TỔNG CỤC THUẾ
CỤC THUẾ TP. HỒ CHÍ MINH ——————— Số: 216/QĐ-CT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc —————————- Tp. Hồ Chí Minh, ngày 28 tháng 02 năm 2011
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ CÁC LOẠI PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI TRÊN ĐỊA BÀN TP HỒ CHÍ MINH
———————————
CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ TP HỒ CHÍ MINH
Căn cứ quy định về giá tính lệ phí trước bạ tại Điều 5 Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 1999 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Điều 3 quyết định số 64/2010/QĐ-UBND ngày 01 tháng 9 năm 2010 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về ban hành bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh;
Căn cứ báo cáo của các Chi cục thuế quận, huyện về việc thu lệ phí trước bạ đối với phương tiện vận tải chưa có trong các bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ trên địa bàn TP Hồ Chí Minh và xét đề nghị của một số doanh nghiệp nhập khẩu, sản xuất, lắp ráp các loại phương tiện vận tải tại Việt Nam,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay bổ sung, điều chỉnh, bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh ban hành kèm theo Quyết định số 64/2010/QĐ-UBND ngày 01 tháng 9 năm 2010 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày, kể từ ngày ký.
Điều 3. Các Ông/Bà Trưởng phòng thuộc Cục thuế thành phố, Chi Cục trưởng Chi cục Thuế Quận, Huyện chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
– Như điều 3; – UBND TP (để báo cáo); – Tổng cục Thuế (để báo cáo); – Lưu: (TH-NV-DT, HC). |
KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG Trần Đình Cử |
BẢNG GIÁ XE Ô TÔ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 216 ngày 28/02/2011 của Cục Thuế TP Hồ Chí Minh)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 216 ngày 28/02/2011 của Cục Thuế TP Hồ Chí Minh)
Điều chỉnh, bổ sung phụ lục 2 ban hành kèm theo Quyết định số 64/2010/QĐ-UBND
Điểm điều chỉnh, bổ sung
|
Loại/Hiệu xe
|
Giá xe (triệu đồng)
|
Ghi chú
|
Phần I, các điểm …
|
|||
A.56
|
Volkswagen Tiguan 2.0 TSI 4Motion, dung tích 1.984 cm3, Model 2010
|
1.555
|
|
Volkswagen Passat CC Sport, dung tích 1.984 cm3
|
1.661
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Volkswagen Passat CC, dung tích 1.984 cm3
|
1.661
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Phần II, các điểm …
|
|||
4
|
Công ty Honda Việt Nam sản xuất và nhập khẩu
|
||
Honda Accord 3.5 AT, 5 chỗ, Thái Lan sản xuất
|
1.660
|
||
Honda Civic 1.8L MT
|
645
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Honda Civic 1.8L AT
|
705
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Honda Civic 2.0L AT
|
795
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
9
|
Công ty TNHH Liên doanh ô tô Việt Nam sản xuất và nhập khẩu
|
||
Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT, 7 chỗ, 2378 cm3
|
1.033
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mitsubishi Grandis Limited NA4WLRUYLVT, 7 chỗ, 2378 cm3
|
1.043
|
||
Mitsubishi Zinger GLS (AT) (VC4WLNHEYVT), 8 chỗ, 2351 cm3
|
728
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mitsubishi Zinger GLS (VC4WLRHEYVT), 8 chỗ, 2351 cm3
|
697
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mitsubishi Triton DC GLS (AT), (pick-up cabin kép), 2477 cm3, 05 chỗ
|
665
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mitsubishi Triton DC GLS, (pick-up cabin kép), 2477 cm3, 05 chỗ
|
631
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mitsubishi Triton DC GLX, (pick-up cabin kép), 2477 cm3, 05 chỗ
|
564
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mitsubishi Triton DC GL, (pick-up cabin kép), 2351 cm3, 05 chỗ
|
517
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mitsubishi Pajero GLS (AT), 2972 cm3, 07 chỗ
|
2.096
|
Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 09/11/2010
|
|
