NGHỊ QUYẾT
CỦA CHÍNH PHỦ SỐ 28/2008/NQ-CP NGÀY 04 THÁNG 12 NĂM 2008
VỀ VIỆC XÉT DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM (2006 – 2010)
CỦA THÀNH PHỐ HÀ NỘI
CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2008;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2008;
Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội (tờ trình số 33/TTr-UBND ngày 08 tháng 5 năm 2008), của Bộ Tài nguyên và Môi trường (tờ trình số 27/TTr-BTNMT ngày 09 tháng 7 năm 2008),
QUYẾT NGHỊ:
Thứ tự |
Loại đất |
DT năm hiện trạng 2005 |
Diện tích các năm |
||||
Đã thực hiện năm 2006 |
Đã thực hiện năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
|||
|
TỔNG DIỆN TÍCH |
92.180 |
92.180 |
92.180 |
92.180 |
92.180 |
92.180 |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
47.025 |
46.053 |
45.373 |
44.168 |
42.176 |
40.805 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
38.414 |
37.883 |
37.090 |
35.916 |
33.769 |
32.189 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
36.547 |
35.772 |
34.979 |
33.509 |
31.382 |
29.828 |
1.1.1.1 |
Đất trồng lúa |
28.913 |
28.266 |
27.532 |
26.168 |
24.206 |
22.776 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
25.048 |
24.430 |
23.709 |
22.370 |
20.436 |
19.025 |
1.1.1.2 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại |
7.634 |
7.506 |
7.447 |
7.341 |
7.176 |
7.052 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
1.867 |
2.111 |
2.111 |
2.407 |
2.387 |
2.361 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
5.432 |
4.807 |
4.807 |
4.564 |
4.557 |
4.557 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
3.057 |
3.235 |
3.330 |
3.454 |
3.582 |
3.756 |
1.4 |
Đất nông nghiệp khác |
122 |
128 |
146 |
234 |
268 |
303 |
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
43.508 |
43.968 |
44.658 |
45.868 |
47.918 |
49.466 |
2.1 |
Đất ở |
12.810 |
13.190 |
13.303 |
13.501 |
13.759 |
13.936 |
2.1.1 |
Đất ở nông thôn |
8.250 |
8.503 |
8.518 |
8.564 |
8.614 |
8.683 |
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
4.560 |
4.687 |
4.785 |
4.937 |
5.145 |
5.253 |
2.2 |
Đất chuyên dùng |
20.646 |
21.148 |
21.742 |
22.755 |
23.995 |
25.480 |
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
1.015 |
1.364 |
1.372 |
1.391 |
1.415 |
1.436 |
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
2.080 |
2.105 |
2.126 |
2.136 |
2.149 |
2.178 |
2.2.2.1 |
Đất quốc phòng |
1.934 |
1.958 |
1.959 |
1.947 |
1.951 |
1.960 |
2.2.2.2 |
Đất an ninh |
146 |
147 |
167 |
189 |
198 |
218 |
2.2.3 |
Đất SX, kinh doanh phi nông nghiệp |
3.648 |
3.519 |
3.695 |
3.957 |
4.443 |
5.034 |
2.2.3.1 |
Đất khu công nghiệp |
713 |
801 |
899 |
1.072 |
1.363 |
1.911 |
2.2.3.2 |
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh |
2.602 |
2.387 |
2.462 |
2.548 |
2.734 |
2.779 |
2.2.3.3 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
24 |
27 |
27 |
27 |
27 |
27 |
2.2.3.4 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ |
309 |
304 |
307 |
310 |
319 |
317 |
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
13.903 |
14.160 |
14.549 |
15.271 |
15.988 |
16.832 |
2.2.4.1 |
Đất giao thông |
7.429 |
7.625 |
7.841 |
8.156 |
8.423 |
8.634 |
2.2.4.2 |
Đất thủy lợi |
4.247 |
4.235 |
4.269 |
4.306 |
4.338 |
4.367 |
2.2.4.3 |
Đất để chuyển dẫn N.lượng, truyền thông |
55 |
59 |
59 |
61 |
61 |
61 |
2.2.4.4 |
Đất cơ sở văn hóa |
354 |
373 |
418 |
532 |
642 |
664 |
2.2.4.5 |
Đất cơ sở y tế |
149 |
149 |
153 |
202 |
231 |
235 |
2.2.4.6 |
Đất cơ sở giáo dục – đào tạo |
797 |
841 |
902 |
997 |
1.086 |
1.236 |
2.2.4.7 |
Đất cơ sở thể dục – thể thao |
379 |
388 |
400 |
451 |
545 |
916 |
2.2.4.8 |
Đất chợ |
99 |
100 |
117 |
149 |
171 |
189 |
2.2.4.9 |
Đất có di tích, danh thắng |
218 |
214 |
214 |
225 |
236 |
247 |
2.2.4.10 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
176 |
176 |
176 |
192 |
255 |
283 |
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
179 |
181 |
181 |
181 |
181 |
181 |
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
777 |
794 |
803 |
806 |
858 |
876 |
2.5 |
Đất sông suối và mặt nước CD |
