BỘ Y TẾ Số: 662/QĐ-QLD |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 17 tháng 12 năm 2015 |
———————–
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc – Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường |
DANH MỤC
626 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM – ĐỢT 152
Ban hành kèm theo Quyết định số 662/QĐ-QLD ngày 17/12/2015
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150(Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150(Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
1 |
Phosbind |
Calci (dưới dạng Calcium acetat) 169mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-23433-15 |
2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma(Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
2 |
Bigiko 80 |
Cao khô Ginkgo biloba 80 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC) |
VD-23434-15 |
3 |
Domperidon-BVP |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 1 mg/ml |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml (kèm ống đong) |
VD-23435-15 |
4 |
Hữu quy phương |
Mỗi viên chứa 300 mg cao khô toàn phần chiết xuất từ 2490 mg dược liệu khô sau: Thục địa 530 mg; Hoài sơn 260 mg; Sơn thù 200 mg; Kỷ tử 260 mg; Thỏ ty tử 260 mg; Lộc giác giao 260 mg; Đỗ trọng 260 mg; Nhục quế 130 mg; Đương quy 200 mg; Phụ tử chế 130 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 90 viên; Hộp 1 chai 200 viên (chai thủy tinh màu nâu); Hộp 6 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm – PVC); Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – nhôm) |
VD-23436-15 |
5 |
Nhân sâm bại độc |
Mỗi chai 100 ml chứa các chất chiết từ 68g dược liệu bao gồm: Cam thảo 4g; Cát cánh 8g; Chỉ xác 6g; Độc hoạt 8g; Khương hoạt 8g; Nhân sâm 4g; Sài hồ 8g; Tiền hồ 8g; Bạch linh 8g; Xuyên khung 6g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml (chai nhựa PET hoặc chai thủy tinh) |
VD-23437-15 |
6 |
Zidovudin 300-BVP |
Zidovudin 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên |
VD-23438-15 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha(Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng – Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược Danapha(Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
7 |
Carbamazepin 200 mg |
Carbamazepin 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 100 viên |
VD-23439-15 |
8 |
Nedaryl 4 |
Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VD-23440-15 |
9 |
Neupencap |
Gabapentin 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23441-15 |
10 |
Othevinco |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40 mg; Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-23442-15 |
11 |
Phenytoin 100 mg |
Phenytoin 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 100 viên |
VD-23443-15 |
12 |
Zvezdochka Nasal Drop 0,05% |
Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5 mg |
Dung dịch nhỏ mũi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml |
VD-23444-15 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai.(Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai – Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược Đồng Nai.(Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
13 |
Acetylcystein 200 mg |
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 1 g, hộp 30 gói x 1g |
VD-23445-15 |
14 |
Amedred |
Methylprednisolon 16mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, chai 100 viên |
VD-23446-15 |
15 |
Calci & Vitamin D |
Calci-gluconat 500 mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 200 UI |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-23447-15 |
16 |
Debutinat 200 mg |
Trimebutin maleat 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23448-15 |
17 |
Docnotine |
Sulpirid 50 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên |
VD-23449-15 |
18 |
Donaberin 50 |
Berberin clorid 50 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 chai x 50 viên |
VD-23450-15 |
19 |
Doxycyclin 100 mg |
Doxycyclin 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên |
VD-23451-15 |
20 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên |
VD-23452-15 |
21 |
Thenadin |
Alimemazin tartrat 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 25 viên |
VD-23453-15 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh(Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh(Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
22 |
Dimonium |
Mỗi 20ml siro chứa: Dioctahedral smectit 3g |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 20ml |
VD-23454-15 |
23 |
Hadilium |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23455-15 |
24 |
Hadiocalm |
Tolperison HCl 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23456-15 |
25 |
Levomepromazin 25mg |
Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên |
VD-23457-15 |
26 |
Sovadol |
Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23458-15 |
5.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh.(Đ/c: Cụm công nghiệp – Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
27 |
Bổ huyết điều kinh – HT |
Mỗi 10g hoàn cứng chứa: Hương phụ 1,5g; Cao ích mẫu 0,3g; Cao ngải diệp 0,09g; Thục địa 0,75g; Đương quy 0,75g; Nghệ 0,25g; Hà Thủ ô đỏ 0,5g; Xuyên khung 0,5g; Đảng sâm 0,5g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 5g, hộp 20 gói x 5g, hộp 10 gói x 10g, hộp 20 gói x 10g, hộp 1 lọ 50g, hộp 1 lọ 100g |
VD-23459-15 |
28 |
Bổ thận âm |
Mỗi 100 g hoàn cứng chứa: Cao thục địa (tương ứng 15g thục địa) 3g; Hoài sơn 5,9g; Phấn tỳ giải 5g Táo nhục 9g; Cao thạch hộc (tương ứng 6g thạch hộc) 1,2g; Khiếm thực 7g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Gói 60g; hộp 10 gói x 5g; hộp 20 gói x 5g; hộp 1 lọ 30g, hộp 1 lọ 60g, hộp 1 lọ 100g |
VD-23460-15 |
29 |
Thuốc ho bổ phế |
100ml siro chứa: Cao lỏng (tương ứng: Bách bộ 5g; bọ mắm 12g; cam thảo 1,1g; cát cánh 1,2g; mạch môn 5g) 30g; Dịch chiết trần bì (tương ứng trần bì 1,7g) 8,1ml; Tinh dầu bạc hà 0,02ml; Menthol 0,02g |
Siro thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60ml, hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 125ml |
VD-23461-15 |
30 |
Viên gừng HT |
Gừng (thân rễ) 300 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-23462-15 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang(Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ – Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Dược Hậu Giang(Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
31 |
Amoxicilin Capsules |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-23463-15 |
32 |
Calcitriol |
Calcitriol 0,25 mcg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23464-15 |
33 |
E’ Rossan trị mụn |
Mỗi tuýp 10g chứa: Erythromycin base 0,4g |
Gel bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-23465-15 |
34 |
GliritDHG 500mg/5mg |
Metformin HCl 500 mg; Glibenclamid 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23466-15 |
35 |
Hagimox 250 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23467-15 |
36 |
Hapenxin 250 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-23468-15 |
37 |
NoniDHG |
Cao khô trái nhàu (tương đương 2g trái nhàu khô) 200 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên |
VD-23469-15 |
38 |
Taginba |
Cao Ginkgo biloba (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-23470-15 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR(Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng – Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR(Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng -Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
39 |
Kim tiền thảo |
Cao khô kim tiền thảo (tương đương với 1050 mg kim tiền thảo) 84 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 100 viên |
VD-23471-15 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải(Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau – Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Dược Minh Hải(Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
40 |
Acetylcistein 200 mg |
Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200 mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1,5g |
VD-23472-15 |
41 |
Aescin 20 mg |
Escin 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên |
VD-23473-15 |
42 |
Doxycyclin 100 mg |
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23474-15 |
43 |
Orabakan 200 mg |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên |
VD-23475-15 |
44 |
Panewic 2 mg |
Loperamid hydroclorid 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 15 viên |
VD-23476-15 |
45 |
Sorbitol |
Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 5g |
VD-23477-15 |
46 |
Srinron |
Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Gentamicin sulfat 10 mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g, 10g |
VD-23478-15 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 – Nadyphar(Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 –Nadyphar(Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
47 |
Mebendazol 500mg |
Mebendazol 500mg |
Viên nén nhai |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-23479-15 |
48 |
Vitamin B1 250mg |
Thiamin nitrat 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23480-15 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2(Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2(Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
49 |
Cồn Boric 3% |
Mỗi 10 ml chứa: Acid boric 300mg |
Dung dịch nhỏ tai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 10 ml |
VD-23481-15 |
50 |
Desloratadin |
Desloratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23482-15 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm(Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang – Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm(Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
51 |
Acecyst |
Mỗi gói 1,6g chứa Acetylcystein 200mg |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 30 gói x 1,6g |
VD-23483-15 |
52 |
Agi- calci |
Mỗi viên chứa: Calci carbonat 1250mg; Cholecalciferol 200IU |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 10 viên |
VD-23484-15 |
53 |
Agi- neurin |
Mỗi viên chứa: Thiamin mononitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23485-15 |
54 |
Aginalxic |
Acid nalidixic 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23486-15 |
55 |
Agiroxi 50 |
Mỗi gói 1,5g chứa Roxithromycin 50mg |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 1,5g |
VD-23487-15 |
56 |
Epegis |
Eperison HCl 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23488-15 |
57 |
Ihybes 150 |
Irbesartan 150mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23489-15 |
58 |
Statinagi 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23490-15 |
59 |
Supetrim |
Mỗi gói 1,6g chứa Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 1,6g |
VD-23491-15 |
60 |
Sutagran 100 |
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên |
VD-23492-15 |
61 |
Sutagran 50 |
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên |
VD-23493-15 |
62 |
Valsgim 160 |
Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-23494-15 |
63 |
Valsgim 80 |
Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-23495-15 |
64 |
Valsgim-H 80 |
Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-23496-15 |
65 |
VitPP |
Nicotinamid 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23497-15 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi(Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi(Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
66 |
Dysteki 1g |
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazoI natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-23498-15 |
67 |
Dysteki 2g |
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazoI natri) 2g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-23499-15 |
68 |
Zasemer 1g |
Ceflizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-23500-15 |
69 |
Zasemer 2g |
Ceflizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-23501-15 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A(Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A(Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
70 |
Amfendin 120 |
Fexofenadin hydroclorid 120 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23502-15 |
71 |
Amfendin 60 |
Fexofenadin hydroclorid 60 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23503-15 |
72 |
Disicar 20 |
Telmisartan 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23504-15 |
73 |
Disicar 40 |
Telmisartan 40 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23505-15 |
74 |
Disicar 80 |
Telmisartan 80 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23506-15 |
75 |
Irsatim 150 |
Irbesartan 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23507-15 |
76 |
Irsatim 300 |
Irbesartan 300 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23508-15 |
77 |
Maxxasthma |
Bambuterol hydrodorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23509-15 |
78 |
Maxxneuro 75 |
Pregabalin 75 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23510-15 |
79 |
Usarinate |
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 35 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ kẹp, 2 vỉ kẹp, 3 vỉ kẹp x 4 viên |
VD-23511-15 |
80 |
Usarinate |
Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 35 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ kẹp, 3 vỉ kẹp, 6 vỉ kẹp x 4 viên |
VD-23512-15 |
14. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam(Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất:Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam(Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
81 |
Bostrypsin |
Chymotrypsin 4200 đơn vị USP |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-23513-15 |
82 |
Fenorasboston 300 |
Fenofibrat 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23514-15 |
83 |
