 Berlin – Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Nebilet (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin-Chemie AG (Menarini Group); đ/c: Glienicker Weg 125 D–12489 Berlin, Germany) |
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5,00mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 14 viên nén; hộp 2 vỉ 14 viên nén |
VN-19377-15 |
2. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd(Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 – Malta)
2.1 Nhà sản xuất: Balkanpharma – Dupnitsa AD(Đ/c: 3, Samokovsko shosse Str, Dupnitsa 2600 – Bulgaria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Cinnarizin actavis 25mg |
Cinnarizin 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-19378-15 |
3. Công ty đăng ký: Agio Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A-38, Nandjyot Industrial Estate, Safed Pool Kurla-Andheri Road, Mumbai-400 072 – India)
3.1 Nhà sản xuất: Agio Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: T-82, M.I.D.C., Bhosari, Pune-411026 Maharashtra State – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
3 |
Bactronil |
Mupirocin 2,0% kl/kl |
Mỡ bôi ngoài da |
24 tháng |
NSX |
Tuýp 5 g |
VN-19379-15 |
4. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Ltd.(Đ/c: Ajanta House 98, Govt. Industrial Area Charkop, Kandivli (W) Mumbai, 400 067 – India)
4.1 Nhà sản xuất: Ajanta Pharma Ltd.(Đ/c: 31-O, M.I.D.C. Chikalthana, Dist Aurangabad – 431 210 Maharashtra State – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
4 |
Fexihist |
Fexofenadin HCI 60 mg/5ml |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 60ml |
VN-19380-15 |
5. Công ty đăng ký: Alcon Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: Rue Louis d’Affry 6, Case Postale, 1701, Fribourg – Switzerland)
5.1 Nhà sản xuất: s.a. Alcon-Couvreur N.V(Đ/c: Rijksweg 14, 2870 Puurs – Belgium)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
5 |
Flarex |
Fluorometholone acetate 1 mg/ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml |
VN-19381-15 |
6 |
Maxidex |
Dexamethason 1 mg/ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml |
VN-19382-15 |
7 |
Mydriacyl |
Tropicamide 10 mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 15 ml |
VN-19383-15 |
8 |
Tears Naturale II |
Dextran70 1 mg/ml; Hypromellose 3 mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 15 ml |
VN-19384-15 |
9 |
Tobrex |
Tobramycin 3 mg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml |
VN-19385-15 |
6. Công ty đăng ký: Allergan, Inc.(Đ/c: 2525 Dupont Drive, Irvine California 92612-1599 – USA)
6.1 Nhà sản xuất: Allergan Sales, LLC(Đ/c: Waco, TX 76712 – USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
10 |
Refresh Tears |
Natri carboxymethylcellulose 0,5% |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 15ml |
VN-19386-15 |
7. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited(Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central – Hong Kong)
7.1 Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd.(Đ/c: Plot No. 4801/B GIDC Industrial Estate, Ankleshwar, 393 002, Gujarat State – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
11 |
Dorijet |
Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500 mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
hộp 1 lọ |
VN-19387-15 |
8. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd.(Đ/c: 63 Chulia # 14-00, Singapore (049514) – Singapore)
8.1 Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG(Đ/c: D-51368 Leverkusen – Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
12 |
Levitra ODT |
Vardenafil 10mg |
viên nén tan trong miệng |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VN-19388-15 |
13 |
Nexavar |
Sorafenib 200mg |
viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-19389-15 |
8.2 Nhà sản xuất: Berlimed S.A.(Đ/c: Francisco Alonso, 7 Poligono Industrial Santa Rosa, 28806 Alcala de Henares, Madrid – Spain)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
14 |
Ilomedin 20 |
Iloprost (dưới dạng Iloprost trometamol) 20 mcg/ml |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
48 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống lml |
VN-19390-15 |
9. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd.(Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) – Singapore)
9.1 Nhà sản xuất: PT Bayer Indonesia(Đ/c: JI. Raya Bogor Km 32 Depok, 16416 – Indonesia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
15 |
Berocca Performance Orange |
Vitamin B1 15,00mg; Vitamin B2 15,00mg; Vitamin B6 10,00mg; Vitamin B12 0,01mg; Vitamin B3 50mg; Vitamin B5 23mg; Vitamin B8 0,15mg; Vitamin B9 0,40mg; Vitamin C 500mg; Calci 100 mg; Magie 100 mg; Kẽm 10mg |
Viên sủi bọt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 tuýp 15 viên |
VN-19391-15 |
10. Công ty đăng ký: Bharat Serums and Vaccines Ltd(Đ/c: 17th Floor, Hoechst House, Nariman Point, Mumbai, Maharashtra 400 021 – India)
10.1 Nhà sản xuất: Bharat Serums and Vaccines Ltd(Đ/c: K-27, Jambivili Village, Anand Nagar, Additional M.I.D.C Ambernath (East), Thane 421501 Maharashtra State – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
16 |
Ampholip |
Amphotericin B 5mg/ml |
Phức hợp lipid tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 10 ml phức hợp lipid tiêm tĩnh mạch kèm kim tiêm lọc vô trùng |
VN-19392-15 |
11. Công ty đăng ký: Blue Cross Laboratories Ltd(Đ/c: A-12, Ambad Industrial Area, Nasik-422010, Maharashtra-India)
11.1 Nhà sản xuất: Sance Laboratories Pvt. Ltd(Đ/c: VI/51 B, P.B No.2, Kozkuvanal, Pala, Kottayam-686523 Kerala – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
17 |
Santorix-1500 |
Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 1500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19393-15 |
12. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd.(Đ/c: “Zydus Tower” Statellite Cross Road, Ahmedabad 380015 – India)
12.1 Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd.(Đ/c: Kundaim Industrial Estate, Plot 203-213, Kundaim Goa 403 401 – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
18 |
Juijtam 500 |
Levetiracetam 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19394-15 |
13. Công ty đăng ký: Celltrion pharm, Inc(Đ/c: 17F, Dacom B/D, 306, Teheran-Ro, Gangnam-gu, Seoul – Korea)
13.1 Nhà sản xuất: CSPC Ouyi Pharmaceutical Co., Ltd(Đ/c: 276 West Zhongshan Road, Shijiazhuang, Hebei Province, P. R of China – China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
19 |
Ascorneo |
1 ống (5ml) chứa Ascorbic acid 500mg |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 ống x 5 ml |
VN-19395-15 |
13.2 Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory(Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 – China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
20 |
Greenzolin |
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 lọ |
VN-19396-15 |
21 |
Harpirom |
Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml |
VN-19397-15 |
13.3 Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd.(Đ/c: 486, Sugwang-Ri, Sindun-Myeon, Incheon-Si, Gyeonggi-Do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Thyanti Soft Capsule |
Isotretinoin 10mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19398-15 |
14. Công ty đăng ký: China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation(Sino-Pharm)(Đ/c: No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist., Beijing – China)
14.1 Nhà sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c: No. 35 Huitong Rd., Shijiazhuang Hebei – China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