Mitsubishi Pajero GLS, 2972 cm3, 07 chỗ
|
2.025
|
Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 9/11/2010
|
|
Mitsubishi Pajero GL, 2972 cm3, 09 chỗ
|
1.780
|
Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 9/11/2010
|
|
Mitsubishi Pajero cứu thương 4+1 chỗ, 2972 cm3
|
945
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mitsubishi Pajero L300 cứu thương 6+1 chỗ, 1997 cm3
|
703
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C, sát xi tải 3 chỗ, 3908 cm3
|
618
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Hở, tải 3 chỗ, 3908 cm3, 4375kg
|
650
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín, tải 3 chỗ, 3908 cm3, 3900kg
|
675
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C, sát xi tải 3 chỗ, 3908 cm3
|
595
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở, tải 3 chỗ, 3908 cm3, 3610kg
|
623
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín, tải 3 chỗ, 3908 cm3, 3200kg
|
646
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C, sát xi tải 3 chỗ, 3908 cm3
|
556
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mitsubishi Canter 4.7 LW T.Hở, tải 3 chỗ, 3908 cm3, 1990kg
|
585
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Mitsubishi Canter 4.7 LW T.Kín, tải 3 chỗ, 3908 cm3, 1700kg
|
607
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
12
|
Công ty ô tô Toyota Việt Nam sản xuất và nhập khẩu
|
||
Toyota Camry 3.5Q Model GSV40L-JETGKU – 5 chỗ, 3456 cm3
|
1.507
|
Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010
|
|
Toyota Camry 2.4G, ACV40L-JEAEKU, 5 chỗ, 2362 cm3
|
1.093
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Toyota Corolla 2.0CVT, ZRE143L-GEXVKH, 5 chỗ, 1987 cm3
|
842
|
Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 9/11/2010
|
|
Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH – 1.8CVT, 5 chỗ, 1798 cm3
|
773
|
Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 9/11/2010
|
|
Toyota Corolla ZRE142L-GEFGKH – 1.8MT, 5 chỗ, 1798 cm3
|
723
|
Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 9/11/2010
|
|
Toyota Vios (G) NCP93L-BEPGKU, 5 chỗ, 1497 cm3
|
602
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Toyota Vios (E) NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, 1497 cm3
|
552
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Toyota Vios Limo NCP93L-BEMDKU, 5 chỗ, 1497 cm3
|
520
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Toyota Innova V TGN40L-GKPNKU – 8 chỗ, 1998 cm3
|
790
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Toyota Innova GSR TGN40L-GKMNKU – 7 chỗ, 1998 cm3
|
754
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Toyota Innova G TGN40L-GKMNKU – 8 chỗ, 1998 cm3
|
715
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU – 8 chỗ, 1998 cm3
|
640
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Toyota Fortuner V TGN51L-NKPSKU, 07 chỗ, 2.694 cm3
|
1.012
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Toyota Fortuner G KUN60L-NKMSHU, 07 chỗ, 2.494 cm3
|
840
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Toyota Hiace Super Wagon TRH213L-JDMNKU, 10 chỗ, 2.694 cm3
|
823
|
Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 9/11/2010
|
|
Toyota Hiace Commuter KDH212L-JEMDYU, 16 chỗ, 2.494 cm3
|
704
|
Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 9/11/2010
|
|
Toyota Hiace Commuter TRH213L-JEMDKU, 16 chỗ, 2.694 cm3
|
681
|
Điều chỉnh QĐ 4338 ngày 9/11/2010
|
|
Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK, 8 chỗ, 4664 cm3
|
2.608
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Toyota Hilux G-KUN26L-PRMSYM (4×4), pickup, 2982 cm3
|
711
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
Toyota Hilux E-KUN15L-PRMSYM (4×2), pickup, 2494 cm3
|
568
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
24
|
Công ty TNHH SX&LR ô tô Chu Lai – Trường Hải
|
||
KIA K2700II, 1,25 tấn
|
209
|
||
THACO FC099L, 990kg
|
160
|
||