Magne-B6 BOSTON |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23515-15 |
84 |
Merinos 60 |
Raloxiphen HCl 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23516-15 |
85 |
Oflo – Boston |
Ofloxacin 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23517-15 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long(Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long – Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long(Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
86 |
Cefacyl 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên |
VD-23518-15 |
87 |
Tadafast |
Tadalafil 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên. Hộp 2 vỉ x 2 viên |
VD-23519-15 |
15.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long-Nhà máy sản xuất nang gelatin cứng rỗng(Đ/c: Số 21B, đường Phan Đình Phùng, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
88 |
Nang Gelatin rỗng size 0 |
Gelatin 92,198 mg |
Nguyên liệu làm thuốc |
60 tháng |
TCCS |
Thùng chứa 100.000 nang gelatin rỗng size 0 |
VD-23520-15 |
89 |
Nang Gelatin rỗng size 00 |
Gelatin 116,169 mg |
Nguyên liệu làm thuốc |
60 tháng |
TCCS |
Thùng chứa 70.000 nang gelatin rỗng size 00 |
VD-23521-15 |
90 |
Nang Gelatin rỗng size 2 |
Gelatin 59,007 mg |
Nguyên liệu làm thuốc |
60 tháng |
TCCS |
Thùng chứa 150.000 nang gelatin rỗng size 2 |
VD-23522-15 |
91 |
Nang Gelatin rỗng size 3 |
Gelatin 47,021 mg |
Nguyên liệu làm thuốc |
60 tháng |
TCCS |
Thùng chứa 200.000 nang gelatin rỗng size 3 |
VD-23523-15 |
92 |
Nang Gelatin rỗng size 4 |
Gelatin 35,957 mg |
Nguyên liệu làm thuốc |
60 tháng |
TCCS |
Thùng chứa 250.000 nang gelatin rỗng size 4 |
VD-23524-15 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic(Đ/c: 367 Nguyễn Trãi Q.1 – TP Hồ Chí Minh – Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic(Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
93 |
Natri clorid 0,9% |
Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg |
Dung dịch nhỏ mũi |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 10 ml |
VD-23525-15 |
94 |
Vitamin C 50 |
Acid ascorbic 50mg |
Viên ngậm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 16 viên |
VD-23526-15 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm – Thành viên tập đoàn Valeant(Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An – Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm – Thành viên tập đoàn Valeant(Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
95 |
Acefalgan 150 |
Mỗi 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 150mg |
Cốm sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 1,5 gam |
VD-23527-15 |
96 |
Acefalgan 500 |
Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 4 vỉ x 4 viên |
VD-23528-15 |
97 |
Aluphos |
Mỗi 20 g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 20 gam |
VD-23529-15 |
98 |
Ascorbin-1000 |
Acid ascorbic (vitamin C) 1000mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 4 viên |
VD-23530-15 |
99 |
Euxamus 200 |
Mỗi 1,5 g chứa: Acetylcystein 200mg |
Bột pha uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 1,5 gam |
VD-23531-15 |
100 |
Natricol |
Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg |
Dung dịch nhỏ mắt, mũi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 10 ml |
VD-23532-15 |
101 |
Sorbitol |
Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g |
Bột pha uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 5 gam |
VD-23533-15 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed(Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam – Singapore, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed(Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
102 |
Medxil 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23534-15 |
103 |
Nidaref 250 |
Cefradin 250 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23535-15 |
18.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed(Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam – Singapore, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
104 |
Cledamed 300 |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 8 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-23536-15 |
105 |
Glocor 2.5 |
Bisoprolol fumarat 2,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên |
VD-23537-15 |
106 |
Glocor 5 |
Bisoprolol fumarat 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên |
VD-23538-15 |
107 |
Glonazol cream |
Mỗi tuýp 10g kem chứa: Ketoconazol 20 mg |
Kem bôi ngoài da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp, 10 tuýp, 20 tuýp x 10 g |
VD-23539-15 |
108 |
Glosic |
Nefopam hydroclorid 30 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23540-15 |
109 |
Glovitor 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-23541-15 |
110 |
Hexinvon 4 |
Bromhexin hydroclorid 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23542-15 |
111 |
Hexinvon 8 |
Bromhexin hydroclorid 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23543-15 |
112 |
Magnesi-B6 Glomed |
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23544-15 |
113 |
Mediarid 2 |
Glimepirid 2 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23545-15 |
114 |
Rabe-G |
Rabeprazol natri 20 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-23546-15 |
115 |
Ranipin 150 |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên |
VD-23547-15 |
116 |
Simvastatin 10 Glomed |
Simvastatin 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-23548-15 |
117 |
Simvastatin 20 Glomed |
Simvastatin 20 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
USP 36 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-23549-15 |
118 |
Tizalon 4 |
Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23550-15 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội(Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội(Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
119 |
Pharterpin |
Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23551-15 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây(Đ/c: 10A Quang Trung – Hà Đông – Hà Nội – Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây(Đ/c: Tổ dân phố số 4 – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
120 |
Ambuxol |
Mỗi 5 ml chứa: Ambroxol hydroclorid 30 mg |
Thuốc nước uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 75 ml |
VD-23552-15 |
121 |
Cefdina 250 |
Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 3 g |
VD-23553-15 |
122 |
Cloramphenicol 0,4% |
Mỗi 8 ml chứa: Cloramphenicol 32 mg |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ 8 ml |
VD-23554-15 |
123 |
Hadocort-D |
Mỗi 15 ml chứa: Dexamethason natri phosphat 15 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 75000 IU; Xylometazolin hydroclorid 7,5 mg |
Thuốc xịt tai, mũi, họng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 15 ml |
VD-23555-15 |
124 |
Sumatriptan |
Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50 mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 34 |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23556-15 |
125 |
Thập toàn đại bổ Planmaxton |
Mỗi 10 ml thuốc chứa: cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (Đảng sâm 0,63g; Bạch truật 0,42g; Phục linh 0,33g, Cam thảo 0,33g; Đương quy 0,42g; Xuyên khung 0,33g; Bạch thược 0,42g; Thục địa 0,63g; Hoàng kỳ 0,63g; Quế nhục 0,42g) 0,2g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 ống x 10 ml |
VD-23557-15 |
126 |
Tribetason |
Mỗi 10g kem chứa: Betamethason dipropionat 6,4 mg; ClotrimazoI 100 mg; Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 10 mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10g |
VD-23558-15 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt(Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, p. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam – Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
127 |
Siro bảo anh lộ |
Mỗi chai 125ml chứa: Bạch truật 8,75g; Cam thảo 3,75g; Đảng sâm 8,75g; Mạch nha 5g; Mộc hương 5g; Phục linh 5g; Sa nhân 235g; Sơn dược 6,25g; Sơn tra 5g; Thảo quả 1,25g; Thần khúc 6,25g;Trần bì 2,5g |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 125ml |
VD-23559-15 |
128 |
Siro Yên Miên |
Mỗi chai 125ml siro chứa: Bạch linh 15g; Hoàng kỳ 15g; Nhân sâm 15g; Đương quy 15g; Bạch truật 15g; Long nhãn 15g; Toan táo nhân 25g; Chích thảo 5g; Mộc hương 5g; Viễn chí 7,5g |
Siro |
18 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 125ml |
VD-23560-15 |
129 |
Viên hoàn cứng Hạc lập |
Mỗi viên hoàn cứng chứa: Đảng sâm 17mg; Thục địa 17mg; Hoàng kỳ 17mg; Bạch truật 17mg; Đương quy 17mg; Bạch thược 17mg; Quế nhục 17mg |
Viên hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ (30g) x 150 hoàn |
VD-23561-15 |
130 |
Viên nang bảo hòa can |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 350mg tương đương với: Sài hồ 0,5g; Sơn chi 0,5g; Bạch thược 1,0g; Qua lâu 1,0g; Hồng hoa 0,5g; Sơn tra 1,0g; Cam thảo 0,5g |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên |
VD-23562-15 |
131 |
Viên nang ngọc quý |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 450mg tương đương với: Bạch tật lê 0,3g; Mẫu đơn bì 0,3g; Sơn thù 0,3g; Bạch thược 0,3g; Đương quy 0,3g; Thạch quyết minh 0,4g; Câu kỷ tử 0,3g; Hoài sơn 0,4g; Thục địa 0,8g; Cúc hoa 0,3g; Phục linh 0,3g; Trạch tả 0,4g |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên |
VD-23563-15 |
132 |
Viên nang nguyệt quý |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 285mg tương đương với: Xuyên khung 0,45g; Đương quy 0,45g; Thục địa 0,45g; Bạch thược 0,45g; Nhân sâm 0,45g; Phục linh 0,45g; Bạch truật 0,45g; Ích mẫu 0,45g; Cam thảo 0,45g |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 viên |
VD-23564-15 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM(Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
133 |
Opxil SA 500 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (đỏ-tía) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, 200 viên |
VD-23565-15 |
134 |
Opxil SA 500 mg |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (nâu – đỏ) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100, 200 viên |
VD-23566-15 |
22.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM(Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
135 |
A.C Mexcold |
Paracetamol 325 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg |
Viên nang cứng (đen – vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23567-15 |
136 |
Acetylcystein 200 mg |
Acetylcystein 200 mg |
Viên nang cứng (Xanh-Xanh) |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23568-15 |
137 |
Alimazin 5mg |
Trimeprazin (dưới dạng trimeprazin tartrat) 5 mg |
Viên nang cứng (hồng-hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23569-15 |
138 |
Andol S |
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Chlorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ, 10 vỉ x 20 viên |
VD-23570-15 |
139 |
Cimetidin 300 mg |
Cimetidin 300 mg |
Viên nang cứng (nâu-ngọc trai) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23571-15 |
140 |
De-xipharm 15 |
Dextromethorphan HBr 15mg |
Viên nang cứng (Xanh-Xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Alu) |
VD-23572-15 |
141 |
Dexipharm 15 |
Dextromethorphan HBr 15 mg |
Viên nang cứng (Xanh-Xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-23573-15 |
142 |
Dexipharm 5 mg |
Dextromethorphan HBr 5 mg |
Viên nang cứng (tím-xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Chai 200 viên |
VD-23574-15 |
143 |
Ethambutol 400 mg |
Ethambutol hydrochlorid 400 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 12 viên |
VD-23575-15 |
144 |
Isoniazid 300 mg |
Isoniazid 300 mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 12 viên |
VD-23576-15 |
145 |
Lopradium |
Loperamid hydroclorid 2 mg |
Viên nang cứng (xanh-xám) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23577-15 |
146 |
Mexcold IMP 150 |
Mỗi gói 1,4g chứa Paracetamol 150 mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 1,4g |
VD-23578-15 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh.(Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM – Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh.(Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
147 |
Osluma |
Mỗi gói 8g chứa: Bạch cập 1200 mg; Bối mẫu 600 mg; Cam thảo 2000 mg; Diên hồ sách 600 mg; Đại hoàng 600 mg; Mai mực 1200 mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 9 gói x 8g |
VD-23579-15 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà(Đ/c: 74 Thống Nhất, TP Nha Trang, Khánh Hoà – Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà(Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
148 |
Dexclorpheniramin 2 |
Dexclorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên |
VD-23580-15 |
149 |
Eszonox |
Eszopiclone 2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23581-15 |
150 |
Fenofibrat |
Fenofibrat 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23582-15 |
151 |
Magnesi-B6 |
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23583-15 |
152 |
Perindopril |
Perindopril tert–butylamin 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23584-15 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun(Đ/c: 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun(Đ/c: 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
153 |
Hypravas 20 |
Pravastatin natri 20 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23585-15 |
154 |
Lodirein |
Carbocistein 375 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23586-15 |
155 |
Medi-Magne B6 |
Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydrochlorid 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23587-15 |
156 |
Memloba |
Cao khô lá Bạch quả (tương đương 1,4g lá Bạch quả) 40 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23588-15 |
157 |
Propylthiouracil |
Propylthiouracil 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ x 100 viên |
VD-23589-15 |
158 |
Quineril 5 |
Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23590-15 |
159 |
Ramcamin |
Vincamin 20 mg; Rutin 40 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23591-15 |
160 |
Telzid 40/12.5 |
Telmisartan 40 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23592-15 |
161 |
Telzid 80/12.5 |
Telmisartan 80 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23593-15 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân(Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định – Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân(Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
162 |
Amomid 500 |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ nhựa 100 viên |
VD-23594-15 |
163 |
Cefodomid 100 |
Mỗi gói 1,4g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói 1,4g |
VD-23595-15 |
164 |
Cefodomid 100mg/5ml |
Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60ml |
VD-23596-15 |
165 |
Cefodomid 50 |
Mỗi gói 1,4g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1,4g |
VD-23597-15 |
166 |
Cefuroxime 125mg |
Mỗi gói 3,5g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói 3,5g |
VD-23598-15 |
26.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân(Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, TP Nam Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
167 |
Kali clorid 500mg/ 5ml |
Kali clorid 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 5 ml |
VD-23599-15 |
168 |
Lidocain 40mg/ 2ml |
Lidocain hydroclorid 40mg/ 2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống 2ml |
VD-23600-15 |
169 |
Midozam 0,75g |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,25g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-23601-15 |
170 |
Ofloxacin 0,3% |
Ofloxacin 15mg/ 5ml |
Dung dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml |
VD-23602-15 |
171 |
Paracetamol 150mg |
Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói 1,5g |
VD-23603-15 |
172 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23604-15 |
173 |
Pyrazinamide 500mg |
Pyrazinamid 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23605-15 |
174 |
Vitamin B12 1mg/ml |
Vitamin B12 1mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 100 ống 1 ml |
VD-23606-15 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà(Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
175 |
Izotren |
Mỗi 10g chứa: Isotretinoin 5mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-23607-15 |
176 |
Napharangan |
Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 4 viên |
VD-23608-15 |
177 |
Nemydexan |
Mỗi 10ml chứa: Neomycin sulfat 34.000IU; Dexamethason natri phosphat 10mg |
Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5ml, 8ml |
VD-23609-15 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng – quận 6 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương – Nhà máy dược phẩm OPC(Đ/c: Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
178 |
Bạch Linh (phiến) |
Bạch linh |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg |
VD-23610-15 |
179 |
Bạch thược (phiến) |
Bạch thược |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg |
VD-23611-15 |
180 |
Bạch truật (phiến) |
Bạch truật |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg |
VD-23612-15 |
181 |
Bát trân hoàn OPC |
Cao đặc qui về khan (tương ứng với: Đảng sâm 32mg; Đương qui 32mg; Bạch truật 32mg; Bạch thược 32mg; Xuyên khung 32mg; Cam thảo 24mg; Thục địa 48mg) 70mg; Bột kép (Đảng sâm 16mg; Đương quy 16mg; Bạch truật 16mg; Bạch thược 16mg; Xuyên khung 16mg; Phục linh 48mg) 128mg |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 240 viên |
VD-23613-15 |
182 |
Đẳng sâm (phiến) |
Đảng sâm |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg |
VD-23614-15 |
183 |
Đương Quy (Phiến) |
Đương quy |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg |
VD-23615-15 |
184 |
Hoàng Kỳ (Phiến) |
Hoàng kỳ |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg |
VD-23616-15 |
185 |
Liverbil |
Cao đặc Actiso (tương ứng với Actiso 400mg) 40mg; Cao đặc Bìm bìm biếc (tương ứng với Bìm bìm biếc 400mg) 40mg; Cao đặc Râu đắng đất-Diệp hạ châu (tương ứng với Rau đắng đất 400mg, Diệp hạ châu 400mg) 80mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-23617-15 |
186 |
Liverbil |
Cao khô (tương ứng với Actiso 400mg; Bìm bìm biếc 400mg; Rau đắng đất 400mg; Diệp hạ châu 400mg) 320mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD–23618-15 |
187 |
Ngưu Tất (phiến) |
Ngưu tất |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg |
VD-23619-15 |
188 |
Sinh Địa (phiến) |
Sinh địa |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg |
VD-23620-15 |
189 |
Thục địa (phiến) |
Thục địa |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg |
VD-23621-15 |
190 |
Viên dưỡng não O.P.CAN |
Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên |
VD-23622-15 |
191 |
Vitamin C Glucose |
Vitamin C 50mg; Glucose khan 150mg |
Viên ngậm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 viên; Gói 24 viên |
VD-23623-15 |
192 |
Vitamin E 400 IU -OPC |
Vitamin E 400 IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 10 viên; chai nhựa 100 viên |
VD-23624-15 |
193 |
Xuyên Khung (phiến) |
Xuyên khung |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg |
VD-23625-15 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV(Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm OPV(Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
194 |
Ametuss 5 cough relief |
Dextromethorphan HBr.H2O 5mg, Benzocain 7,5mg |
Viên nén ngậm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VD-23626-15 |
195 |
Babyfever |
Acetaminophen 1500mg/15ml |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai nhỏ giọt 15ml; hộp 1 chai nhỏ giọt 30ml |
VD-23627-15 |
196 |
Ceretrop 800 |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-23628-15 |
197 |
Cetigam 500 |
Acid ascorbic (Dưới dạng Acid ascorbic 95%) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên |
VD-23629-15 |
198 |
Expressin 100 |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23630-15 |
199 |
Expressin 200 |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23631-15 |
200 |
Expressin 300 |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23632-15 |
201 |
Numed levo |
Levosulpirid 25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23633-15 |
202 |
Opecosyl plus |
Perindopril ter-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23634-15 |
203 |
Operindosyl 8 |
Perindopril tert-butylamin 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23635-15 |
204 |
Opesalbu |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg/5ml |
Si rô |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 60ml |
VD-23636-15 |
205 |
Opetivan 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-23637-15 |
206 |
Tinifast 120 |
Fexofenadin HCl 120mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23638-15 |
207 |
Tinifast 60 |
Fexofenadin HCl 60mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23639-15 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú(Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm(Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
208 |
Notrorich 800mg |
Piracetam 800mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23640-15 |
209 |
Polygintan 2 |
Dexclorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên |
VD-23641-15 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông(Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông(Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
210 |
Ortenzio |
Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương đương 3g Diệp hạ châu đắng) 240 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên |
VD-23644-15 |
31.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông(Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
211 |
Fudcime 200 mg |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg |
Viên nén phân tán |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên |
VD-23642-15 |
212 |
Naglucosa |
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat Natri clorid): 500 mg tương ứng Glucosamin 392,6 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên |
VD-23643-15 |
213 |
Vagastat |
Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 1500 mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 15g |
VD-23645-15 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình(Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – TP. Đồng Hới – Quảng Bình – Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình(Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – TP. Đồng Hới – Quảng Bình – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
214 |
Cloramphenicol 250 mg |
Gloramphenicol 250mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 lọ 200 viên |
VD-23646-15 |
215 |
Povidon iod 10% |
Mỗi 8 ml chứa: Povidon iod 0,8g |
Dung dịch dùng ngoài |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ 8 ml, 10 ml, 20 ml, 50 ml, 100 ml, 125 ml; lọ 200 ml, 500 ml, 1000 ml; hộp 1 lọ xịt 50 ml, 100 ml; lọ xịt 500 ml |
VD-23647-15 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim(Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim(Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
216 |
Bestpirin |
Acid acetylsalicylic 75mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
VD-23648-15 |
217 |
Co-Lutem |
Artemether 20mg; Lumefantrin 120mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 8 viên; hộp 1 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 6 viên; hộp 3 vỉ x 6 viên |
VD-23649-15 |
218 |
Domeloc |
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellets) 20mg; Domperidon 10mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-23650-15 |
219 |
Durosec |
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellets) 20mg |
Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Lọ 14 viên |
VD-23651-15 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi(Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm SaVi(Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
220 |
Bredomax 300 |
Fenofibrat 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23652-15 |
221 |
SaVi C 500 |
Acid ascorbic 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên |
VD-23653-15 |
222 |
SaVi Carvedilol 6.25 |
Carvedilol 6,25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23654-15 |
223 |
SaVi Lamotrigine |
Lamotrigin 50 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-23655-15 |
224 |
SaVi Prolol 5 |
Bisoprolol fumarat 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23656-15 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tamy(Đ/c: Nhà liền kề 9- Khu Teco, P. Quang Trung, TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An – Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà(Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
225 |
AD Tamy |
Vitamin A (Retinol palmitat) 2000IU; Vitamin D3 250IU |
Viên nang mềm |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên |
VD-23657-15 |
36. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd(Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất:Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd(Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
226 |
Pimefast 1000 |
Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1000mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ +1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ |
VD-23658-15 |
227 |
Pimefast 2000 |
Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 2000mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10 ml; hộp 10 lọ |
VD-23659-15 |
228 |
Pimefast 500 |
Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ |
VD-23660-15 |
229 |
Tenafathin 1000 |
Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 1000 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 38 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10 ml |
VD-23661-15 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco(Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco(Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
230 |
Alimemazin 5mg |
Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 25 viên |
VD-23662-15 |
231 |
Clorpheniramin 4mg |
Chlorpheniramin maleat 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 100 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên; hộp 1 chai 1000 viên; hộp 1 chai 2000 viên |
VD-23663-15 |
232 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (trắng-hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên |
VD-23664-15 |
233 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên |
VD-23665-15 |
234 |
Tiphenesin |
Mephenesin 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 25 viên; hộp 2 vỉ x 25 viên |
VD-23666-15 |
235 |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nang cứng (tím-xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên |
VD-23667-15 |
236 |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nang cứng (nâu-hồng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên |
VD-23668-15 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 – Pharbaco(Đ/c: 160 – Tôn Đức Thắng – Đống Đa – Hà Nội – Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 – Pharbaco(Đ/c: 160 – Tôn Đức Thắng – Đống Đa – Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
237 |
Amogentine 875mg/125mg |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỉ lệ 1:1) 125mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-23669-15 |
238 |
Amoxicilin 250mg |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 200 viên, Lọ 1000 viên |
VD-23670-15 |
239 |
Ampicilin 250mg |
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, Lọ 500 viên |
VD-23671-15 |
240 |
Clopencil |
Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23672-15 |
38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 – Pharbaco.(Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội-Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