23 |
Nakonol |
Tinidazole 400mg |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 chai 100 ml |
VN-19399-15 |
15. Công ty đăng ký: Cipla Ltd.(Đ/c: Cipla House, Peninsula Business Park; Ganpatrao, Kadam Marg. Lower Parel, Mumbai 400013 – India)
15.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd.(Đ/c: D7-MIDC, Industrial Area, Kurkumbh, Tal: Daund Pune, 413 802 Maharashtra State – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
24 |
Kelfer-500 |
Deferipron 500 mg |
Viên nang |
36 tháng |
NSX |
Hộp 01 lọ chứa 50 viên nang |
VN-19400-15 |
16. Công ty đăng ký: Cipla Ltd.(Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 – India)
16.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd.(Đ/c: L-139 to L-146, Vernal Industrial Estate, Verna Goa – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
25 |
Seroflo–50 (CFC Free) |
Mỗi liều xịt chứa Fluticason Propionat 50mcg; Salmeterol (dạng Salmeterol xinafoat) 25mg |
Ống hít định liều |
24 tháng |
NSX |
Hộp chứa 01 ống hít định liều 120 liều xịt |
VN-19401-15 |
17. Công ty đăng ký:Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad – 380 006. – India)
17.1 Nhà sản xuất: Claris Otsuka Limited(Đ/c: Village – Vasana – Chacharwadi, Tal -, Sanand, Dist – Ahmedabad – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
26 |
Celemin Nephro 7% |
Mỗi chai 500ml chứa L-isoleucin 2,55g; L-Leucin 5,15g; L-lysin monoacetat tương đương với L-Iysin 3,55g; L-methionin 1,40g; L-phenylalanin 1,90g; L-threonin 2,40g; L-Tryptophan 0,95g; L-valin 3,10g; L-arginin 2,45g; L-histidin 0,86g; Glycin 1,60g; L-alanin 1,26g; L-prolin 2,15g; L-serin 2,25g; Acetyl cystein (tương đương với L-cystein) 0,185g; L-malic acid 0,75g |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
hộp chứa 1 chai thủy tinh chứa 500 ml dung dịch |
VN-19402-15 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam(Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội – Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: M/S Oliver Healthcare(Đ/c: 191/2, Athiyawad, Dabhel Village Daman-396 210-India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
Theaped 20 |
Isotretinoin 20 mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19403–15 |
18.2 Nhà sản xuất: S.C.Slavia Pharm S.R.L.(Đ/c: B-dul. Theodor Pallady nr. 44C, Sector 3, Cod 032266 Bucharest – Romania)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
28 |
Tusligo |
Omeprazol 20mg |
Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19404-15 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội(Đ/c: 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Santa Farma Dac Sanayii A.S.(Đ/c: Sofali Cesme Sokak No.: 72-74 34091-Edirnekapi Istanbul – Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
29 |
Pulmorest |
Levodropropizin 300mg/5ml |
Siro uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 50ml |
VN-19405-15 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco)(Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa – Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Limited(Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, Dahradun – 248110, Uttarakhand – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
30 |
Cetirizine Tablets 10 mg |
Mỗi viên nén bao phim chứa Cetirizin Hydroclorid BP 10,0 mg |
viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2015 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19406-15 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt An(Đ/c: Số 278 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Stallion Laboratories Pvt. Ltd.(Đ/c: C1B 305/2, 3, 4 & 5 G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist Ahmedabad, Gujarat – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
31 |
Mazu |
Tramadol hydrochlorid 37,5mg; Paracetamol 325mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19407-15 |
21.2 Nhà sản xuất: Zeiss Pharmaceuicals Pvt. Ltd.(Đ/c: Plot No.72, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
32 |
Zefobol-SB 2000 |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g |
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột |
VN-19408-15 |
22. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Hoàng Nam(Đ/c: 65/15 Hồ Văn Huê, P. 9, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd(Đ/c: 19,20,21, Sector-6A, I.I.E., SIDCUL, ranipur, Haridwar -249 403 – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
33 |
Escivex 20 tablets |
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19409-15 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần kỹ nghệ Nhật Hà(Đ/c: Số 543 tổ 80, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Reyong Pharmaceutical Co., Ltd(Đ/c: No.6 Erlangshan Rd, Yiyuan County, Shandong Province – China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
34 |
Tarviluci |
Meclofenoxat hydroclorid 500mg |
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
36 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 lọ bột |
VN-19410-15 |
24. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược Mê Kông (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, P. Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội – Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Mefar Ilac San. A.S(Đ/c: 34906 Kurtoy – Istanbul – Turkey)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
35 |
Fumsor |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100 ml |
VN-19411-15 |
25. Công ty đăng ký: Công ty CP dược phẩm Pha No(Đ/c: 31 Hồ Biểu Chánh, P.12, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
25.1 Năm sản xuất: Laboratories Atral, S.A(Đ/c: Vala do Carregado, 2600-726 Castanheira do Ribatejo – Portugal)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
36 |
Latipenem 500mg |
Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19412-15 |
26. Công ty đăng ký: Công ty CPTM&DP Trường an(Đ/c: Số 28, ngõ 112, Ngọc Khánh, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Henan Furen Huaiqingtang Pharmaceutical Co., Ltd(Đ/c: No. 369, Qinghe Road, Wuzhi County, henan Province – China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
37 |
Fasdizone |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 1 lọ + 1 ống 10 ml nước cất pha tiêm |
VN-19413-15 |
27. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức(Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP Hồ Chí Minh – Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH(Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln – Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
38 |
Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection |
Diazepam 5mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 2 ml |
VN-19414-15 |
39 |
Opiphine |
Morphin (dưới dạng Morphin sulphat 5H2O 10mg/ml) 7,25mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 1 ml |
VN-19415-15 |
40 |
Tramadol-hameln 50mg/ml |
Tramadol HCl 50mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 2ml |
VN-19416-15 |
41 |
Zoledronic acid-hameln 4mg/5ml solution for infusion |
Acid zoledronic (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) 4mg/5ml |
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ 5 ml |
VN-19417-15 |
27.2 Nhà sản xuất: Lindopharm GmbH(Đ/c: Neustrasse 82, 40721 Hilden – Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
42 |
Paratriam 200mg Powder |
Acetylcystein 200mg |
Thuốc bột pha uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 20 gói, 50 gói, 100 gói 3g |
VN-19418-15 |
28. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam(Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Laboratoires Besins International(Đ/c: 13, rue Perier 92120 Montrouge. – France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
