Bạn đang tìm kiếm :
VĂN BẢN PHÁP LUẬT

" Tất cả từ khóa "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

107.900 CÔNG VĂN (Xem & Tra cứu Công văn)
15.640 TIÊU CHUẨN VIỆT NAM (Xem & Tra cứu)

Quyết định 662/QĐ-QLD 2015 danh sách 626 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

——-

Số: 662/QĐ-QLD

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————

Hà Nội, ngày 17 tháng 12 năm 2015

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy đnh chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc – Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 626 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 152.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-…-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Nơi nhận:
– Như Điều 4;
– BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
– TT. Lê Quang Cường (để b/c);
– Cục Quân y – Bộ Quốc phòng, Cục Y tế
– Bộ CA;
– Cục Y tế giao thông vận tải – Bộ GTVT;
– T
ng cục Hải quan – Bộ Tài chính;
Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
– Vụ Pháp chế, Cục Quản l
ý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh – Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
– Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
– Tổng Công ty Dược VN;
– Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
– Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm
Cục QLD;
Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b).

CỤC TRƯỞNG

Trương Quốc Cường

DANH MỤC

626 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM – ĐỢT 152
Ban hành kèm theo Quyết định số 662/QĐ-QLD ngày 17/12/2015

1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150(Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150(Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Phosbind

Calci (dưới dạng Calcium acetat) 169mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-23433-15

2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma(Đ/c: p 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)

2.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: p 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

2

Bigiko 80

Cao khô Ginkgo biloba 80 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC)

VD-23434-15

3

Domperidon-BVP

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 1 mg/ml

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml (kèm ống đong)

VD-23435-15

4

Hữu quy phương

Mỗi viên chứa 300 mg cao khô toàn phần chiết xuất từ 2490 mg dược liệu khô sau: Thục địa 530 mg; Hoài sơn 260 mg; Sơn thù 200 mg; Kỷ t260 mg; Thỏ ty tử 260 mg; Lộc giác giao 260 mg; Đỗ trọng 260 mg; Nhục quế 130 mg; Đương quy 200 mg; Phụ tử chế 130 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 90 viên; Hộp 1 chai 200 viên (chai thủy tinh màu nâu); Hộp 6 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm – PVC); Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – nhôm)

VD-23436-15

5

Nhân sâm bại độc

Mỗi chai 100 ml chứa các chất chiết từ 68g dược liệu bao gồm: Cam thảo 4g; Cát cánh 8g; Chỉ xác 6g; Độc hoạt 8g; Khương hoạt 8g; Nhân sâm 4g; Sài hồ 8g; Tiền hồ 8g; Bạch linh 8g; Xuyên khung 6g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml (chai nhựa PET hoặc chai thủy tinh)

VD-23437-15

6

Zidovudin 300-BVP

Zidovudin 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên

VD-23438-15

3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha(Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng – Việt Nam)

3.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược Danapha(Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

7

Carbamazepin 200 mg

Carbamazepin 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-23439-15

8

Nedaryl 4

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VD-23440-15

9

Neupencap

Gabapentin 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23441-15

10

Othevinco

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40 mg; Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-23442-15

11

Phenytoin 100 mg

Phenytoin 100 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-23443-15

12

Zvezdochka Nasal Drop 0,05%

Mỗi 10 ml cha: Xylometazolin hydroclorid 5 mg

Dung dịch nhỏ mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml

VD-23444-15

4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai.(Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai – Việt Nam)

4.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược Đồng Nai.(Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

13

Acetylcystein 200 mg

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1 g, hộp 30 gói x 1g

VD-23445-15

14

Amedred

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, chai 100 viên

VD-23446-15

15

Calci & Vitamin D

Calci-gluconat 500 mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 200 UI

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-23447-15

16

Debutinat 200 mg

Trimebutin maleat 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23448-15

17

Docnotine

Sulpirid 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

VD-23449-15

18

Donaberin 50

Berberin clorid 50 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 24 chai x 50 viên

VD-23450-15

19

Doxycyclin 100 mg

Doxycyclin 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-23451-15

20

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vx 10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên

VD-23452-15

21

Thenadin

Alimemazin tartrat 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 25 viên

VD-23453-15

5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh(Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)

5.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh(Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

22

Dimonium

Mỗi 20ml siro chứa: Dioctahedral smectit 3g

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 20ml

VD-23454-15

23

Hadilium

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23455-15

24

Hadiocalm

Tolperison HCl 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23456-15

25

Levomepromazin 25mg

Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên

VD-23457-15

26

Sovadol

Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23458-15

5.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh.(Đ/c: Cụm công nghiệp – Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