241 |
Fantilin |
Xylometazolin hydroclorid 0,1% |
Dung dịch xịt mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 15ml |
VD-23673-15 |
242 |
Langbiacin |
Kanamycin (dưới dạng Kanamycin acid sulfat) 1000 mg |
Bột pha tiêm |
42 tháng |
TCCS |
Hộp 50 lọ |
VD-23674-15 |
243 |
Nước cất tiêm 5ml |
Nước cất pha tiêm 5ml |
Dung môi pha tiêm |
48 tháng |
BP 2012 |
Hộp 10 ống, Hộp 20 ống, Hộp 50 ống x 5ml |
VD-23675-15 |
244 |
Osmadol C50 |
Tramadol hydroclorid 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23676-15 |
245 |
Papaverin 40 |
Papaverin hydroclorid 40mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 100 viên, lọ 1000 viên |
VD-23677-15 |
246 |
Prumicol Flu 500 |
Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên |
VD-23678-15 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2(Đ/c: Số 9 – Trần Thánh Tông – Hà Nội – Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2(Đ/c: Lô 21, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
247 |
Cantidan |
Nystatin 500000 IU |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VD-23679-15 |
248 |
Cefadroxil 500 mg |
CefadroxiI (dưới dạng cefadroxiI monohydrat) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 50 viên |
VD-23680-15 |
249 |
Flazenca 750/125 |
Mỗi gói 3g chứa Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 14 gói x 3g |
VD-23681-15 |
250 |
Kimleptic |
Gabapentin 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 vỉ |
VD-23682-15 |
251 |
Piracetam 1g/5 ml |
Piracetam 1g/5 ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 5 ml |
VD-23683-15 |
252 |
Siro Dotussal |
60 ml siro chứa: Guaifenesin 0,6 g; Dextromethorphan hydrobromid 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 60 ml |
VD-23684-15 |
253 |
Synapain 75 |
Pregabalin 75 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23685-15 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3(Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng – Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3(Đ/c: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
254 |
Life-Pro |
Cao khô Bacopa monnieri (tương đương 3g Bacopa monnieri) 150 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên |
VD-23686-15 |
40.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
255 |
Vitamin C TW3 |
Acid ascorbic 500 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
VD-23687-15 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA(Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương(Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
256 |
Cefnirvid 300 |
Cefdinir 300mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23688-15 |
257 |
Cevit 1g |
Acid ascorbic 1000mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 6 ống x 5ml |
VD-23689-15 |
258 |
Cevit 500 |
Acid ascorbic 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 6 ống x 5ml; hộp 100 ống x 5ml |
VD-23690-15 |
259 |
Griseofulvin 500mg |
Griseofulvin 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23691-15 |
260 |
Magdivix |
Magnesi lactat dihydrat (tương đương 47,905 mg magnesi) 470mg; Pyridoxin HCl 5mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23692-15 |
261 |
Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23693-15 |
262 |
Phezinak |
Cinnarizin 25mg; Piracetam 400mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-23694-15 |
263 |
Sikemeron |
Mỗi 10g chứa: Gentamicin sulfat 10.000 IU; Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100 mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10g |
VD-23695-15 |
264 |
Spiramycin 1.500.000I.U |
Spiramycin 1.500.000I.U |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VD-23696-15 |
265 |
Spiramycin 3.000.000I.U |
Spiramycin 3.000.000I.U |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-23697-15 |
266 |
Vitamin B1 250mg |
Thiamin nitrat 250mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-23698-15 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ(Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ(Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
267 |
Ba kích |
Ba kích |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-23699-15 |
268 |
Bồ công anh |
Bồ công anh |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-23700-15 |
269 |
Cetirizin |
Cetirizin hydroclorid 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23701-15 |
270 |
Cúc hoa |
Cúc hoa |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-23702-15 |
271 |
Đại táo |
Đại táo |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-23703-15 |
272 |
Enalapril 10mg |
Enalapril maleat 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23704-15 |
273 |
Enalapril 5mg |
Enalapril maleat 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23705-15 |
274 |
Hoàng cầm phiến |
Hoàng cầm phiến |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg; 10 kg |
VD-23706-15 |
275 |
Nhân trần |
Nhân trần |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-23707-15 |
276 |
Ô tặc cốt |
Ô tặc cốt |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-23708-15 |
277 |
Sinh địa |
Sinh địa |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg |
VD-23709-15 |
278 |
Tovalgan 150 |
Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150mg |
Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói, 25 gói 1,5g |
VD-23710-15 |
279 |
Toversin plus |
Perindopril tert-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23711-15 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm(Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh – Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm(Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
280 |
Cefadroxil 500mg |
Cefadroxil 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-23712-15 |
281 |
Cefalexin 250mg |
Cephalexin 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
VD-23713-15 |
282 |
Cefoperazone 1g |
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g |
Bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ bột |
VD-23714-15 |
283 |
Novazine |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
VD-23715-15 |
284 |
Quinine sulphate 300mg |
Quinin sulfat 300mg |
Viên bao đường |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23716-15 |
285 |
Travicol |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-23717-15 |
286 |
Travicol Extra |
Paracetamol 500mg; Cafein 65mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-23718-15 |
287 |
Travicol Flu |
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
VD-23719-15 |
288 |
Trimebutin |
Trimebutin maleat 100 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-23720-15 |
289 |
TV. Cefuroxime |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
VD-23721-15 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25(Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25(Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
290 |
Egogabtin 300 |
Gabapentin 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23722-15 |
291 |
Lincomycin 600mg/2ml |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 ống 2 ml |
VD-23723-15 |
292 |
Podoxime 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
TCCS |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23724-15 |
293 |
Zinaxtab 250 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-23725-15 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP(Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội – Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP(Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
294 |
Ceftizoxim 0,5g |
Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 0,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 36 |
Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm, hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml |
VD-23726-15 |
295 |
Cefuroxim 1,5g |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 Iọ, Hộp 1 lọ + 04 ống nước cất pha tiêm 5 ml |
VD-23727-15 |
296 |
Vimotram 0,75g |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,25g |
Thuốc bột pha tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml |
VD-23728-15 |
46. Công ty đăng ký: Cồng ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc(Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc – Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
297 |
Cammic |
Acid tranexamic 500mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml |
VD-23729-15 |
298 |
Vinsalmol |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml |
Dung dịch khí dung |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2,5ml; hộp 4 vỉ x 5 ống x 2,5ml; hộp 6 vỉ x 5 ống x 2,5ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml |
VD-23730-15 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Xanh (GRP)(Đ/c: 695 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar)(Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
299 |
Genshu |
Cao hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Bạch tật lê 1000 mg; Dâm dương hoắc 750 mg; Hải mã 330 mg; Nhân sâm 297 mg; Lộc nhung 330 mg; Hải hà 330 mg; Tinh hoàn cá sấu 250 mg; Quế nhục 50 mg): 331 mg; Bột quế nhục 50 mg; Bột Nhân sâm 33 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 100 viên |
VD-23731-15 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.(Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. – Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.(Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
300 |
Khẩu lai hoa |
Mỗi viên chứa: Hoàng liên 0,2g; Cao khô dược liệu 0,2g tương ứng Đương quy 0,5g; Sinh địa 0,5g; Đan bì 0,4g; Thăng ma 0,4g |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên |
VD-23732-15 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3(Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng – Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược trung ương 3(Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
301 |
Ceteco glucosamin |
Glucosamin sulfat (tương đương với 197 mg glucosamin base) 250 mg |
Viên nang cứng (màu vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên. |
VD-23733-15 |
302 |
Cetecoasufa 21 |
Chymotrypsin (tương đương với 4,2 mg) 4200 IU USP |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23734-15 |
303 |
Cetecoasuta 42 |
Chymotrypsin (tương đương với 8,4 mg) 8400 IU USP |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23735-15 |
304 |
PVP-IODINE 10% |
Mỗi 20 ml chứa: Povidon iod 2g |
Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 20 ml, 30 ml, 50 ml, 100 ml. Hộp 35 lọ x 20 ml; Hộp 20 lọ x 30 ml; Lọ 500 ml; 1000 ml; can 5000 ml |
VD-23736-15 |
305 |
Vitcbebe 300 |
Vitamin C 300 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23737-15 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex(Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội – Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex(Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
306 |
Asakoya |
Saponin toàn phần chiết xuất từ lá tam thất 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 12 viên |
VD-23738-15 |
50.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex(Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
307 |
Admed |
Retinol palmitat 5000 IU; Cholecalciferol 400 IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23739-15 |
308 |
Cenesthen |
Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 100 mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam |
VD-23740-15 |
309 |
Famomed |
Famotidin 40mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23741-15 |
310 |
Paracetamol 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
60 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 500 viên |
VD-23742-15 |
311 |
Piratab |
Piracetam 800mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 15 viên |
VD-23743-15 |
312 |
Vitamin E 400 IU |
Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23744-15 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận(Đ/c: 192- Nguyễn Hội – Phan Thiết – Bình Thuận – Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận(Đ/c: 192- Nguyễn Hội – Phan Thiết – Bình Thuận – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
313 |
Seftra 325 |
Paracetamol 325 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, 400 viên |
VD-23745-15 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm(Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An – Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm(Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
314 |
Albendazol |
Albendazol 400mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 6 viên |
VD-23746-15 |
315 |
Metronidazol 250 |
Metronidazol 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ, 50 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23747-15 |
316 |
Sacendol E |
Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam |
VD-23748-15 |
317 |
Sorbitol |
Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 5 gam |
VD-23749-15 |
318 |
Tusalene |
Alimemazin tartrat 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23750-15 |
319 |
Vaco – Pola 2 |
Dexclorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23751-15 |
320 |
Vacocipdex 500 |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23752-15 |
321 |
Vadol A 325 |
Paracetamol 325mg |
Viên nén (màu vàng) |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23753-15 |
322 |
Vadol caplet |
Paracetamol 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23754-15 |
323 |
Vadol caps |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23755-15 |
324 |
Vitamin C 500 |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23756-15 |
325 |
Vitamin C 500 |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23757-15 |
326 |
Vitamin PP |
Nicotinamid 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên |
VD-23758-15 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
327 |
Bổ thận âm DHĐ |