43 |
Androgel |
Mỗi gói 5g chứa Testosteron 50mg |
Gel dùng ngoài |
36 tháng |
NSX |
Hộp 30 gói x 5g |
VN-19419-15 |
28.2 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd.(Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province – Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
44 |
Utrogestan 100 mg |
Progesteron (dạng vi hạt) 100 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm |
VN-19420-15 |
45 |
Utrogestan 200 mg |
Progesteron (dạng vi hạt) 200mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ: 1 vỉ x 7 viên nang mềm và 1 vỉ x 8 viên nang mềm |
VN-19421-15 |
29. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội – Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (I)Pvt.Ltd,(Đ/c: At 58, Palghar Taluka Ind. Co-Op. Estate Ltd., Palghar–401 404, Maharashtra – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
46 |
Clotolet |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19422-15 |
29.2 Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd.(Đ/c: (Unit II), Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan–363035 – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
47 |
Cloviracinob |
Aciclovir 5% kl/kl |
Kem bôi ngoài da |
24 tháng |
BP 2013 |
Hộp 1 tuýp 5g |
VN-19423-15 |
30. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt pháp(Đ/c: 11B phố Hoa Bằng. P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội – Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd.(Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 – Malta)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
48 |
Rovartal 10mg |
Rosuvastatin 10 mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19424–15 |
49 |
Rovartal 20mg |
Rosuvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
30 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19425-15 |
30.2 Nhà sản xuất: Alembic Pharmaceuticals Limited(Đ/c: Panelav, Tal-Halol, Dist. Panchmahal – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
50 |
Telmotens |
Telmisartan 40 mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19426-15 |
51 |
Telmotens |
Telmisartan 80 mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19427-15 |
31. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP VNF(Đ/c: Ô 54 F3, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: BHP Korsa Co., Ltd(Đ/c: 50, Osongsaengmyeong 6-ro, Osong-eup, Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
52 |
Datifen Oph |
Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarate) 2,5mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19428-15 |
53 |
Lecinflox Oph |
Levofloxacin 25mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19429-15 |
31.2 Nhà sản xuất: M/s Prayash Health Care Pvt, Ltd(Đ/c: Street No-8, Habsiguda, Hyderabad – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
54 |
Freemove |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 750mg Glucosamin sulfat) 588mg; Methyl sulphonyl methan 250mg |
viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19430-15 |
32. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm & Hóa chất Nam Linh(Đ/c: 22/6 đường số 15, P. Tân Kiểng, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Omega Laboratories Ltd.(Đ/c: 10 850 Hamon Montreal, Quebec, H3M 3A2 – Canada)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
55 |
DBL Octreodtide 0.1mg/ml |
Octreotide (dưới dạng octreotid acetat) 0,5mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 5 lọ x 5ml |
VN-19431-15 |
33. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh(Đ/c: Số 46 Trần Thánh Tông; P. 15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Gufic Biosciens Limited(Đ/c: N.H.NO.8, Near Grid, Kabilpore, Navsari, Gujarat – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
56 |
Ecprol |
Esomeprazol 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột và 1 ống dung môi 5ml NaCl 0,9% pha tiêm |
VN-19432-15 |
34. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt(Đ/c: Số 146, ngõ 230 Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Zaklad Farmaceutyczny Adamed Pharma S.A.(Đ/c: 95-054 Ksawerow, Szkolna 33 Str., – Ba Lan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
57 |
Alvostat |
Rosuvastatin Calcium 20,8mg; Rosuvastatin 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19434-15 |
34.2 Nhà sản xuất: Zaklad Farmaceutyczny Adamed Pharma S.A.(Đ/c: 95-054 Ksawerów, Szkolna 33 Str., – Ba Lan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
58 |
Alvostat |
Rosuvastatin Calcium 10,4 mg; Rosuvastatin 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19433-15 |
35. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bảo Lâm(Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd.(Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industral Estate 3056 Limassol – Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
59 |
Devodil 50 |
Sulpirid 50mg |
Viên nén |
60 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-19435-15 |
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA(Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội – Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất Delta Pharma Limited(Đ/c: Tarakandi Pakundia, Kishoreganj – Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
60 |
Orasten |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19436-15 |
36.2 Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd.(Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka – Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
61 |
Omaza |
Omeprazol (dưới dạng hỗn hợp Omeprazol natri và manitol) 40 mg |
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm và 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml |
VN-19437-15 |
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành(Đ/c: Phòng 104, nhà A3, Khu tập thể Công ty Cơ khí Hà Nội, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Hainan Wanzhou Green Pharmaceutical Co., Ltd(Đ/c: Shuisheng Wanning City, hainan Province – China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
62 |
Tràng hoàng vị khang |
Cao khô Ngưu Nhĩ Phong tương đương dược liệu thô 4g; Cao khô La Liễu tương đương dược liệu thô 2g |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 12 viên |
VN-19438-15 |
37.2 Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c: No.1, Xinhua Road, Jining City, Shandong Province – China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
63 |
Cefotaxime sodium for injection 1.0g |
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime sodium) 1g |
Bột pha dung dịch tiêm |
36 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5ml; Hộp 10 lọ |
VN-19439-15 |
37.3Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c: No. 173 West Taibailou Road, Jining, Shandong – China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
64 |
Ceftriaxone Sodium for injection 1.0g |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
BP 2013 |
Hộp 10 lọ |
VN-19440-15 |
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh(Đ/c: 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd.(Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol – Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
65 |
Folihem |
Sắt fumarat 310mg; Acid Folic 0,35mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2014 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19441-15 |
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quang Anh(Đ/c: 68 Hòa Hưng, phường 13, quận 10, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Catalent Germany Schorndorf GmbH (FAB. Schorndorf) (Đ/c: Steinbreisstrasse, 1 and 2 DE-73614 Schorndorf, Alemanha – Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
