BỘ CÔNG THƯƠNG Số: 2409/QĐ-BCT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 17 tháng 5 năm 2011 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BỔ SUNG QUY HOẠCH PHÂN VÙNG THĂM DÒ, KHAI THÁC, CHẾ BIẾN VÀ SỬ DỤNG NHÓM KHOÁNG CHẤT NGUYÊN LIỆU ĐÁ VÔI TRẮNG (ĐÁ HOA), FELSPAT, CAO LANH VÀ MAGNEZIT ĐẾN NĂM 2015, CÓ XÉT ĐẾN NĂM 2025
————————-
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG
Căn cứ Luật Khoáng sản ngày 20 tháng 3 năm 1996 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Khoáng sản ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 189/2007/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;
Căn cứ Quyết định số 47/2008/QĐ-BCT ngày 17 tháng 12 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Công Thương về việc phê duyệt Quy hoạch phân vùng thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng nhóm khoáng chất nguyên liệu đá vôi trắng (đá hoa), felspat, cao lanh và magnezit đến năm 2015, có xét đến năm 2025;
Căn cứ ý kiến chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ tại công văn số 2600/VPCP-KTN ngày 26 tháng 4 năm 2011 của Văn phòng Chính phủ về việc bổ sung quy hoạch, cấp phép thăm dò khoáng sản cao lanh, mangan tại tỉnh Hà Giang;
Căn cứ đề nghị của Tổng công ty Đông Bắc-Bộ Quốc phòng tại công văn số 1420/ĐB-VP ngày 11 tháng 5 năm 2011 về việc đề nghị bổ sung quy hoạch khoáng sản cao lanh-felspat và mangan tại tỉnh Hà Giang vào quy hoạch chung của cả nước;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Công nghiệp nặng.
QUYẾT ĐỊNH
Diện tích và tọa độ góc các điểm mỏ nêu trên tại phụ lục kèm theo Quyết định này.
|
KT.BỘ TRƯỞNG
|
PHỤ LỤC
(Phụ lục kèm theo Quyết định số 2409/QĐ-BCT ngày 17 tháng 5 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
Diện tích, tọa độ góc mỏ cao lanh-felspat Thượng Bình, xã Tân Nam, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang
Tên mỏ |
Điểm góc |
Tọa độ VN2000 Kinh tuyến 1050 múi 60 |
|
X (m) |
Y (m) |
||
Mỏ cao lanh-felspat Thượng Bình, xã Tân Nam, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang |
I |
Khu A (diện tích 65,11 ha) |
|
1 |
2483.887 |
456.680 |
|
2 |
2484.022 |
457.225 |
|
3 |
2483.830 |
457.202 |
|
4 |
2483.656 |
457.329 |
|
5 |
2483.362 |
457.847 |
|
6 |
2483.206 |
457.681 |
|
7 |
2482.932 |
457.567 |
|
8 |
2482.831 |
457.216 |
|
II |
Khu B (diện tích 57,46 ha) |
||
9 |
2485.159 |
454.915 |
|
10 |
2485.382 |
455.111 |
|
11 |
2485.523 |
455.428 |
|
12 |
2485.518 |
455.739 |
|
13 |
2485.337 |
456.132 |
|
14 |
2485.224 |
456.175 |
|
15 |
2485.114 |
456.286 |
|
16 |
2484.968 |
456.294 |
|
17 |
2484.883 |
455.812 |
Reviews
There are no reviews yet.