Cao khô hỗn hợp dược liệu 288mg tương đương với: Thục địa 0,96g; Hoài sơn 0,48g; Sơn thù 0,48g; Mẫu đơn bì 0,36g; Bạch linh 0,36g; Trạch tả 0,36g |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23759-15 |
328 |
Cynara |
Cao đặc Actiso (18:1) 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-23760-15 |
329 |
Dimedrol |
Diphenhydramin HCl 10mg/ml |
Dung dịch thuốc tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống, 100 ống x 1ml |
VD-23761-15 |
330 |
Huyền sâm thái phiến |
Huyền sâm |
Nguyên liệu làm thuốc |
18 tháng |
TCCS |
Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-23762-15 |
331 |
Kinh giới |
Kinh giới |
Nguyên liệu làm thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Túi 1 kg, 2kg, 5kg, 10kg |
VD-23763-15 |
332 |
Lidocain hydrociorid 40mg/2ml |
Lidocain HCl 40mg/2ml |
Dung dịch thuốc tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 ống, 50 ống, 100 ống x 2ml |
VD-23764-15 |
333 |
Natri bicarbonat-1,4% |
Natri hydrocarbonat 3,5g/250ml |
Dung dịch thuốc tiêm truyền |
36 tháng |
TCCS |
Chai 250ml, chai 500ml |
VD-23765-15 |
334 |
Novocain 3% |
Procain HCl 60mg/2ml |
Dung dịch thuốc tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 ống x 2ml, hộp 50 ống x 2ml, hộp 100 ống x 2ml |
VD-23766-15 |
335 |
Nước cất tiêm |
Nước để pha thuốc tiêm 2ml |
Dung môi pha tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 50 ống, hộp 100 ống x 2ml |
VD-23767-15 |
336 |
Nước cất tiêm |
Nước để pha thuốc tiêm 5 ml |
Dung môi pha tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 50 ống x 5ml, hộp 100 ống x 5ml |
VD-23768-15 |
337 |
Vitamin B12 |
Cyanocobalamin 1000mcg/ml |
Dung dịch thuốc tiêm |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 ống, hộp 100 ống 1 ml |
VD-23769-15 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An(Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An – Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
338 |
Brocamyst-DNA |
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 2 g |
VD-23770-15 |
339 |
Cotrimbaby |
Mỗi gói 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg |
Thuốc cốm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1,5 g |
VD-23771-15 |
340 |
Salbutamol 2 mg |
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2 mg |
Viên nén |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 20 vỉ, 25 vỉ x 10 viên |
VD-23772-15 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định(Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định(Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
341 |
Altamin |
Cao actiso (tương đương 2,5g lá Actiso) 100 mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương 0,525g rau đắng đất) 75mg; Cao khô hạt bìm bìm biếc (tương đương 75mg bột hạt bìm bìm biếc) 5,245mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23773-15 |
342 |
Bidiseptol |
Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg |
Viên nén |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 20 viên |
VD-23774-15 |
343 |
Bipisyn |
Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ |
VD-23775-15 |
344 |
Cefotaxone 1g |
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ |
VD-23776-15 |
345 |
Soli – Medon 125 |
Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) 125mg |
Bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml |
VD-23777-15 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá(Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hoá – Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá(Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung – TP. Thanh Hóa – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
346 |
Amohexine |
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg; Bromhexin HCl 8mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23778-15 |
347 |
Clathepharm 625 |
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat – microcrystallin cellulose (1:1)) 125 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-23779-15 |
348 |
Hoselium |
Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid) 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-23780-15 |
349 |
Mecothepharm |
Mecobalamin 500mcg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 1 ml, hộp 50 ống x 1 ml, hộp 100 ống x 1ml |
VD-23781-15 |
350 |
Mộc hoa trắng T/H |
Cao đặc mộc hoa trắng 136mg; Mộc hương 20mg; Berberin HCl 10mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23782-15 |
351 |
Montekas |
Mỗi gói 1g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1g, hộp 12 gói x 1g, hộp 20 gói x 1g, hộp 30 gói x 1 g |
VD-23783-15 |
352 |
Nabro |
Ambroxol HCI 30 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23784-15 |
353 |
No-Thefa |
Drotaverin HCl 40 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23785-15 |
354 |
Nước cất pha tiêm |
Nước cất pha tiêm 5ml, 10 ml |
Dung môi pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 10ml, hộp 50 ống x 10 ml, hộp 10 ống x 5ml, hộp 50 ống x 5ml |
VD-23786-15 |
355 |
Suxathepharm |
Suxamethonium clorid 100mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml, hộp 50 ống x 2ml |
VD-23787-15 |
356 |
Tetracyclin |
Tetracyclin HCl 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 300 viên, lọ 500 viên |
VD-23788-15 |
357 |
Tetracyclin |
Tetracyclin HCl 250 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 400 viên |
VD-23789-15 |
358 |
Trahes 5 mg |
Mỗi gói 1g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 14 gói x 1g, hộp 28 gói x 1g |
VD-23790-15 |
359 |
Ulictan 200 |
Ursodeoxycholic acid 200 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23791-15 |
56.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược – VTYT Thanh Hóa(Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
360 |
Bài thạch T/H |
Cao đặc kim tiền thảo (tương ứng kim tiền thảo 2400mg) 120 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 50 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 90 viên |
VD-23792-15 |
361 |
Bát tiên |
Mỗi chai 100 ml chứa: Thục địa 16g; Sơn thù du 8g; Hoài sơn 8g; Mẫu đơn bì 6g; Mạch môn 6g; Bạch phục linh 6g; Trạch tả 6g; Ngũ vị tử 4g |
Siro thuốc |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 120ml, hộp 1 chai 60ml |
VD-23793-15 |
362 |
Cao đặc kim tiền thảo |
Cao đặc kim tiền thảo (tương ứng 100 kg kim tiền thảo) 5 kg |
Cao đặc |
60 tháng |
TCCS |
Túi 5kg |
VD-23794-15 |
57. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar(Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định – Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất:Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar(Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
363 |
Sorbitol 3,3% |
Sorbitol 16,5g/500ml |
Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật |
36 tháng |
TCCS |
Chai nhựa 500ml |
VD-23795-15 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam(Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam(Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
364 |
Bột Talc |
Bột talc |
Nguyên liệu làm thuốc |
60 tháng |
DĐVN IV |
Túi PE 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg, 30 kg, 40 kg, 50 kg |
VD-23796-15 |
365 |
Kẽm lactat dihydrat |
Kẽm lactat dihydrat |
Nguyên liệu làm thuốc |
60 tháng |
TCCS |
Túi PE 10kg; 15 kg; 20kg; 25 kg; 30kg |
VD-23797-15 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar.(Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar.(Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
366 |
Artiflax-MSM |
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 750 mg; Methylsulfonylmethan 750 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên |
VD-23798-15 |
367 |
Aziphar 200 |
Mỗi gói 5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói x 5g |
VD-23799-15 |
368 |
Captarsan25 |
Captopril 25 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23800-15 |
369 |
Cardicormekophar 2,5 |
Bisoprolol fumarat 2,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23801-15 |
370 |
Heptaminol |
Heptaminol HCl 187,8 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23802-15 |
371 |
Mekocefaclor 500 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 8 viên |
VD-23803-15 |
372 |
Mekocefal 250 |
Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 2g |
VD-23804-15 |
373 |
Mekoferrat-B9 |
Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat) 65 mg; Acid folic 1 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 25 viên |
VD-23805-15 |
374 |
Mekotricin |
Tyrothricin 1 mg |
Viên ngậm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 gói x 24 viên ngậm |
VD-23806-15 |
375 |
Metronidazole 250mg |
Metronidazol 250 mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23807-15 |
376 |
Sodium Chloride 0,9% |
Mỗi chai 250ml chứa: Natri chlorid 2,25 g |
Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật |
36 tháng |
TCCS |
Chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml |
VD-23808-15 |
377 |
Sữa ong chúa |
Sữa ong chúa tương đương protein toàn phần 2,8 mg |
Viên ngậm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 20 viên |
VD-23809-15 |
378 |
Sulfaganin 500 |
Sulfaguanidin 500 mg |
Viên nén |
48 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23810-15 |
379 |
Tomidrop |
Tobramycin 15 mg/5ml |
Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 5ml |
VD-23811-15 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1(Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1(Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
380 |
Bretam (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) |
Piracetam 400 mg |
Viên nang cứng (cam-trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23812-15 |
381 |
Dompenyl-M (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
BP 2012 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23813-15 |
382 |
Rossar (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan–gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 34 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23814-15 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế – Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I(Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
383 |
Artrofort 500 |
Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23815-15 |
384 |
Cefuro-B 250 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-23816-15 |
385 |
Cefuro-B 500 |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 2 vỉ x 5 viên |
VD-23817-15 |
386 |
Cipthasone |
Mỗi 5 ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 15mg |
Dung dịch nhỏ mắt, tai |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VD-23818-15 |
387 |
Gentameson |
Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam |
VD-23819-15 |
388 |
Neutasol |
Mỗi 30 g chứa; Clobetasol propionat 15mg |
Kem bôi da |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 30 gam |
VD-23820-15 |
389 |
Tenaclor 250 |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23821-15 |
390 |
Tenafalexin 250 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23822-15 |
391 |
Tenafalexin 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 37 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23823-15 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco(Đ/c: 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên – Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco(Đ/c: 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
392 |
Cefatam Kid |
Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Thuốc cốm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói, 25 gói, 14 gói, 24 gói x 3g |
VD-23824-15 |
393 |
Cephalexin PMP 250 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng (vàng nâu-xanh đậm) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên nén |
VD-23825-15 |
394 |
Cephalexin PMP 250 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng (xanh – trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên |
VD-23826-15 |
395 |
Cephalexin PMP 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (vàng – xanh đậm) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, chai 200 viên |
VD-23827-15 |
396 |
Cephalexin PMP 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (xanh đậm – trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên |
VD-23828-15 |
397 |
Clindastad inj. 300mg |
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 ống 2ml |
VD-23829-15 |
398 |
Cuine 1500 mg |
Mỗi gói 4g chứa: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulphat natri clorid tương đương 1500mg Glucosamin sulphat) 1178mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 4g, hộp 40 gói x 4g |
VD-23830-15 |
399 |
Cuine Caps |
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 500mg Glucosamin sulphat) 393 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23831-15 |
400 |
Doncef |
Cefradin 500 mg |
Viên nang cứng (xanh – xanh) |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên |
VD-23832-15 |
401 |
Doncef |
Cefradin 500 mg |
Viên nang cứng (xanh đậm – xám) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23833-15 |
402 |
Droxicef 250mg |
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên |
VD-23834-15 |
403 |
Droxicef 500mg |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (xám – vàng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên |
VD-23835-15 |
404 |
Droxicef 500mg |
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (tím – xanh) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23836-15 |
405 |
Epigaba 300 |
Gabapentin 300 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23837-15 |
406 |
Hanexic |
Acid tranexamic 250mg/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống 5ml |
VD-23838-15 |
407 |
Hypertel 40 |
Telmisartan 40 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-23839-15 |
408 |
Hypertel 80 |
Telmisartan 80 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23840-15 |
409 |
Lincomycin 500mg |
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 12 viên |
VD-23841-15 |
410 |