66 |
Betahistine Bluepharma (cơ sở đóng gói: Bluepharma-Industria Farmaceutica, S.A (Fab). Địa chỉ: Sao Martinho do Bispo 3045-016 Coimbra Bồ Đào Nha) |
Betahistin hydroclorid 16 mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén |
VN-19442-15 |
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng(Đ/c: Phòng 4A, tầng 4, tòa nhà Sông Đà 1, ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội – Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd.(Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road, Tal. -Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, State: Gujarat – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
67 |
Gofuzole |
Omeprazole sodium B.P. equivalent to Omeprazole 40 mg |
bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
hộp 1 lọ 4mg |
VN-19443-15 |
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang(Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P. Tân Thuận Đông, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd.(Đ/c: Nag Kalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
68 |
Rosvas 5 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5 mg |
viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19444-15 |
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tú Uyên(Đ/c: Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q.11, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Fu yuan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c: No 95-1, Daliao Rd, Ruifang Dist, New Taipei City 224 – Taiwan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
69 |
Fuyuan Dextromethorphan Tab. |
Dextromethorphan hydrobromid 30mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Lọ 100 viên nén |
VN-19445-15 |
70 |
Ovalgel chewable tablets |
Dimethicon 20mg; Dried Aluminum hydroxide gel 200mg; Magnesium hydroxid 200mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
NSX |
100 viên nén nhai/chai |
VN-19446-15 |
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê(Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka – Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
71 |
Ozogast 40 |
Omeprazole (dưới dạng Omeprazole natri) 40mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp chứa 1 lọ bột đông khô, 1 ống 10 ml nước cất pha tiêm, 1 xi lanh |
VN-19447-15 |
43.2 Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd(Đ/c: Dhaka Unit, KaliaKoir, Gazipur-1750 – Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
72 |
Bonsartine 25 Tablet |
Losartan kali 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-19448-15 |
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Lâm(Đ/c: Tổ 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Popular Infusions Ltd.(Đ/c: 164,Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur–1711 – Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
73 |
Levobac IV Infusion |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 0,5mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 túi hoặc 10 túi 100 ml |
VN-19449-15 |
44.2 Nhà sản xuất: Popular Pharmacenticals Ltd.(Đ/c: 164,Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 – Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
74 |
Pantogut |
Pantoprazol (dưới dạng natri pantoprazol) 40mg |
Bột pha tiêm |
28 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 Ống nước cất pha tiêm 10ml, Hộp 10 lọ bột pha tiêm |
VN-19450-15 |
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp(Đ/c: Số 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội – Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Mitim S.R.L(Đ/c: Via Cacciamali, 36/38, Brescia – Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
75 |
Cefotaxim Stragen 2g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g |
Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch |
36 tháng |
EP 8 |
Hộp 10 lọ bột pha tiêm |
VN-19451-15 |
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt(Đ/c: 437/2 đường Lê Đức Thọ, P.16, Q. Gò Vấp, TP. HCM – Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali – Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
76 |
Eurodesa Tablet |
Dexamethason 0,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19452-15 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam(Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Haupt Pharma(Đ/c: 1, rue Comte de Sinard 26250, Livron. – France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
77 |
Peflacine |
Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylat dihydrat) 400mg/5ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống x 5 ml |
VN-19453-15 |
47.2 Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie(Đ/c: 56, route de Choisy-au-Bac 60205 Compiegne – France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
78 |
Orelox 100mg |
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19454-15 |
79 |
Tavanic |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 5 viên |
VN-19455-15 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Âu Việt(Đ/c: C5, tổ 26, cụm 5, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Beijing Kawin Technology Share-Holding Co., Ltd.(Đ/c: 6 East Rongjing Street, BDA, Beijing, 100176, P.R. China – China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
80 |
Avigly |
1 ống 20ml chứa Glycyrrhizin (monoammoni glycyrrhizinat) 40,0mg; L-cystein hydrochlorid 20,0mg; Glycin 400,0mg |
dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp chứa 10 ống x 20ml dung dịch tiêm |
VN-19456-15 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Đông Phương(Đ/c: 119, đường số 41, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Yoo Young Pharm. Co., Ltd.(Đ/c: 33, Yongso 2-gil, Gwanghyewon- myeon, Jincheon–gun) Chungcheongbuk-do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
81 |
Prorid |
Finasterid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19457-15 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TMDP Sana(Đ/c: Số 13, Đường DD12, khu H11, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, TP Hồ Chí Minh – Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Prayash Healthcare Pvt.Ltd.(Đ/c: 185-186, Yellampet, Medchal Mandal, Ranga Reddy-District, A.P – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
82 |
Dupraz 20 |
Rabeprazol natri 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên |
VN-19458-15 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH xuất khẩu Thương mại Dược phẩm NMN(Đ/c: 710-712 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 5, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Venus Memedies Limited(Đ/c: Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
83 |
Zoledronic acid for injection 4mg |
Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19459-15 |
52. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam City, Kyunggi-Do – Korea)
52.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
84 |
Loxmen |
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg |
Viên nhai |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 2 vỉ x 4 viên |
VN-19462-15 |
85 |
Loxmen |
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg |
Viên nhai |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 4 viên |
VN-19463-15 |
53. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do – Korea)
53.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
86 |
Defocef |
Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 lọ |
VN-19460-15 |
53.2 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