27

Bổ huyết điều kinh – HT

Mỗi 10g hoàn cứng chứa: Hương phụ 1,5g; Cao ích mẫu 0,3g; Cao ngải diệp 0,09g; Thục địa 0,75g; Đương quy 0,75g; Nghệ 0,25g; Hà Thủ ô đỏ 0,5g; Xuyên khung 0,5g; Đng sâm 0,5g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 5g, hộp 20 gói x 5g, hộp 10 gói x 10g, hộp 20 gói x 10g, hộp 1 lọ 50g, hộp 1 lọ 100g

VD-23459-15

28

Bổ thận âm

Mỗi 100 g hoàn cứng chứa: Cao thục địa (tương ứng 15g thục địa) 3g; Hoài sơn 5,9g; Phấn tỳ giải 5g Táo nhục 9g; Cao thạch hộc (tương ứng 6g thạch hộc) 1,2g; Khiếm thực 7g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Gói 60g; hộp 10 gói x 5g; hộp 20 gói x 5g; hộp 1 lọ 30g, hộp 1 lọ 60g, hộp 1 lọ 100g

VD-23460-15

29

Thuốc ho bổ phế

100ml siro chứa: Cao lỏng (tương ứng: Bách bộ 5g; bọ mắm 12g; cam thảo 1,1g; cát cánh 1,2g; mạch môn 5g) 30g; Dịch chiết trần bì (tương ứng trần bì 1,7g) 8,1ml; Tinh dầu bạc hà 0,02ml; Menthol 0,02g

Siro thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60ml, hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 125ml

VD-23461-15

30

Viên gừng HT

Gừng (thân rễ) 300 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-23462-15

6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang(Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ – Việt Nam)

6.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Dược Hậu Giang(Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

31

Amoxicilin Capsules

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-23463-15

32

Calcitriol

Calcitriol 0,25 mcg

Viên nang mm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23464-15

33

E’ Rossan trmụn

Mỗi tuýp 10g chứa: Erythromycin base 0,4g

Gel bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-23465-15

34

GliritDHG 500mg/5mg

Metformin HCl 500 mg; Glibenclamid 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23466-15

35

Hagimox 250

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23467-15

36

Hapenxin 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-23468-15

37

NoniDHG

Cao khô trái nhàu (tương đương 2g trái nhàu khô) 200 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên

VD-23469-15

38

Taginba

Cao Ginkgo biloba (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-23470-15

7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR(Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng – Việt Nam)

7.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR(Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng -Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

39

Kim tiền thảo

Cao khô kim tiền thảo (tương đương với 1050 mg kim tiền thảo) 84 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-23471-15

8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải(Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau – Việt Nam)

8.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Dược Minh Hải(Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

40

Acetylcistein 200 mg

Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1,5g

VD-23472-15

41

Aescin 20 mg

Escin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên

VD-23473-15

42

Doxycyclin 100 mg

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23474-15

43

Orabakan 200 mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên

VD-23475-15

44

Panewic 2 mg

Loperamid hydroclorid 2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 15 viên

VD-23476-15

45

Sorbitol

Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 5g

VD-23477-15

46

Srinron

Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Gentamicin sulfat 10 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g

VD-23478-15

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 – Nadyphar(Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 –Nadyphar(Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

47

Mebendazol 500mg

Mebendazol 500mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-23479-15

48

Vitamin B1 250mg

Thiamin nitrat 250mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23480-15

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2(Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. HChí Minh – Việt Nam)

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2(Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

49

Cồn Boric 3%

Mỗi 10 ml chứa: Acid boric 300mg

Dung dịch nhỏ tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 10 ml

VD-23481-15

50

Desloratadin

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23482-15

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phn dược phẩm Agimexpharm(Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang – Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm(Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thi, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

51

Acecyst

Mỗi gói 1,6g chứa Acetylcystein 200mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 30 gói x 1,6g

VD-23483-15

52

Agi- calci

Mỗi viên chứa: Calci carbonat 1250mg; Cholecalciferol 200IU

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-23484-15

53

Agi- neurin

Mỗi viên chứa: Thiamin mononitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23485-15

54

Aginalxic

Acid nalidixic 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23486-15

55

Agiroxi 50

Mỗi gói 1,5g chứa Roxithromycin 50mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5g

