BỘ CÔNG THƯƠNG Số: 3584/QĐ-BCT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 03 tháng 06 năm 2013 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BỔ SUNG QUY HOẠCH PHÂN VÙNG THĂM DÒ, KHAI THÁC, CHẾ BIẾN VÀ SỬ DỤNG NHÓM KHOÁNG CHẤT NGUYÊN LIỆU ĐÁ VÔI TRẮNG (ĐÁ HOA), FELSPAT, CAO LANH VÀ MAGNEZIT ĐẾN NĂM 2015, CÓ XÉT ĐẾN NĂM 2025
—————
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG
Căn cứ Luật Khoáng sản số 60/2010/QH12 ngày 17 tháng 11 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 95/2012/NĐ-CP ngày 12 tháng 11 năm 2012 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;
Căn cứ Quyết định số 47/2008/QĐ-BCT ngày 17 tháng 12 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Công Thương về việc phê duyệt Quy hoạch phân vùng thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng nhóm khoáng chất nguyên liệu đá vôi trắng (đá hoa), felspat, cao lanh và magnezit đến năm 2015, có xét đến năm 2025;
Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Tuyên Quang tại công văn số 985/UBND-TNMT ngày 09 tháng 5 năm 2013 về việc đề nghị bổ sung quy hoạch khoáng sản cao lanh-felpat tại tỉnh Tuyên Quang vào danh mục khai thác, chế biến cao lanh-felspat;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Công nghiệp nặng,
QUYẾT ĐỊNH:
– Công suất khai thác, chế biến cao lanh giai đoạn I là 7.500 tấn/năm và giai đoạn II là 15.000 tấn/năm;
– Công suất khai thác, chế biến felspat giai đoạn I là 242.000 tấn/năm và giai đoạn II là 485.000 tấn/năm;
Thời gian triển khai công tác khai thác, chế biến thực hiện trong giai đoạn đến năm 2015.
Diện tích và tọa độ góc điểm mỏ nêu trên tại phụ lục kèm theo Quyết định này.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG Lê Dương Quang |
PHỤ LỤC
(Phụ lục kèm theo Quyết định số 3584/QĐ-BCT ngày 03 tháng 6 năm 2013
của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
Diện tích, tọa độ góc điểm mỏ cao lanh-felspat thuộc các thôn Phú Đa và Đồng Phú, xã Hào Phú, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
Tên mỏ |
Tên điểm |
Hệ tọa độ VN-2000 |
|
X (m) |
Y (m) |
||
Điểm mỏ cao lanh-felspat thuộc thôn Phú Đa và thôn Đồng Phú, xã Hào Phú, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang, diện tích 29,6 ha |
1 |
2382 141 |
532 728 |
2 |
2382 303 |
533 122 |
|
3 |
2381 955 |
533 369 |
|
4 |
2381 769 |
532 939 |
|
5 |
2382 783 |
533 408 |
|
6 |
2383 015 |
533 841 |
|
7 |
2382 845 |
533 965 |
|
8 |
2382 597 |
533 532 |
Reviews
There are no reviews yet.