87 |
Loxmen |
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-19461-15 |
54. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd(Đ/c: 683, Dobong-ro, Dobong-gu, Seoul – Korea)
54.1 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd(Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
88 |
Seodeli Tablet |
Trimebutin maleat 200mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x10 viên |
VN-19464-15 |
55. Công ty đăng ký: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG(Đ/c: Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach – Austria)
55.1 Nhà sản xuất: Oncotec Pharma Produktion GmbH(Đ/c: Am Pharmapark 06861 Dessau-Rosslau – Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
89 |
Oxaliplatin “Ebewe” 100mg/20ml (Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ebewe Pharma GmbH Nfg KG-Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee, Áo) |
Oxaliplatin 100mg/20ml |
bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100mg/20ml |
VN-19465-15 |
90 |
Oxaliplatin “Ebewe” 50mg/10ml (Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ebewe Pharma GmbH Nfg KG-Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee, Áo) |
Oxaliplatin 50 mg/10ml |
bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 50mg/10ml |
VN-19466-15 |
56. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals PLC(Đ/c: 1106 Budapest, Kereszturi ut 30-38 – Hungary)
56.1 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals PLC(Đ/c: 9900 Kormend, Matyas kiraly u. 65 – Hungary)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
91 |
Delorin |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin zinc) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19467-15 |
57. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH.(Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. – Germany)
57.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH(Đ/c: Hafnerstrasse 36, A-8055, Graz – Austria)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
92 |
Vaminolact |
Mỗi chai 100 ml chứa: Alanin 630mg; Arginin 410mg; Acid aspartic 410mg; Cystein 100mg; Acid Glutamic 710mg; Glycin 210mg; Histidin 210mg; Isoleucin 310mg; Leucin 700mg; Lysin (dưới dạng monohydrat) 560mg; Methionin 130mg; Phenylalanin 270mg; Prolin 560mg; Serin 380mg; Taurin 30mg; Threonin 360mg; Tryptophan 140mg; Tyrosin 50mg; Valin 360mg |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Chai thủy tinh 100ml |
VN-19468-15 |
58. Công ty đăng ký: GIaxoSmithKline Pte., Ltd.(Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 – Singapore)
58.1 Nhà sản xuất: UCB Farchin S.A(Đ/c: ZI de Planchy Chemin de Croix – Blanche 10, 1630 Bulle. – Switzerland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
93 |
Xyzal (Đóng gói+ Xuất xưởng: Aesica Pharmaceuticals S.r.l, địa chỉ: Via Praglia, 15, 10044 Pianezza (TO), Italy) |
Levocetirizine dihydrochloride. 5mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19469–15 |
59. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd.(Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. – Korea)
59.1 Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.(Đ/c: 78, Daepungsandan-ro, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungcheongbuk-do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
94 |
Kontiam Inj. |
Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-19470-15 |
60. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutial Group Co., Ltd. General Pharm. Factory(Đ/c: No. 109, Xuefu Road, Nangang Dist., Harbin 150086 – China)
60.1 Nhà sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c: 317 Xinluo Street of Hightechnical zone, Jinan city, P.R. China – China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
95 |
Cefoject |
Cefotaxim Natri tương đương Cefotaxim 1 g |
bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 lọ |
VN-19471-15 |
61. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited(Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad 500018, Andhra Pradesh – India)
61.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited(Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
96 |
Losagen 100 |
Losartan kali 100mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19475-15 |
62. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited(Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP – India)
62.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited(Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
97 |
Esclo-10 |
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19472-15 |
98 |
Esclo-20 |
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19473-15 |
99 |
Esclo-5 |
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19474-15 |
63. Công ty đăng ký: Hilton Pharma (Pvt) Ltd(Đ/c: 8th & 9th Floor, Progessive Plaza, Beumout Road Karachi – Pakistan)
63.1 Nhà sản xuất: Hilton Pharma (Pvt) Ltd(Đ/c: Plot No. 13-14, sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi – Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
100 |
Ferosoft-S |
Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sucrose hydroxid sắt) 100mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 ống x 5ml |
VN-19476-15 |
64. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd.(Đ/c: (Sutaek-dong) 25, Angol-ro 56Beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do – Korea)
64.1 Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd.(Đ/c: 224-3, Jeyakdanji-ro, Yanggam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
101 |
Prevenolax Tab. |
Pancreatin 170mg; Simethicon 84,433mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19478-15 |
64.2 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd(Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
102 |
Ilsolu Injection |
Piracetam 1g |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 ống 5ml |
VN-19479-15 |
103 |
Keocintra |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8mg ginkgo flavon glycosid toàn phần) 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19480-15 |
65. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd.(Đ/c: 25, Angol-ro 56 Beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do – Korea)
65.1 Nhà sản xuất: Crown Pharm, Co., Ltd(Đ/c: 35, Simin-daero, Manan-gu, Anyang-si, Gyeonggi-do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
104 |
Seridamin |
Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 500 viên |
VN-19477-15 |
65.2 Nhà sản xuất: Withus Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 103, Je2gongdan 2-gil, Miyang-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do, Republic of Korea – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
105 |
Seonocin |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VN-19481-15 |
66. Công ty đăng ký: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd.(Đ/c: 510-517, Shah&Nahar, Industrial Estate, Dr. E, Moses Road, Worli, Mumbai Pin 400018, State Maharashtra – India)
66.1 Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd.(Đ/c: Vill.Thana, Baddi, Dist Solan, (HP) – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
106 |
Indclav 228.5 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 200 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 28,5 mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100ml |
VN-19482-15 |
107 |
Indclav 312.5 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5 mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 100ml |
VN-19483-15 |
67. Công ty đăng ký: Indus Pharma (Pvt) Ltd.(Đ/c: Plots No 26, 27, 64, 65, 66 & 67 Sector – 27 Korangi Industrial Area, Karachi – 74900 – Pakistan)