8.474 |
8.529 |
8.526 |
8.533 |
8.549 |
8.521 |
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
172 |
126 |
103 |
92 |
576 |
472 |
3 |
ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG |
2.097 |
2.159 |
2.149 |
2.144 |
2.086 |
1.909 |
3.1 |
Đất bằng chưa sử dụng |
1.299 |
1.297 |
1.287 |
1.282 |
1.224 |
1.047 |
3.2 |
Đất đồi núi chưa sử dụng |
626 |
690 |
690 |
690 |
690 |
690 |
3.3 |
Núi đá không có rừng cây |
172 |
172 |
172 |
172 |
172 |
172 |
Thứ tự |
Chỉ tiêu |
DT chuyển MĐSD trong kỳ |
Chia ra các năm |
||||
Đã thực hiện năm 2006 |
Đã thực hiện năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
|||
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP |
5.812 |
320 |
584 |
1.506 |
1.692 |
1.710 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
5.605 |
320 |
555 |
1.423 |
1.643 |
1.664 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
5.445 |
320 |
534 |
1.387 |
1.592 |
1.612 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
4.349 |
165 |
480 |
1.149 |
1.302 |
1.253 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
160 |
|
21 |
36 |
51 |
52 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
7 |
|
|
|
7 |
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
198 |
|
29 |
82 |
42 |
45 |
1.4 |
Đất nông nghiệp khác |
2 |
|
|
1 |
|
1 |
2 |
CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
798 |
45 |
144 |
222 |
198 |
189 |
2.1 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
95 |
|
21 |
17 |
31 |
26 |
2.2 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản |
703 |
45 |
123 |
205 |
167 |
163 |
3 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở CHUYỂN SANG ĐẤT Ở |
60 |
25 |
10 |
12 |
7 |
6 |
3.1 |
Đất chuyên dùng |
40 |
25 |
2 |
4 |
5 |
4 |
3.1.1 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
33 |
25 |
|
2 |
3 |
3 |
3.1.2 |
Đất có mục đích công cộng |
7 |
|
2 |
2 |
2 |
1 |
3.2 |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng |
7 |
|
|
3 |
1 |
3 |
3.3 |
Đất phi nông nghiệp khác |
13 |
|
8 |
5 |
|
|
Thứ tự |
Chỉ tiêu |
DT thu hồi trong kỳ |
Chia ra các năm |
||||
Đã thực hiện năm 2006 |
Đã thực hiện năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
|||
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
5.812 |
320 |
584 |
1.506 |
1.692 |
1.710 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
5.605 |
320 |
555 |
1.423 |
1.643 |
1.664 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
5.445 |
320 |
534 |
1.387 |
1.592 |
1.612 |
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
4.349 |
165 |
480 |
1.149 |
1.302 |
1.253 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
160 |
|
21 |
36 |
51 |
52 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
7 |
|
|
|
7 |
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
198 |
|
29 |
82 |
42 |
45 |
1.4 |
Đất nông nghiệp khác |
2 |
|
|
1 |
|
1 |
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
531 |
92 |
74 |
127 |
129 |
109 |
2.1 |
Đất ở |
296 |
67 |
38 |
68 |
71 |
52 |
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
82 |
46 |
8 |
5 |
5 |
18 |
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
214 |
21 |
30 |
63 |
66 |
34 |
2.2 |
Đất chuyên dùng |
123 |
25 |
12 |
35 |
27 |
24 |
2.2.1 |
Đất TSCD, công trình sự nghiệp |
12 |
|
3 |
5 |
3 |
1 |
2.2.2 |
Đất SX, kinh doanh phi nông nghiệp |
69 |
25 |
4 |
16 |
15 |
9 |
2.2.3 |
Đất có mục đích công cộng |
42 |
|
5 |
14 |
9 |
14 |
2.3 |
Đất sông suối và mặt nước CD |
57 |
|
|
13 |
15 |
29 |
2.4 |
Đất phi nông nghiệp khác |
55 |
|
24 |
11 |
16 |
4 |
Thứ tự |
Mục đích sử dụng |
DT đưa vào SD trong kỳ |
Chia ra các năm |
||||
Đã thực hiện năm 2006 |
Đã thực hiện năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
|||
1 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
250 |
|
10 |
5 |
59 |
176 |
1.1 |
Đất ở |
24 |
|
3 |
|
20 |
1 |
1.2 |
Đất chuyên dùng |
219 |
|
7 |
3 |
34 |
175 |
1.3 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
4 |
|
|
|
4 |
|
1.4 |
Đất phi nông nghiệp khác |
3 |
|
|
2 |
1 |
|
TM. CHÍNH PHỦ
THỦ TƯỚNG
Nguyễn Tấn Dũng
Reviews
There are no reviews yet.