CỦA BỘ Y TẾ SỐ 754 – BYT/QĐ NGÀY 22-9-1987
VỀ VIỆC QUY ĐỊNH GIÁ BÁN LẺ CÁC LOẠI THUỐC CHỮA BỆNH.
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 153-CP ngày 5-10-1961 của Hội đồng Chính phủ về việc quy định nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Y tế;
Căn cứ Điều lệ quản lý giá ban hành kèm theo Nghị định số 33-HĐBT ngày 27-2-1984 của Hội đồng Bộ trưởng;
Căn cứ Quyết đinh số 104-HĐBT ngày 30-6-1987 của Hội đồng Bộ trưởng qui định về giá bán lẻ thuốc chữa bệnh;
Tiếp theo Quyết định số 533-BYT/QĐ ngày 6-7-1987 của Bộ Y tế;
Sau khi trao đổi thống nhất với Uỷ ban Vật giá Nhà nước,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Nay quy định giá bán lẻ các loại thuốc chữa bệnh nằm trong danh mục kèm theo Quyết định này.
Điều 2.Mức giá trên được thi hành thống nhất trong cả nước kể từ ngày 1-10-1987. Các giá trước đây trái với Quyết định này đều bị bãi bỏ.
Điều 3.Chánh văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch, Vụ trưởng vụ Tài vụ, Vụ trưởng Vụ dược, Tổng giám đốc Liên hiệp các Xí nghiệp Dược Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
DANH MỤC THUỐC THÀNH PHẦN
(Kèm theo Quyết định số 754-BYT/QĐ ngày 22-9-1987)
Thứ tự |
Tên thuốc – Hàm lượng |
Đơn vị |
Giá bán lẻ |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
I. THUỐC KHÁNG SINH |
|
|
1 |
Ampiciline 0,500 g |
lọ |
90,00 đ |
2 |
Novocine 400.000 đv |
lọ |
15,00 |
3 |
Gentanicine 0,040g – 2ml |
ống |
200,00 |
|
Gentanicine 0,080g – 2ml |
ống |
350,00 |
|
Gentanicine 0,040g – 1ml |
lọ |
120,00 |
4 |
Bactrin, Trimazon,Sufaprim 0,480g (nội) |
viên |
9,00 |
5 |
Biscptal, Berlocid, Lidaprim,Sumetrolim |
|
|
|
0,480g (ngoại) |
viên |
12,00 |
|
0,120g (ngoại) |
viên |
4,00 |
6 |
Sulfalimethoxine 0,500 (ngoại) |
viên |
3,50 |
7 |
Sunfadimidin 0,500 (nội) |
viên |
2,20 |
8 |
Sulfadinezin, Superseptyb 0,500g (ngoại) |
viên |
2,50 |
9 |
Quincseptyl 0,500g (S.M.P) |
viên |
4,00 |
|
II. TIM MẠCH HUYẾT ÁP – LỢI TIỂU |
|
|
10 |
Adrenalin 0,001g – 1ml |
ống |
6,00 |
11 |
Nor – adrenalin 0,001g – 1ml |
ống |
7,00 |
12 |
Hypethiazid 0,025g |
viên |
0,80 |
13 |
Long não nước 0,200 – 2ml (Nacamphosunfonat 10% 2ml) |
ống |
9,00 |
|
III. AN THẦN – THẦN KINH |
|
|
14 |
Aminazin 0,025g |
viên |
0,40 |
|
– 0,025g 2ml |
ống |
9,00 |
15 |
Gecdenan 0,010g |
viên |
0,40 |
|
– 0,100g |
viên |
0,70 |
16 |
Phenovarbital 0,200g – 2ml |
ống |
9,00 |
17 |
Meprobamate (Andaxin ) 0,200g |
viên |
1,50 |
|
– 0,400g |
viên |
4,00 |
18 |
Seduxen 0,005g |
viên |
2,50 |
|
(Valium – Điazepam ) 0,010g – 2ml |
ống |
30,00 |
|
IV. HO HEN, HÔ HẤP |
|
|
19 |
Ammophyllin 0,240g – 10ml |
ống |
10,00 |
|
– 0,240 – 5 ml |
ống |
9,00 |
|
(Emphylin, Oiaphylin) 0,150g |
viên |
1,00 |
20 |
Lobelin clohydrat 0,010g – 1ml |
ống |
7,00 |
|
V. NỘI TIẾT |
|
|