67.1 Nhà sản xuất: Indus Pharma (Pvt) Ltd.(Đ/c: Plots No 26, 27, 64, 65, 66 & 67 Sector – 27 Korangi Industrial Area, Karachi – 74900 – Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
108 |
Livx |
cephradin 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VN-19484-15 |
68. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma(Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex – France)
68.1 Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie(Đ/c: Rue Ethe Virton, 28100 Dreux – France)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
109 |
Smecta |
Diosmectit 3,00g |
Bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
NSX |
Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g); Hộp 60 gói (mỗi gói 3,76g) |
VN-19485-15 |
69. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd.(Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd, Kwaeng Lamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520 – Thailand)
69.1 Nhà sản xuất: Janssen Korea Ltd.(Đ/c: 45, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
110 |
Motilium-M |
Domperidone (dưới dạng Domperidone maleate) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 20 viên |
VN-19486-15 |
70. Công ty đăng ký: Kaifeng Pharmaceutical (Group) Co., Ltd(Đ/c: No. 1 Yunan Street, Kaifeng City, Henan Province. – China)
70.1 Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd.(Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan – China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
111 |
Outcef |
Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidime pentahydrate và anhydrous sodium carbonat) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP37 -NF32 |
Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml |
VN-19487-15 |
71. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.(Đ/c: 5/3- 2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-City, Gyeonggi-Do – Korea)
71.1 Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c: 13 Cheongan-ro, Bupyeong-gu, Incheon – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
112 |
Beecerazon Inj |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 lọ |
VN-19489-15 |
113 |
Trebulos |
Acid Alendronic (dưới dạng Natri Alendronat hydrat) 70mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-19490-15 |
72. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.(Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do – Korea)
72.1 Nhà sản xuất:Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 47, Sanseong-ro, Danwon-Gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
114 |
Beecetrax Inj. 1g |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 lọ |
VN-19488-15 |
73. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c: 174, Sirok-ro, Asan-Si, Chungcheongnam-do, 336-020 – Korea)
73.1 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd(Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon–gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
115 |
Bimetin Tablets |
Trimebutine maleate 100mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19491-15 |
74. Công ty đăng ký: Lion Corporation(Đ/c: 3-7, Honjo 1-chome, Sumida-Ku, Tokyo – Japan)
74.1 Nhà sản xuất: Nitto Medic Co.Ltd.(Đ/c: 1-14-1, Yasuuchi, Yatsuo-machi, Toyama-city, Toyama – Japan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
116 |
Eyemiru Wash |
Mỗi 500ml chứa: epsilon-aminocaproic acid 500mg; Chlorpheniramin maleat 15mg; Pyridoxin hydroclorid 25mg; Panthenol 25mg; D-alpha-tocopherol acetat 25mg; Kali L-Aspartat 250mg; Taurin (2-aminoethanesulfonic acid) 250mg |
Dung dịch rửa mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai 500 ml |
VN-19492–15 |
75. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd.(Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol – Cyprus)
75.1 Nhà sản xuất:Medochemie Ltd– nhà máy thuốc tiêm ống (Đ/c: 48 lapetou street., Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol – Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
117 |
Medsamic 500mg/5ml |
Acid tranexamic 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm |
60 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml |
VN-19493-15 |
75.2 Nhà sản xuất: Medochemis Ltd.(Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol – Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
118 |
Vasblock 160mg |
Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19494–15 |
75.3 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. – Factory C(Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol – Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
119 |
Fordamet |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g |
Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ |
VN-19495-15 |
120 |
Taximmed |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1000mg |
Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch |
24 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-19496-15 |
75.4 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- Nhà máy Trung Tâm(Đ/c: 1–10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol – Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
121 |
Medsamic 500mg |
Acid tranexamic 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19497-15 |
76. Công ty đăng ký: Mega Lifesdences Public Company Limited(Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 – Thailand)
76.1 Nhà sản xuất: Chanelle Medical(Đ/c: Loughrea, Co. Galway – Ireland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
122 |
Diopolol 10 |
Bisoprolol fumarate 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19498-15 |
123 |
Diopolol 2.5 |
Bisoprolol fumarate 2,5mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19499-15 |
124 |
Diopolol 5 |
Bisoprolol fumarate 5mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VN-19500-15 |
77. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.(Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two 28 Yun Ping Road, Causeway Bay – Hong Kong)
77.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd.(Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU – UK)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
125 |
Hyzaar 50/12.5mg (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JL Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia) |
Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VN-19502-15 |
78. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.(Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F., Caroline Centre, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay – Hong Kong)
78.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme (Italia) S.P.A.(Đ/c: Via Emilia 21, 27100 Pavia – Italy)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
126 |
Fosamax (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuraan, Jawa Timur, Indonesia) |
Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VN-19501-15 |
78.2 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd.(Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU– United Kingdom)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
127 |
Renitec 10mg (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia) |
Enalapril maleat 10mg |
Viên nén |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19503-15 |
79. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited(Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 – India)
79.1 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited(Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
128 |
Destidin |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