Menison 4mg |
Methylprednisolon 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23842-15 |
411 |
Moquin Tab |
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 5 viên |
VD-23843-15 |
412 |
Negacef 125 |
Mỗi gói 4g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg |
Thuốc cốm uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 4g, hộp 14 gói x 4g |
VD-23844-15 |
413 |
Omestad inj. 40mg |
Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg |
Thuốc bột đông khô pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi 10ml |
VD-23845-15 |
414 |
Pethistad 100mg |
Pethidin HCl 100mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống x 2ml |
VD-23846-15 |
415 |
Pirastad 1g |
Piracetam 1g/5ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 ống x 5ml |
VD-23847-15 |
416 |
Pycalis 10 |
Tadalafil 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên |
VD-23848-15 |
417 |
Pycalis 20 |
Tadalafil 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên |
VD-23849-15 |
418 |
PyfacIor 500mg |
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 12 viên |
VD-23850-15 |
419 |
Pymetphage 1000 |
Metformin HCl 1000 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên |
VD-23851-15 |
420 |
Pythinam |
Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-23852-15 |
421 |
Pyvasart 160 |
Valsartan 160 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23853-15 |
422 |
Pyvasart 40 |
Valsartan 40 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23854-15 |
423 |
Ranistad 50mg |
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 50mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống x 2ml |
VD-23855-15 |
424 |
Rostor 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-23856-15 |
425 |
Rostor 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-23857-15 |
426 |
Simavas 10 |
Simvastatin 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23858-15 |
427 |
Tatanol |
Acetaminophen 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23859-15 |
428 |
Tatanol 150 mg |
Mỗi gói 0,9g chứa: Acetaminophen 150mg |
Thuốc cốm pha dung dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 12 gói, 25 gói, 30 gói x 0,9g |
VD-23860-15 |
429 |
Tatanol Children |
Acetaminophen 325 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên |
VD-23861-15 |
430 |
Tramastad 50mg |
Tramadol HCl 50mg/ml |
Dung dịch tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 ống 1ml |
VD-23862-15 |
431 |
Vaspycar |
Trimetazidin dihydroclorid 20 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 30 viên |
VD-23863-15 |
432 |
Vitamin E 1000 |
DL-alpha-Tocopheryl acetat 1000 IU |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23864-15 |
433 |
Vixbarin |
Ribavirin 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23865-15 |
434 |
Zolinstad 1g |
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ |
VD-23866-15 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM(Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM- Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM(Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
435 |
Busfan 4 |
Thiocolchicosid 4mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23867-15 |
436 |
Busfan 8 |
Thiocolchicosid 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23868-15 |
437 |
Cardivasor |
Amlodipin (dưới dạng Aralodipin besilat) 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên |
VD-23869-15 |
438 |
Debora 325 |
Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23870-15 |
439 |
Diovenor 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23871-15 |
440 |
Livastan |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23872-15 |
441 |
Mypara |
Paracetamol 500mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 2 tuýp 10 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên |
VD-23873-15 |
442 |
Myvita C 1000 mg |
Vitamin C 1000 mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 viên; tuýp 20 viên |
VD-23874-15 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma(Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định(Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
443 |
Notired eff Strawberry |
Magnesi gluconat 426mg; Calci glycerophosphat 456mg |
Viên nén sủi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 4 viên |
VD-23875-15 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap(Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên – Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 – Pharbaco.(Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
444 |
Stomex |
Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VD-23876-15 |
65.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap(Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
445 |
Benate fort cream |
Mỗi 5 g chứa: Clobetasol propionat 2,5mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam |
VD-23877-15 |
446 |
Benate fort ointment |
Mỗi 5 g chứa: Clobetasol propionat 2,5mg |
Mỡ bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam |
VD-23878-15 |
447 |
Benita |
Mỗi 1 ml chứa: Budesonid 1,28mg |
Hỗn dịch xịt mũi |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 01 lọ 120 liều (liều 64 mcg) |
VD-23879-15 |
448 |
Meseca |
Mỗi 0,05 ml chứa: Fluticason propionat 50mcg |
Hỗn dịch xịt mũi |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 60 liều (liều 50 mcg) |
VD-23880-15 |
449 |
Metodex SPS |
Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg; Dexamethason 5mg |
Hỗn dịch nhỏ mắt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 5 ml |
VD-23881-15 |
66. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh(Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh(Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
450 |
Asapnano |
Mỗi 60 ml chứa: Acid boric 1,2g |
Dung dịch dùng ngoài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 60 ml |
VD-23882-15 |
451 |
Kegynandepot |
MetronidazoI 500 mg; Neomycin sulfat 65.000 IU; Nystatin 100.000 IU |
Viên nén đặt âm đạo |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-23883-15 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà(Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình – Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà(Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
452 |
Bổ thận âm |
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Thục địa 0,6g; Tỳ giải 0,2g; Hoài sơn 0,236g; Táo nhục 0,36g; Thạch hộc 0,24g; Khiếm thực nam 0,28g |
Viên hoàn cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng |
VD-23884-15 |
453 |
Ích mẫu |
Cao khô ích mẫu (tương đương với 2,4g ích mẫu) 120 mg; Cao khô hương phụ (tương đương với 1,9g hương phụ) 120 mg; Cao khô ngải cứu (tương đương với 1,8g ngải cứu) 120 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23885-15 |
454 |
Kim tiền thảo |
Cao khô kim tiền thảo (tương đương với 2400 mg Kim tiền thảo) 120 mg; Cao khô râu ngô (tương đương với 972,2 mg râu ngô) 35 mg |
Viên bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Lọ 100 viên |
VD-23886-15 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco(Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco(Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
455 |
Ampelop |
Cao đặc lá chè dây (7:1) 625mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 9 vỉ x 10 viên |
VD-23887-15 |
456 |
Sitar |
Mỗi 5 g chứa: Đảng sâm 0,4g; Hoàng kỳ 1,4g; Đương qui 0,4g; Bạch truật 0,4g; Thăng ma 0,4g; Sài hồ 0,4g; Trần bì 0,4g; Cam thảo 0,7g; Sinh khương 0,14g; Đại táo 0,28g |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói x 5 gam |
VD-23888-15 |
457 |
Thuốc hạ huyết áp Casoran |
Cao hoa hòe (3:1) 160mg; Cao dừa cạn (6:1) 20mg; Cao tâm sen (4:1) 15mg; Cao cúc hoa (3:1) 10mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên |
VD-23889-15 |
458 |
Thuốc hạ huyết áp Casoran |
Mỗi 3 g chứa: cao đặc hoa hòe (tương đương 830 mg hoa hòe) 209mg; Cao đặc dừa cạn (tương đương 250 mg dừa cạn) 28mg; Cao đặc cúc hoa (tương đương 80 mg cúc hoa) 21mg; Cao đặc cỏ ngọt (tương đương 170 mg cỏ ngọt) 17mg; Cao đặc tâm sen (tương đương 80 mg tâm sen) 21mg |
Cốm trà |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 3 gam |
VD-23890-15 |
68.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO(Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
459 |
Avircrem |
Mỗi 5g kem chứa: Acyclovir 250 mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g |
VD-23891-15 |
460 |
Avirtab |
Acyclovir 200 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-23892-15 |
461 |
Tratrison |
Mỗi 10 g kem bôi da chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10 mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 10 g |
VD-23893-15 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco(Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần suất nhập khẩu y tế Domesco(Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
462 |
Ciprofloxacin 500 mg |
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg |
Viên nén bao phim |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
VD-23894-15 |
463 |
Docefnir 300 mg |
Cefdinir 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-23895-15 |
464 |
Dopagan 500 mg |
Paracetamol 500mg |
Viên nang cứng |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 400 viên, 500 viên |
VD-23896-15 |
465 |
Dorokit |
Clarithromycin 250mg; Tinidazol 500mg; OmeprazoI (dưới dạng vi hạt chứa 8,5% Omeprazol) 20mg |
Kit (viên nén bao phim Clanthromycin; viên nén bao phim Tinidazol; viên nang cứng Omeprazol |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 6 viên (2 viên Clarithromycin + 2 viên Tinidazol + 2 viên Omeprazol) |
VD-23897-15 |
466 |
Dorosur 20 mg |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-23898-15 |
467 |
Dorotril 10 mg |
Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-23899-15 |
468 |
Dorotyl 250mg |
Mephenesin 250mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên |
VD-23900-15 |
469 |
Pantoprazol 40 mg |
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23901-15 |
470 |
Sorbitol Domesco 5 g |
Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g |
Thuốc bột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 25 gói x 5 gam |
VD-23902-15 |
471 |
Tetracyclin 500 mg |
Tetracyclin hydrochlorid 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-23903-15 |
70. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer – BPC.(Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre – Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất:Công ty Liên doanh Meyer – BPC.(Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
472 |
BefadoI CF |
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg; Loratadin 5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên |
VD-23904-15 |
473 |
Meyerator 20 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23905-15 |
474 |
Meyerseptol 960 |
Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23906-15 |
475 |
Meyertadin |
Loratadin 10 mg |
Viên nang cứng (trắng kem-xanh lá) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 200 viên |
VD-23907-15 |
71. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam(Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam(Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
476 |
Fuzolsel |
FluconazoI 150mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ x 1 viên |
VD-23908-15 |
477 |
Lipirus |
Atorvastatin 20mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23909-15 |
478 |
Omesel 20 |
Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23910-15 |
479 |
Rocetaf |
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23911-15 |
480 |
Sinuflex |
Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 12 viên |
VD-23912-15 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng(Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội – Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng(Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
481 |
Đại tràng hoàn P/H |
Mỗi viên hoàn chứa: Bột Mộc hương 30 mg; Bột Hoài sơn 25 mg; Bột bạch thược 22 mg; Bột bạch linh 20 mg; Bột Ý dĩ 20 mg; Bột Sa nhân 20 mg; Bột Hoàng liên 20 mg; Bột Trần bì 15 mg; Bột cát cánh 10 mg; Bột Sơn tra 5 mg; Cao đặc Bạch truật (tương đương 85g bạch truật) 30 mg; Cao đặc Đảng sâm (tương đương 100 mg Đảng sâm) 30 mg |
Viên hoàn cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 240 viên |
VD-23913-15 |
482 |
Hoàn bổ trung ích khí P/H |
Mỗi viên hoàn mềm 8g chứa: Bột Đương quy 0,4g; Bột Thăng ma 0,6g; Bột Sài hồ 0,6g; Bột Trần bì 0,6g; Cao đặc các dược liệu (tương đương với Gừng tươi 0,25g; Đại táo 2g) 0,45 g; Bột Hoàng kỳ 1,8g; Bột Đảng sâm 0,6g; Bột Cam thảo 0,6g; Bột Bạch truật 0,6g |
Viên hoàn mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 12 hoàn x 8g. Hộp 10 hoàn x 8g |
VD-23914-15 |
483 |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
Mỗi 200 ml cao lỏng chứa: Đương quy 28,8g; Bạch thược 8g; Ngưu tất 19,2g; Thục địa 24g; Xuyên khung 9,6g; Cao đặc Ích mẫu (10:1) 2,4g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ 200 ml, 250 ml |
VD-23915-15 |
484 |
Ích nữ P/H |
Mỗi 100 ml cao lỏng chứa: Ích mẫu 60g; Hương phụ 20g; Ngải cứu 16g; Hà thủ ô đỏ 3,2g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 100 ml, 250 ml |
VD-23916-15 |
485 |
Long huyết P/H |
Cao khô huyết giác (tương đương 4g Huyết giác) 280 mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 12 viên. Hộp 1 lọ x 60 viên |
VD-23917-15 |
486 |
P/H Mộc Hương |
Bột Mộc hương 120 mg; Bột Hoàng liên 240 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23918-15 |
487 |
Quy tỳ an thần hoàn P/H |
Mỗi viên hoàn mềm 9g chứa: Bột Táo nhân 0,72g; Bột Bạch linh 0,65g; Bột Bạch truật 0,65g; Bột Hoàng Kỳ 0,6g; Bột Đương quy 0,35g; Bột Đảng sâm 0,32g; Bột Viễn chí 0,32g; Bột Cam thảo 0,26g; Bột Đại táo 0,25g; Bột Mộc hương 0,16g; Bột Long nhãn 0,6g |
Viên hoàn mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 hoàn mềm x 9 g |