21 |
Prednisolon 0,005g |
viên |
5,00 |
22 |
Predrdsolone actte 125mg – 5ml (Hydrocortoncyl) 125mg – 5ml |
lọ |
60,00 |
23 |
Prednisolut 0,025mg -1ml |
ống |
40,00 |
24 |
Hydrocortison 125mg – 5ml |
lọ |
60,00 |
25 |
Depersolone 0,03g – 1ml |
ống |
100,00 |
|
VI. TÊ MÊ – HỒI SỨC – TRỢ LỰC |
|
|
26 |
Lidocain (Xilocain) 2% 2ml |
ống |
9,00 |
27 |
Glucoza 5% – 5ml |
ống |
10,00 |
|
– 5% – 250ml |
ống |
200,00 |
|
– 5% – 500ml |
chai |
250,00 |
|
– 30% – 5ml |
ống |
16,00 |
|
– 30% – 250ml |
ống |
260,00 |
28 |
Natri clorua 0,9% – 5 ml |
ống |
9,00 |
|
– 0,9 – 250ml |
ống |
160,00 |
|
– 0,9 – 500ml |
chai |
200,00 |
29 |
Lactat Ringer 500ml (nội) |
chai |
300,00 |
30 |
Alvesin 500 ml (CHDC Đức ) |
chai |
850,00 |
31 |
Plasmasec 300 ml |
chai |
1000,00 |
32 |
Haemodex 400 ml (Liên xô) |
chai |
700,00 |
33 |
Trophysan 500 ml |
chai |
800,00 |
34 |
Moriamine 500ml (Nhật) |
chai |
1500,00 |
35 |
Polyglucin 400ml (Liên xô) |
chai |
450,00 |
|
VII. GIẢM ĐAU – HẠ NHIỆT – CHỐNG VIÊM |
|
|
36 |
Dolargan 0,100g – 2ml |
ống |
20,00 |
37 |
Papavenrin 0,040g |
viên |
0,40 |
|
Papavenrin clohydrat 0,040g -1ml |
ống |
9,00 |
|
– 2% – 2ml |
ống |
10,00 |
|
VIII. DẠ DÀY – GIUN SÁN – GAN MẬT |
|
|
38 |
Enteroseptol l0.250g |
viên |
6,50 |
39 |
Decaris 0,050 |
viên |
20,00 |
|
– 0,150g |
Viên |
50,00 |
40 |
Levaris, 0,150 (Lecamicol) |
Viên |
20,00 |
|
– 0,030g (túi 5 viên) |
Túi |
22,00 |
41 |
Klion (Flagyl) 0,250g |
Viên |
10,00 |
42 |
Klion “D” 0,250g |
Viên |
15,00 |
43 |
Emetin clohydrat 0,040g – 1ml |
ống |
10,00 |
44 |
Dehydrometin 0,030g – 1ml |
ống |
10,00 |
|
IX. LAO HỦI – SỐT RÉT |
|
|
45 |
Rimifoh 0,050g |
Viên |
0,20 |
|
– 0,100g |
Viên |
0,30 |
46 |
Rifampicin (Tubocin) 0,300g |
Viên |
80,00 |
|
– (bencmycin) 0,150g |
Viên |
50,00 |
47 |
Fansidar (ngoại) |
Viên |
1,50 |
|
– 2ml (ngoại) |
ống |
20,00 |
48 |
DDS 0,050g |
Viên |
0,10 |
|
X. BỒI DƯỠNG – VITAMIN |
|
|
49 |
Vitamin K 0,005g – 1ml |
ống |
6,00 |
|
Vitamin K 0,005g |
Viên |
0,10 |
50 |
Vitamin B2 0,002g |
Viên |
0,20 |
51 |
Vitamin E 0,01g |
Viên |
0,20 |
|
Vitamin E 0,030g – 1ml |
ống |
25,00 |
52 |
Vitamin A 50,000 đv |
Viên |
5,00 |
53 |
Vitamin PP 0,05g |
Viên |
0,20 |
54 |
Vitamin A,D các loại (ngoại) (Dầu cá viên) |
Viên |
1,00 |
55 |
Vitamin B15 0,050g (Calgam) |
Viên |
5,00 |
56 |
Vitamin B-Complex 1ml |
ống |
15,00 |
57 |
Sire ar aoml |
Lọ |
130,00 |
|
XI. CÁC LOẠI KHÁC |
|
|
58 |
Canxi clorua 0,500g – 5ml |
ống |
15,00 |
59 |
PrometaZin 0,025g |
Viên |
0,50 |
|
(Pipolphen – 0,015g |
Viên |
0,30 |
|
Phenergan) – 0,025g – 2ml |
ống |
9,00 |
60 |
Dimedrol 0,010g – 1ml |
ống |
6,00 |
61 |
Flucinar 15g (Synalor) |
Tuýp |
180,00 |
62 |
Chlerocid – H5g |
Tuýp |
50,00 |
63 |
Oxycort – Spray 75g |
Tuýp |
180,00 |
Reviews
There are no reviews yet.