NSX |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VN-19504-15 |
79.2 Nhà sản xuất: Micro Labs Ltd.(Đ/c: Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area Veerasandra. Bangalore – 560 100 – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
129 |
Xilavic 1000 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP 2013 |
Hộp 1 vỉ x 7 viên |
VN-19505-15 |
80. Công ty đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd.(Đ/c: 10 Hoe Chiang road #20-04/05 Keppel Towers Singapore 089315 – Singapore)
80.1 Nhà sản xuất: Mundipharma Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: 13, Othellos Str., Dhali Industrial Zone P.O. Box 23661 1685, Nicosia – Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
130 |
Betadine Antiseptic Solution 10%w/v |
Povidon lod 10% kl/tt |
Dung dịch dùng ngoài |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai chứa 15ml hoặc 30ml hoặc 120ml. Chai 500ml. Chai 1000ml |
VN-19506-15 |
81. Công ty đăng ký:Myung Moon Pharmaceutical., Ltd(Đ/c: Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul – Korea)
81.1 Nhà sản xuất: Delta Pharma Limited(Đ/c: House #501, Road # 34, New DOHS, Mohakhali, Dhaka-1206 – Bangladesh)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
131 |
Olcin-500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 5 vỉ x 4 viên |
VN-19507-15 |
82. Công ty đăng ký: Naprod Life Sciences Pvt. Ltd.(Đ/c: 304, Town Centre, Andheri kurla Road, Andheri (E), Mumbai, Maharastra, 400059 – India)
82.1 Nhà sản xuất: Naprod Life Sciences Pvt. Ltd.(Đ/c: G-17/1, MIDC, Tarapur, Industrial Area, Boisar, Dist.Thane-401506 – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
132 |
M-prib-3.5 |
Bortezomib 3,5mg/ống |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ chứa 3,5 mg bột đông khô pha tiêm |
VN-19508-15 |
133 |
Naprazole-R |
Rabeprazol natri 20 mg |
Bột đông khô pha tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp chứa 1 lọ 20 mg bột đông khô pha tiêm |
VN-19509-15 |
83. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd.(Đ/c: Floor 36, 37, 38 and 42 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 – Thailand)
83.1 Nhà sản xuất: Pfizer Pharmaceuticals LLC(Đ/c: Km 1.9, Road 689, Vega Baja, Puerto Rico (PR) 00693, – USA)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
134 |
Zyvox |
Linezolid 600mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19510-15 |
84. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharrma S.A.(Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski – Poland)
84.1 Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A.(Đ/c: 83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street – Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
135 |
Ostemax 70 comfort |
Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70 mg |
Viên nén |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 4 viên nén |
VN-19511-15 |
85. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd(Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul – Korea)
85.1 Nhà sản xuất: Dongkoo Bio & Pharma Co., Ltd(Đ/c: 18, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
136 |
Mizatin Capsule |
Nizatidine 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19512-15 |
85.2 Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.(Đ/c: 78, Daepungsandan-ro, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungcheongbuk-do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
137 |
Korixone Inj. |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 lọ |
VN-19513-15 |
85.3 Nhà sản xuất: Hwail Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 156, Sandan-ro 67 beon-gil, Danwon-Gu, Ansan-Si, Gyeonggi-do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
138 |
Hwaxil Cap. |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19514-15 |
85.4 Nhà sản xuất: Hwail Pharmaceutical Co., Ltd,(Đ/c: 454-3, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
139 |
Menzomi Inj. |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP38 |
Hộp 10 lọ |
VN-19515-15 |
85.5 Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd.(Đ/c: 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-ri, Gyeonggi-do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
140 |
Tazocla Cap. |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor hydrat 262mg) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19516-15 |
85.6 Nhà sản xuất: Myungmoon Pharm. Co., Ltd.(Đ/c: 26, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
141 |
Basori |
Pyridostigmin bromid 60mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19517-15 |
86. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd.(Đ/c: 17, Nonhyeon-ro 99-gil, Gangnam-gu, Seoul – Korea)
86.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd.(Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
142 |
Philoclex |
Tobramycin 15mg/5ml; Dexamethason 5mg/5ml |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 5ml |
VN-19518-15 |
86.2 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd.(Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeongmun-ro – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
143 |
Philtobax Eye Drops |
Tobramycin 15mg/5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ x 5ml |
VN-19519-15 |
87. Công ty đăng ký: PT Actavis Indonesia(Đ/c: Jalan Raya Borgor Km. 28 13710 – Indonesia)
87.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 – Malta)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
144 |
Bloktiene 4mg |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
NSX |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VN-19520-15 |
88. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk(Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H, Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi – Indonesia)
88.1 Nhà sản xuất: Eriochem S.A.(Đ/c: Ruta 12, Km 452 (3107) Colonia Avellaneda, Departamento Parana, Entre Rios – Argentina)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
145 |
Zomekal |
Acid zoledronic (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) 4mg/5ml |
Bột pha dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ |
VN-19521-15 |
89. Công ty đăng ký: Raptakos, Brett Co., Ltd.(Đ/c: Dr. Annie Besant road, Worli, Mumbai-400 030 – India)
89.1 Nhà sản xuất:Raptakos, Brett & Co., Ltd.(Đ/c: 1st Pokhran Road, Shastri Nagar, Thane – 400 606 – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
146 |
Trymo tablets |
Bismuth trioxid (dưới dạng bismuth subcitrat dạng keo) 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
NSX |
Hộp 14 vỉ xé x 8 viên |
VN-19522-15 |
90. Công ty đăng ký: Remedica Ltd.(Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol – Cyprus)
90.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd.(Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol – Cyprus)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
147 |
Clavurem 625 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
BP 2015 |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VN-19523-15 |
91. Công ty đăng ký: Remington Pharmaceutical (Pvt.) Ltd.(Đ/c: 18 km Multan Road, Lahore – Pakistan)
91.1 Nhà sản xuất:Remington Pharmaceutical (Pvt.) Ltd.(Đ/c: 18KM Multan Road, Lahore – Pakistan)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
148 |
Oculat |
Latanoprost 50mcg/ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ 2,5ml |
VN-19524-15 |
92. Công ty đăng ký: Saint Corporation(Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719 – 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul – Korea)