VD-23919-15 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú(Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú(Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
488 |
Glockner-10 |
Methimazol 10 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23920-15 |
489 |
Glockner-5 |
Methimazol 5mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23921-15 |
490 |
Ragozax |
Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23922-15 |
491 |
Silpasrine |
Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23923-15 |
492 |
Zlatko-25 |
Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23924-15 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma(Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma(Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
493 |
Chè dây |
Mỗi viên chứa: Cao khô chè dây 135mg tương đương Chè dây 1200mg; Bột mịn chè dây 300mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên |
VD-23925-15 |
494 |
Gừng |
Mỗi viên chứa: Cao khô gừng 160mg tương ứng gừng tươi 1800mg; Bột mịn gừng khô (can khương) 200mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23926-15 |
495 |
Lục vị |
Mỗi nang chứa: Cao khô dược liệu 248mg tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 300mg, Sơn thù 300mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 248mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 100 mg; Sơn thù 100 mg; Mẫu đơn bì 52mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên |
VD-23927-15 |
496 |
Phong tê thấp |
Mỗi 80ml chứa: Chất chiết dược từ các dược liệu: Hà thủ ô đỏ 12g; Thổ phục linh 12g; Thương nhĩ tử 12g; Hy thiêm 12g; Thiên niên kiện 6,8g; Đương quy 6,6g; Huyết giác 6,6g |
Cao lỏng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai thuỷ tinh 80ml; Hộp 1 chai nhựa 80ml, 200ml |
VD-23928-15 |
497 |
Tiêu độc |
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 340mg tương đương: Sài đất 500mg; Kinh giới 500mg; Thương nhĩ tử 480mg; Phòng phong 375mg; Đại hoàng 375mg; Thổ phục linh 290mg; Liên kiều 125mg; Hoàng liên 125mg; Kim ngân 120mg; Bạch chỉ 75mg; Cam thảo 25mg; Bột mịn dược liệu gồm: Thổ phục linh 85mg; Kim ngân 30mg; Bạch chỉ 25mg; Thương nhĩ tử 20mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23929-15 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà Đông(Đ/c: Khu tập thể XNXD 4, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex(Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
498 |
Thalidomid |
Thalidomid 50mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23930-15 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm HQ(Đ/c: 229/C5 Khu đô thị mới Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ(Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
499 |
Synapain 50 |
Pregabalin 50mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23931-15 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh(Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh(Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
500 |
Nameviko |
Sắt fumarat 200 mg; Acid Folic 1 mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23932-15 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo(Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo(Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
501 |
Distocide (SXNQ của: Shin Poong Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansi-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Praziquantel 600mg |
Viên nén bao phim |
60 tháng |
USP 37 |
Hộp 1 vỉ x 4 viên |
VD-23933-15 |
502 |
SP Enalapril |
Enalapril maleat 10 mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 37 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23934-15 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh(Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây(Đ/c: Tổ dân phố số 4 – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
503 |
Cao lỏng Bát trân |
Mỗi 100 ml chứa: cao lỏng (1:1) hỗn hợp các dược liệu (tương đương Đảng sâm 10g; Đương quy 10g; Bạch truật 10g; Bạch thược 10g; Bạch linh 10g; Xuyên khung 10g; Cam thảo 5g; Thục địa 10g) 75g |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 100 ml |
VD-23935-15 |
504 |
Việt dược bổ thận âm |
Mỗi 10 ml cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Thục địa 800 mg; Hoài sơn 400 mg; Sơn thù 400 mg; Đan bì 300 mg, Bạch linh 300 mg; Trạch tả: 300 mg) 250 mg |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 10ml |
VD-23936-15 |
505 |
Việt dược đại bổ |
Mỗi 10 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (Đảng sâm 750 mg; Bạch truật 500 mg; Phục linh 400 mg; Cam thảo 400 mg; Đương quy 500 mg; Xuyên khung 400 mg; Bạch thược 500 mg; Thục địa 750 mg; Hoàng kỳ 750 mg; Quế vỏ 500 mg) 550 mg |
Cao lỏng |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 ống x 10 ml |
VD-23937-15 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma)(Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma)(Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
506 |
Alphadaze |
Chymotrypsin 4200 IU |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-23938-15 |
507 |
Betanic |
Betamethason 0,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên |
VD-23939-15 |
508 |
Clorpheniramin |
Clorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, 500 viên |
VD-23940-15 |
509 |
Clorpheniramin |
Clorpheniramin maleat 4 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Chai 100 viên, 500 viên |
VD-23941-15 |
510 |
Coloxvis |
Colchicin 0,5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên |
VD-23942-15 |
511 |
Coloxvis -Fort |
Colchicin 1 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên |
VD-23943-15 |
512 |
Cotilisol |
Mỗi 8g kem chứa: Dexamethason acetat 4 mg; Cloramphenicol 160 mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai x 8g |
VD-23944-15 |
513 |
Dasamax Nic |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng (Đỏ-Trắng) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên |
VD-23945-15 |
514 |
Dasamax Nic |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng (Nâu-Trắng) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Chai 100 viên, 500 viên |
VD-23946-15 |
515 |
Dasamax Nic |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng (Xanh-Xanh) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Chai 100 viên, 500 viên |
VD-23947-15 |
516 |
Dasamax Nic |
Paracetamol 500 mg |
Viên nang cứng (Trắng-Vàng) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 500 viên |
VD-23948-15 |
517 |
Dextanice |
Dextromethorphan hydrobromid 5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên |
VD-23949-15 |
518 |
Muxco |
Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 2g |
VD-23950-15 |
519 |
Niczen |
ThiabendazoI 500 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 7 vỉ x 4 viên. Hộp 1 chai x 100 viên |
VD-23951-15 |
520 |
Prednison |
Prednison 5 mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Chai 500 viên |
VD-23952-15 |
521 |
Simenic |
Alverin citrat 40 mg; Simethicon 100 mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23953-15 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công(Đ/c: Km 6 + 200, quốc lộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh – Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công(Đ/c: Km 6 + 200, quốc lộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
522 |
C1000 Floode |
Acid ascorbic 1000 mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 20 viên |
VD-23954-15 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP(Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội(Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
523 |
Lyodura |
Acid alpha lipoic 100mg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ x 15 viên |
VD-23955-15 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh(Đ/c: 22/183 Hoàng văn Thái, quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh(Đ/c: Lô CN4-6.2 Khu công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
524 |
Ích mẫu PV |
Cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Ích mẫu 4g; Hương phụ 1,25 g; Ngải cứu 1g) 1,03g |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-23956-15 |
525 |
Kim tiền thảo PV |
Cao đặc kim tiền thảo (tương đương 3125 mg Kim tiền thảo) 218,75 mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ x 100 viên |
VD-23957-15 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm(Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH Ha san-Dermapharm(Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
526 |
Bazato |
Gabapentin 300 mg; Mecobalamin 0,5 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23958-15 |
527 |
Hasitec 10 |
Enalapril maleat 10 mg |
Viên nén |
48 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-23959-15 |
528 |
Viritin 2 mg |
Perindopril tert-butylamin 2 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 30 viên |
VD-23960-15 |
529 |
Viritin 4 mg |
Perindopril tert-butylamin 4 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 30 viên |
VD-23961-15 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.(Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM – Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam(Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
530 |
Almasane |
Mỗi gói 10g chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd 14% 3214mg) 450 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd 30% 1333mg) 400 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon 30% 167mg) 50 mg |
Hỗn dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 10g |
VD-23962-15 |
531 |
Atenolol Stada 50 mg |
Atenolol 50 mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23963-15 |
532 |
Clopistad |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23964-15 |
533 |
Cotrimstada |
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-23965-15 |
534 |
Cotrimstada forte |
Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-23966-15 |
535 |
Esomeprazol Stada 40 mg |
EsomeprazoI (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40 mg |
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23967-15 |
536 |
Fexostad 180 |
Fexofenadin HCl 180 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-23968-15 |
537 |
Glimepiride Stada 4 mg |
Glimepirid 4 mg |
Viên nén |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23969-15 |
538 |
Lipistad 10 |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-23970-15 |
539 |
Loperamid Stada |
Loperamid HCl 2mg |
Viên nang cứng |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-23971-15 |
540 |
Lorastad Sp. |
Mỗi chai 60ml chứa: Loratadin 0,06g |
Siro thuốc |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 60ml, hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 100ml |
VD-23972-15 |
541 |
Losartan Stada 100 mg |
Losartan kaki 100 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23973-15 |
542 |
Losartan Stada 12,5 mg |
Losartan kali 12,5 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23974-15 |
543 |
Lostad HCT 100/25mg |
Losartan kali 100 mg; Hydroclorothiazid 25 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
VD-23975-15 |
544 |
Metformin Stada 500 mg |
Metformin HCl 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-23976-15 |
545 |
Partamol 80 |
Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80 mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói x 1 g, hộp 20 gói x 1g |
VD-23977-15 |
546 |
Partamol Tab. |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén |
60 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên; chai 300 viên; chai 500 viên |
VD-23978-15 |
547 |
Stacytine 600 |
Acetylcystein 600 mg |
Viên nén sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 4 vỉ xé x 4 viên |
VD-23979-15 |
548 |
Stadnex 20 |
EsomeprazoI (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20 mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-23980-15 |
549 |
Stadnex 40 |
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40 mg |
Viên nén bao tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
VD-23981-15 |
550 |
Tenofovir Stada 300 mg |
Tenofovir disoprosil Fumarat 300 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên |
VD-23982-15 |
551 |
Tusstadt |
Mỗi 60ml sirô chứa: Diphenhydramin HCl 150 mg |
Siro |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 60ml, Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 100ml |
VD-23983-15 |
552 |
Venlafaxine Stada 75 mg |
Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin HCl) 75 mg |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
VD-23984-15 |
85.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.(Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
553 |
Allopurinol Stada 300 mg |
Allopurinol 300 mg |
Viên nén |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-23985-15 |
554 |
Asthmatin |
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 1 chai 28 viên |
VD-23986-15 |
555 |
Fexostad 120 |
Fexofenadin HCl 120 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
VD-23987-15 |
556 |
Furostad |
Mỗi tuýp 5g chứa: Acid fusidic 100 mg; Betamethason valerat 5 mg |
Kem bôi da |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g |
VD-23988-15 |
557 |
Metronidazole Stada 500 mg |
Metronidazol 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-23989-15 |
558 |
Perindastad 8 |
Perindopril erbumin 8mg |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23990-15 |
559 |
Rabestad 10 |
Rabeprazol natri 10 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-23991-15 |
560 |
Smetstad |
Mỗi gói 3,76g chứa: Diosmectit 3g |
Thuốc bột uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 30 gói x 3,76g |
VD-23992-15 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM(Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM(Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
561 |
Hamigel |
Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%: 3058,83 mg) 400 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%: 2668 mg) 800,4 mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10 ml |