THACO FC125-MBB, 1,15 tấn
|
193
|
||
THACO FC125-MBM, 1,15 tấn
|
193
|
||
THACO FC125-TK, 1 tấn
|
198
|
||
THACO FC150-MBB, 1,35 tấn
|
203
|
||
THACO FC150-MBM, 1,3 tấn
|
202
|
||
THACO FC150-TK, 1,25 tấn
|
209
|
||
THACO FC200-MBB, 1,85 tấn
|
234
|
||
THACO FC200-MBM, 1,85 tấn
|
234
|
||
THACO FC200-TK, 1,7 tấn
|
240
|
||
THACO FC250-MBB, 2,35 tấn
|
245
|
||
THACO FC250-MBM, 2,3 tấn
|
245
|
||
THACO FC250-TK, 2,2 tấn
|
252
|
||
THACO FC350, 3,5 tấn
|
273
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
THACO FC350-MBB, 3,1 tấn
|
294
|
||
THACO FC350-MBM, 3 tấn
|
306
|
||
THACO FC450-MBB, 4,5 tấn
|
306
|
||
THACO FC500, 5 tấn
|
314
|
||
THACO FC600-4WD, 6 tấn
|
400
|
||
THACO FD600B-4WD, 6 tấn
|
396
|
||
THACO AUMARK198-MBB, 1,85 tấn
|
337
|
||
THACO AUMARK198-MBM, 1,85 tấn
|
341
|
||
THACO AUMARK250-TK, 1,85 tấn
|
346
|
Điều chỉnh QĐ 2636 ngày 30/9/2010
|
|
THACO AUMAND1300, 13 tấn
|
983
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
THACO FTD1200, 12 tấn
|
998
|
||
THACO TOWNER750-MBB, 650kg
|
126
|
||
THACO TOWNER750-TK, 650kg
|
133
|
||
THACO TOWNER750-TB, 560kg
|
135
|
||
THACO TOWNER750-BCR, tải có cơ cấu nâng hạ thùng hàng
|
139
|
||
HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY, ô tô khách
|
2.668
|
Điều chỉnh QĐ 4518 ngày 15/12/2010
|
|
HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, ô tô khách
|
3.008
|
Điều chỉnh QĐ 4518 ngày 15/12/2010
|
|
71
|
Công ty TNHH ô tô Đông Phong sản xuất
|
||
TRUONG GIANG DFM-TD7TB, tải ben
|
430
|
||
86
|
Nhà máy Ô tô VEAM sản xuất lắp ráp
|
||
RABBIT VK 990
|
220
|
Điều chỉnh QĐ 4518 ngày 15/12/2010
|
|
CUP (1250) VK 1240
|
232
|
Điều chỉnh QĐ 4518 ngày 15/12/2010
|
|
FOX VK 1490
|
244
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
PUMA VK 1990
|
303
|
Điều chỉnh QĐ 4518 ngày 15/12/2010
|
|
BULL VK 2490
|
320
|
Điều chỉnh QĐ 4518 ngày 15/12/2010
|
|
VM437041 – trọng tải 5050 kg, tải thùng
|
549
|
||
VM533603 – trọng tải 8300kg, tải thùng
|
769
|
||
VM630305 – trọng tải 13300kg, tải thùng
|
989
|
||
VM555102– trọng tải 9800kg, tải ben
|
699
|
||
VM551605– trọng tải 20000kg, tải ben
|
1.099
|
||
VM651705– trọng tải 19000kg, tải ben
|
1.199
|
||
VM543203– trọng tải 36000kg, đầu kéo
|
699
|
||
VM642205– trọng tải 44000kg, đầu kéo
|
900
|
||
VM642208– trọng tải 52000kg, đầu kéo
|
949
|
||
86
|
Công ty TNHH SX&LR Ô tô Du lịch Trường Hải Kia
|
||
KIA FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6AC) 5 chỗ, máy xăng, số sàn
|
450
|
Điều chỉnh QĐ 109 ngày 28/01/2011
|
|
KIA FORTE TD16GE2 AT (RNYTD41A6AC) 5 chỗ, máy xăng, số tự động
|
531
|
Điều chỉnh QĐ 109 ngày 28/01/2011
|
|
KIA CERATO-KOUP (KNAFW612BA), 5 chỗ
|
652
|
Điều chỉnh QĐ 64 ngày 01/9/2010
|
|
KIA OPTIMA (KNAGN411BB) 5 chỗ, máy xăng, số tự động
|
809
|
Điều chỉnh QĐ 109 ngày 28/01/2011
|
|
KIA SPORTAGE (KNAPC811DB), 5 chỗ, máy xăng, 2 cầu, số tự động
|
815
|
Điều chỉnh QĐ 109 ngày 28/01/2011
|
BẢNG GIÁ XE GẮN MÁY
(Ban hành kèm theo Quyết định số 216 ngày 28/02/2011 của Cục Thuế TP Hồ Chí Minh)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 216 ngày 28/02/2011 của Cục Thuế TP Hồ Chí Minh)
Điều chỉnh, bổ sung phụ lục 1 ban hành kèm theo Quyết định số 64/2010/QĐ-UBND
Điểm điều chỉnh, bổ sung
|
Loại/Hiệu xe
|
Giá xe (ngàn đồng)
|
Ghi chú
|
Phần B, B2, các điểm:
|
|||
4
|
Công ty TNHH Piaggio Việt Nam sản xuất:
|
||
Piaggio Liberty 125 i.e
|
54.000
|
||
2
|
Công ty Hữu hạn CBCN và GCCB hàng XKVN (VMEP) sản xuất, lắp ráp:
|
||
SHARK – (VVC)
|
55.000
|
||
10
|
Công ty Cổ phần Điện máy & KTCN sản xuất, lắp ráp:
|
||
Deahan 125
|
7.000
|
||
Deahan Smart 125
|
7.000
|
||
Deahan 150
|
7.000
|
||
Union 125
|
7.000
|
||
Union 150
|
7.000
|
||
Deahan Nova 110
|
5.000
|
||
Deahan Nova 100
|
4.500
|
||
Deahan Super (DR)
|
6.200
|
||
Deahan II (RS)
|
6.200
|
||
Deahan 100
|
6.200
|
||
Halley II 100-A
|
6.200
|
||
Deahan SM100
|
6.200
|
Reviews
There are no reviews yet.