92.1 Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd.(Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong–si, Gyeonggi-Do – Korea)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
149 |
Medcelore Injection |
Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
NSX |
Hộp 10 lọ |
VN-19525-15 |
93. Công ty đăng ký: Sakar Healthcare Pvt. Ltd.(Đ/c: 406, Sliver Oaks Commercial Complex, Near Mahalaxmi Cross Road, Paldi, Ahmedabad: 380 007, Gujarat – India)
93.1 Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt, Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Nr.M.N. Desai Petrl Pump, Sarkkej-Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad–382 213 – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
150 |
Saditazo |
Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g |
Bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ bột pha tiêm |
VN-19526-15 |
94. Công ty đăng ký: Scientific Technological Pharmaceutical Firm “Polysan”, Ltd.(Đ/c: 72 Salova Street, Building 2, Saint Petersburg, 192102 – Russia)
94.1 Nhà sản xuất: Scientific Technological Pharmaceutical Firm “Polysan”, Ltd.(Đ/c: 72 Salova Street Building 2, Saint Petersburg, 192102 – Russia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
151 |
Reamberin |
Meglumin sodium succinate 6g; tương đương: Succinic acid 2,11g; Meglumine 3,49g |
Dung dịch truyền tĩnh mạch |
60 tháng |
NSX |
Hộp 1 chai thủy tinh 400ml |
VN-19527-15 |
95. Công ty đăng ký: Sinopharm (China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation)(Đ/c: No. 20 Zhichun Road, Haidian District, Beijing – China)
95.1 Nhà sản xuất: Jiangsu Chenpai Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c: No. 172 Middle Renmin Road, Haimen, Jiangsu – China)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
152 |
Tarvicetam |
Piracetam 10g/50ml |
Dung dịch tiêm truyền |
36 tháng |
CP 2010 |
Hộp 1 chai 50ml |
VN-19528-15 |
96. Công ty đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd.(Đ/c: Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah – Malaysia)
96.1 Nhà sản xuất: Systa Labs.(Đ/c: XV/39, Shoranur Highway, Kallekkad, Palakkad 678 015, Kerala – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
153 |
Tizoxim-100 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN–19529-15 |
154 |
Tizoxim-200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VN-19530-15 |
155 |
Zolinova-20 |
Pantoprazol (dưới dạng natri pantoprazol) 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19531-15 |
97. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd.(Đ/c: Acme Plaza, Andheri – Kurla Road, Andheri (East) Mumbai 400 059 – India)
97.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd.(Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol–389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat State – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
156 |
Sungemtaz 1g |
Gemcitabin (dưới dạng Geracitabin hydroclorid) 1g |
Bột đông khô để pha tiêm |
30 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ |
VN-19532-15 |
157 |
Sungerataz 200mg |
Gemcitabin (dưới dạng Geracitabin hydroclorid) 200mg |
Bột đông khô để pha tiêm |
30 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ |
VN-19533-15 |
98. Công ty đăng ký: Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) Pte., Ltd.(Đ/c: 21, Biopolis Road #04-01/12 Nucleos Singapore 138567 – Singapore)
98.1 Nhà sản xuất: Takeda GmbH(Đ/c: Production Site Oranienburg, Lehnitzstrasse 70-98, 16515 Oranienburg – Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
158 |
Pantoloc 20mg |
PantoprazoIe (dưới dạng pantoprazoIe sodium sesquihydrate) 20mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VN-19534-15 |
98.2 Nhà sản xuất: Vetter Pharma – Fertigung GmbH & Co. KG.(Đ/c: Eisenbahnstrasse 2-4, 88085 Langhenargen – Germany)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
159 |
Bonviva (đóng gói+ xuất xưởng: Roche Diagnostics GmbH, địa chỉ: Sandhofer Strasse 116, 68305 Mannheim, Germany) |
Ibandronic acid (dưới dạng Ibandronic acid monosodium salt monohydrate) 3mg |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
NSX |
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 3ml |
VN-19535-15 |
99. Công ty đăng ký: Tarchominskie Zaklady Farmaceutyczne “Polfa” Spolka Akcyjna(Đ/c: 2A, Fleminga Str, 03-176 Warsaw-Poland – Poland)
99.1 Nhà sản xuất: Tarchomin Pharmaceutical Works “Polfa” S.A.(Đ/c: 2, A. Fleminga Str. 03-176 Warsaw – Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
160 |
Taromentin 1000 mg |
Amoxicillin 875 mg; Clavulanic acid 125mg |
viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên nén |
VN-19536-15 |
161 |
Taromentin 625 mg |
Amoxicillin 500 mg; Clavulanic acid 125 mg |
viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 2 vỉ x 7 viên nén |
VN-19537-15 |
100. Công ty đăng ký: Thai Nakorn Patana Viet Nam Co. Ltd(Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, P.9, Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Thai Nakorn Patana Co. Ltd(Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan Road, Nonthaburi 11000 – Thailand)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
162 |
Tiffyrub |
Menthol 3g; Camphor 5,2g; Eucalyptus oil 1,5g |
Thuốc mỡ |
60 tháng |
NSX |
Hộp nhựa nhỏ 6g, 10g, hộp lớn chứa 12 hộp nhỏ. Hộp 1 chai nhựa 20g, 40g |
VN-19538-15 |
101. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad-380 009, Gujarat – India)
101.1 Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: Indrad-382721, Tal: Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
163 |
Tantordio 160 |
Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
NSX |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19539-15 |
102. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd.(Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad-380009, Gujarat – India)
102.1 Nhà sản xuất: Yash Medicare Pvt., Ltd(Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po Hajipur, Tal: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
164 |
Azaroin |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 1%kl/kl |
Gel bôi ngoài da |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 tuýp nhôm 15g |
VN-19540-15 |
103.Công ty đăng ký:Vigbha (Asia) Pte, Ltd (Đ/c: 1 North Bridge Road #07-10, High Street Centre, 179094 – Singapore)
103.1 Nhà sản xuất: IKO Overseas(Đ/c: 106-107, HSIDC, Industrial Estate, Sec–31, Faridabad – 121003, Haryana – India)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
165 |
Ikolos-25 |
Losartan kali 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19541-15 |
166 |
Ikolos-50 |
Losartan kali 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-19542-15 |
104.Công ty đăng ký:Warsawzawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna (Đ/c: 1 ul. Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw – Poland)
104.1 Nhà sản xuất: Warsawzawskie Pharmaceutical Works Polfa Spolka Akcyjna (Đ/c: 22/24 Karolkowa, 01-207 Warsaw – Poland)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
167 |
Xylobalan Nasal Drop 0,05% |
XyIometazolin hydroolorid 0,5mg/ml |
Dung dịch nhỏ mũi |
36 tháng |
NSX |
Hộp 1 lọ nhựa 10 ml |
VN-19543-15 |
105.Công ty đăng ký:Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5&7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor – Malaysia)
105.1 Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehasan – Malaysia)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
168 |
Yspuripax |
Flavoxat hydrochlorid 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
BP 2015 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VN-19544-15 |
Reviews
There are no reviews yet.