BẢO HIỂM XÃ HỘI
VIỆT NAM ——————– Số: 5374/BHXH-BT
V/v: Báo cáo nhanh tiến độ thu BHXH, BHYT, BHTN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ——————- Hà Nội, ngày 16 tháng 12 năm 2011
|
Kinh gửi: Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Để có căn cứ chỉ đạo và điều hành kế hoạch thu bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT) và bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) kịp thời, kể từ ngày 26/12/2011 đến ngày 03/01/2012, BHXH các tỉnh, thành phố thực hiện báo cáo nhanh kết quả thu BHXH, BHYT, BHTN như sau:
1. Trước 16h00’ hàng ngày kể từ ngày 26/12/2011 trở đi đến hết ngày 31/12/2011 thực hiện báo cáo số tiền lũy kế đến cuối kỳ báo cáo (cột 3) của các chỉ tiêu tại mục I.1, I.2, I.3, I.4 mẫu kèm theo.
2. Trước 16h00’ ngày 03/01/2012, báo cáo đầy đủ các chỉ tiêu theo mẫu đính kèm, số liệu được chốt đến ngày cuối cùng của năm 2011.
Các báo cáo gửi về BHXH Việt Nam (Ban Thu) có thể bằng Fax, điện thoại, chuyển phát nhanh hoặc Email: banthu@vss.gov.vn và banthuvss@gmail.com.
Yêu cầu BHXH các tỉnh, thành phố nghiêm túc thực hiện các nội dung trên./.
Nơi nhận:
– Như trên; – Phó TGĐ Đỗ Văn Sinh (để b/c); – Lưu: VT, BT (06b). |
TL. TỔNG GIÁM ĐỐC
KT. TRƯỞNG BAN THU PHÓ TRƯỞNG BAN Mai Đức Thắng |
BHXH tỉnh…………
Số: ………
|
Mẫu số 01 BC
|
THỐNG KÊ KẾT QUẢ THU BHXH, BHYT, BHTN
Ngày……. tháng…….. năm 2011
(Ban hành kèm theo CV số 2961/BHXH-KHTC ngày 15/7/2011 của TGĐ)
Các chỉ tiêu
|
Mã số
|
Số cuối kỳ trước
|
Số phát sinh trong tháng
|
Lũy kế đến cuối kỳ báo cáo
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3=1+2
|
I. CÁC CHỈ TIÊU THU
|
01
|
|
|
|
I.1. BHXH bắt buộc
|
02
|
|
|
|
– Số người
|
03
|
|||
– Số tiền (triệu đồng)
|
04
|
|||
I.2 BHXH tự nguyện
|
05
|
|||
– Số người
|
06
|
|||
– Số tiền (triệu đồng)
|
07
|
|||
I.3 Bảo hiểm thất nghiệp
|
08
|
|||
– Số người
|
09
|
|||
– Số tiền (triệu đồng)
|
10
|
|||
I.4 Bảo hiểm y tế
|
11
|
|||
– Số người
|
12
|
|||
– Số tiền (triệu đồng)
|
13
|
|||
I.5 THU LÃI PHẠT CHẬM ĐÓNG (triệu đồng)
|
14
|
|||
I.6 TỔNG SỐ TIỀN NỢ (triệu đồng)
|
15
|
|||
1. Nợ BHXH (triệu đồng) trong đó:
|
16
|
|||
– Nợ từ 2 tháng đến
|
17
|
|||
– Nợ ≥ 6 tháng (triệu đồng)
|
18
|
|||
2. Nợ BHTN (triệu đồng)
|
19
|
|||
3. Nợ BHYT (triệu đồng)
|
20
|
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ NỢ BHXH BẮT BUỘC
TỪ 03 THÁNG TRỞ LÊN
STT
|
Tên đơn vị
|
Địa chỉ
|
Số tháng nợ
|
Số tiền nợ
|
1
|
||||
2
|
||||
3
|
||||
…
|
Reviews
There are no reviews yet.