VD-23993-15 |
562 |
Hamigel-S |
Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%: 3058,83 mg) 400 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%: 2668 mg) 800,4 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ tương 30%: 266,7 mg) 80 mg |
Hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10 ml |
VD-23994-15 |
563 |
Trimibelin 10 |
Amitriptylin HCl 10 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 4 vỉ, 7 vỉ x 15 viên |
VD-23995-15 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương(Đ/c: ấp Hóa Nhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương(Đ/c: Số 09A/DDX, Tổ 1 ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
564 |
Ethanol tinh luyện 96% (tt/tt) |
Mỗi 1 lít Ethanol tinh luyện 96% chứa: Ethanol nguyên liệu 96% 1,2 lít; Nước ăn uống vđ 3 lít |
Nguyên liệu làm thuốc |
60 tháng |
DĐVN IV |
Chai nhựa 1 lít; can nhựa 5 lít; 10 lít, 20 lít, 30 lít; phuy nhựa 200 lít |
VD-23996-15 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế(Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P.6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế(Đ/c: Lô III – 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
565 |
Alphachymotrypsin |
Chymotrypsin 4200 đơn vị USP |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên |
VD-23997-15 |
566 |
Amkuk |
Mỗi 5ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt (III) polymaltose complex) 50mg |
Dung dịch uống |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml |
VD-23998-15 |
567 |
Ampicilline 500mg |
Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrat) 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-23999-15 |
568 |
Atzozem |
Mỗi 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng kẽm sulfat) 10mg |
Sirô |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100 ml, 120ml |
VD-24000-15 |
569 |
Cefadroxil 500mg |
Cefadroxil 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên |
VD-24001-15 |
570 |
Cefalexin 500mg |
Cephalexin 500mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
VD-24002-15 |
571 |
Lifentyn 160 |
Fenofibrat 160mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24003-15 |
572 |
Lipotatin 20mg |
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24004-15 |
573 |
Mebicefpo 200 |
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24005-15 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco(Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH MTV 120 Armephaco(Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
574 |
Aminazin |
Clopromazin hydroclorid 25mg |
Viên nén bao đường |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Lọ 200 viên, 500 viên |
VD-24006-15 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1(Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội(Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
575 |
BFS-Drotaverine |
Drotaverin hydroclorid 40mg/2ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2ml |
VD-24007-15 |
576 |
BFS-Neostigmine 0.25 |
Neostigmin metylsulfat 0,25mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 1ml |
VD-24008-15 |
577 |
BFS-Neostigmine 0.5 |
Neostigmin Metylsulfat 0,5mg/ml |
Dung dịch tiêm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 1ml |
VD-24009-15 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG(Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang – Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG(Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
578 |
Apitim 5 |
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,9 mg) 5 mg |
Viên nang cứng (vàng-trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24010-15 |
579 |
Desno |
Desloratadin 5 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24011-15 |
580 |
Gavix |
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylat) 75 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ x 14 viên |
VD-24012-15 |
581 |
Hagimox 250 |
Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,5g |
VD-24013-15 |
582 |
Kefcin 250 |
Cefacfor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg |
Viên nang cứng (tím-trắng) |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24014-15 |
583 |
OfloDHG |
Ofloxacin 200 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
DĐVN IV |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24015-15 |
584 |
Pamin |
Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg |
Thuốc cốm sủi bọt |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 24 gói x 1,5g |
VD-24016-15 |
585 |
Rotorlip 10 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg |
Viên nén bao phim |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-24017-15 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Otsuka OPV(Đ/c: Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hòa-Đồng Nai Việt Nam – Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH Otsuka OPV(Đ/c: Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hòa-Đồng Nai Việt Nam – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
586 |
Acetate Ringer’s |
Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid.2H2O 0,1g; Natri acetat.3H2O 1,9g |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
60 tháng |
TCCS |
Chai nhựa LDPE 500ml |
VD-24018-15 |
587 |
Sodium chloride 0,9% |
Natri clorid 0,9g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch |
60 tháng |
USP 35 |
Chai nhựa 100ml; 200ml; 500ml; 1000ml |
VD-24019-15 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma(Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma(Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
588 |
Newtazol |
Mỗi gói 2,5 g chứa: Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 125mg |
Bột pha hỗn dịch uống |
24 tháng |
USP 35 |
Hộp 10 gói x 2,5gam |
VD-24025-15 |
93.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma(Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
589 |
Beetona |
Thiamin nitrat 100 mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24020-15 |
590 |
Cholina |
Cholin alfoscerat 400mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên |
VD-24021-15 |
591 |
Enoti |
Mỗi 5 g chứa: Hydrocortison 50mg |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam |
VD-24022-15 |
592 |
Gelabee |
Thiamin nitrat 100mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg |
Viên nang mềm |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24023-15 |
593 |
Kaltatri (SXNQ của Ahngook Pharmaceutical Co., Ltd; Địa chỉ: 40, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea) |
Alfacalcidol 0,5mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24024-15 |
594 |
Philbone-A (SXNQ của Ahngook Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ: 40, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do, Korea) |
Calcitriol 0,25mcg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ x 10 viên |
VD-24026-15 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma(Đ/c: 22H1 đường số 40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, tp. HCM – Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2(Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
595 |
Ceftriaxone 1g (CSNQ: Samrudh Pharmaceuticals Pvt.Ltd; Địa chỉ: J-174, J-168, J-168/1 MIDC, Tarapur, Boisar, Thane 401506 Maharashtra State, India) |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-24027-15 |
596 |
Cefurel 1.5g |
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g |
Thuốc bột pha tiêm |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-24028-15 |
597 |
Rexone 2g |
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
30 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-24029-15 |
598 |
Victoz 0.5g |
Meropenem (dưới dạng Meropenem hydrat) 500 mg |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-24030-15 |
94.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
599 |
Rvlevo 500 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml |
VD-24031-15 |
600 |
Rvlevo 750 |
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 150ml |
VD-24032-15 |
601 |
Rvpara |
Paracetamol 1g/100ml |
Dung dịch tiêm truyền |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 100ml |
VD-24033-15 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto – Mentholatum Việt Nam(Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH Rohto – Mentholatum Việt Nam(Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
602 |
Deep heat rub plus |
Mỗi 30 g chứa: Methyl salicylat 3,6g; L-Menthol 1,8g; Eucalyptus oil 0,6g; Turpentin oil 0,45g |
Kem bôi da |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 30 gam, 65 gam, 100 gam |
VD-24034-15 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy(Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam).
96.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy(Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
603 |
Fosfomed 1g |
Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 1g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-24035-15 |
604 |
Fosfomed 2g |
Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 2g |
Thuốc bột pha tiêm |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 lọ, 10 lọ |
VD-24036-15 |
91. Công ty đăng ký:Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam(Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam(Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
605 |
Theralene |
Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 0,045g/90ml |
Si rô |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 90ml |
VD-24037-15 |
98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma(Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm(Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
606 |
Tandorex 100 |
Cyclosporin 100mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 6 vỉ x 5 viên |
VD-24038-15 |
607 |
Tandorex 25 |
Cyclosporin 25mg |
Viên nang mềm |
36 tháng |
USP36 |
Hộp 6 vỉ x 5 viên |
VD-24039-15 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam(Đ/c: 3A– Đặng Tất, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam(Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam – Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
608 |
Ambroxol |
Ambroxol hydroclorid 30mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên |
VD-24040-15 |
609 |
Glucosamin |
Glucosamin (dưới dạng Giucosamin sulfat kali clorid) 395mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24041-15 |
610 |
Paracetamol |
Paracetamol 325mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 500 viên |
VD-24042-15 |
611 |
Paracetamol |
Paracetamol 500mg |
Viên nén |
36 tháng |
DĐVN IV |
Lọ 200 viên; 500 viên |
VD-24043-15 |
612 |
Vitamin C 500mg |
Acid ascorbic 500mg |
Viên nang cứng |
24 tháng |
TCCS |
Lọ 200 viên |
VD-24044-15 |
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thiết bị y tế 3M(Đ/c: 209/98 Tôn Thất Thuyết, phường 3, quận 4, Tp. HCM – Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
613 |
Hộ tâm an |
Cao đặc đan sâm (10:1) 60mg; Tam thất 180 mg, Borneol 10 mg |
Viên nang cứng |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24045-15 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma(Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma(Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
614 |
Atussin |
Mỗi 5 ml chứa: Dextromethorphan. HBr 5 mg; Clorpheniramin maleat 1,33 mg; Trisodium citrat dihydrat 133 mg; Ammonium chlorid 50 mg; Glyceryl Guaiacolat 50 mg |
Siro |
24 tháng |
TCCS |
Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml |
VD-24046-15 |
615 |
Hydrite |
Natri clorid 350 mg; Natri Bicarbonat 250 mg; Kali clorid 150 mg; Dextrose khan 2g |
Viên nén |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 25 vỉ x 4 viên. Hộp 1 vỉ x 2 viên |
VD-24047-15 |
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA(Đ/c: Lô B1–10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH US Pharma USA(Đ/c: Lô B1–10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
616 |
Aspirin pH8 |
Aspirin 500 mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên |
VD-24048-15 |
617 |
Cadifagyn |
Metronidazol 250 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-24049-15 |
618 |
Cadiflex 500 |
Glucosamin (dưới dạng D-Glucosamin sulfat 2 NaCl) 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
VD-24050-15 |
619 |
Cadifradin 500 |
Cefradin 500 mg |
Viên nang cứng (vàng đậm) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên |
VD-24051-15 |
620 |
Cadimusol |
Acetylcystein 200 mg |
Viên nang cứng (xanh lá đậm-xanh lá nhạt) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24052-15 |
621 |
Ciprofloxacin 250-US |
Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 250 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10, 14, 20 gói x 3g |
VD-24053-15 |
622 |
Intercephalex 500 |
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg |
Viên nang cứng (xanh-trắng) |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên |
VD-24054-15 |
623 |
Practyl-F |
Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200 mg |
Thuốc bột uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 20 gói x 1g |
VD-24055-15 |
624 |
Robnadol |
Paracetamol 500 mg |
Viên nén bao phim |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
VD-24056-15 |
625 |
Tacerax 125 mg |
Mỗi gói 3g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 10, 14, 20 gói x 3g |
VD-24057-15 |
103. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd(Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 – Singapore)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM(Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất chính – Hàm lượng |
Dạng bào chế |
Tuổi thọ |
Tiêu chuẩn |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
626 |
Calcium Corbière s |
Calci (dưới dạng calci lactat glyconat 2940 mg; Calci carbonat 300 mg) 500 mg |
Viên nén sủi bọt |
36 tháng |
TCCS |
Hộp 1 tuýp 20 viên |
VD-24058-15 |
Reviews
There are no reviews yet.