VD-23487-15

56

Epegis

Eperison HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23488-15

57

Ihybes 150

Irbesartan 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23489-15

58

Statinagi 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23490-15

59

Supetrim

Mỗi gói 1,6g chứa Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1,6g

VD-23491-15

60

Sutagran 100

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên

VD-23492-15

61

Sutagran 50

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên

VD-23493-15

62

Valsgim 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-23494-15

63

Valsgim 80

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-23495-15

64

Valsgim-H 80

Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-23496-15

65

VitPP

Nicotinamid 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23497-15

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi(Đ/c: Lô B14-3, 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

12.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi(Đ/c: Lô B14-3, 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

66

Dysteki 1g

Cefmetazol (dưới dạng cefmetazoI natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-23498-15

67

Dysteki 2g

Cefmetazol (dưới dạng cefmetazoI natri) 2g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, 10 l

VD-23499-15

68

Zasemer 1g

Ceflizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-23500-15

69

Zasemer 2g

Ceflizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-23501-15

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A(Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)

13.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A(Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

70

Amfendin 120

Fexofenadin hydroclorid 120 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23502-15

71

Amfendin 60

Fexofenadin hydroclorid 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23503-15

72

Disicar 20

Telmisartan 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23504-15

73

Disicar 40

Telmisartan 40 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23505-15

74

Disicar 80

Telmisartan 80 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23506-15

75

Irsatim 150

Irbesartan 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23507-15

76

Irsatim 300

Irbesartan 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23508-15

77

Maxxasthma

Bambuterol hydrodorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23509-15

78

Maxxneuro 75

Pregabalin 75 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23510-15

79

Usarinate

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 35 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vkẹp, 2 vỉ kẹp, 3 vỉ kẹp x 4 viên

VD-23511-15

80

Usarinate

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 35 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ kẹp, 3 vkẹp, 6 vkẹp x 4 viên

VD-23512-15

14. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam(Đ/c: Số 43, Đường s8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

14.1 Nhà sản xuất:Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam(Đ/c: Số 43, Đường s8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

81

Bostrypsin

Chymotrypsin 4200 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23513-15

82

Fenorasboston 300

Fenofibrat 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23514-15

83

Magne-B6 BOSTON

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23515-15

84

Merinos 60

Raloxiphen HCl 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23516-15

85

Oflo – Boston

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23517-15

15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long(Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long – Việt Nam)

15.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long(Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

86

Cefacyl 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên

VD-23518-15

87

Tadafast

Tadalafil 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên. Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-23519-15

15.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long-Nhà máy sản xuất nang gelatin cứng rỗng(Đ/c: Số 21B, đường Phan Đình Phùng, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

88

Nang Gelatin rỗng size 0

Gelatin 92,198 mg

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

TCCS

Thùng chứa 100.000 nang gelatin rỗng size 0

VD-23520-15

89

Nang Gelatin rỗng size 00

Gelatin 116,169 mg

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

TCCS

Thùng chứa 70.000 nang gelatin rỗng size 00

VD-23521-15

90

Nang Gelatin rỗng size 2

Gelatin 59,007 mg

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

TCCS

Thùng chứa 150.000 nang gelatin rỗng size 2

VD-23522-15

91

Nang Gelatin rỗng size 3

Gelatin 47,021 mg

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

TCCS

Thùng chứa 200.000 nang gelatin rỗng size 3

VD-23523-15

92

Nang Gelatin rỗng size 4

Gelatin 35,957 mg

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

TCCS

Thùng chứa 250.000 nang gelatin rỗng size 4

VD-23524-15

16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic(Đ/c: 367 Nguyễn Trãi Q.1 – TP HChí Minh – Việt Nam)

16.1 Nhà sản xuất: Công ty cphần dược phẩm dược liệu Pharmedic/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

93

Natri clorid 0,9%

Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg

Dung dịch nhỏ mũi

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml

VD-23525-15

94

Vitamin C 50

Acid ascorbic 50mg

Viên ngậm

24 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 16 viên

VD-23526-15

17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm – Thành viên tập đoàn Valeant(Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An – Việt Nam)

17.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm – Thành viên tập đoàn Valeant(Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

95

Acefalgan 150

Mỗi 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 150mg

Cốm sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5 gam

VD-23527-15

96

Acefalgan 500

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-23528-15

97

Aluphos

Mỗi 20 g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 20 gam

VD-23529-15

98

Ascorbin-1000

Acid ascorbic (vitamin C) 1000mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-23530-15

99

Euxamus 200

Mỗi 1,5 g chứa: Acetylcystein 200mg

Bột pha uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5 gam

VD-23531-15

100

Natricol

Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg

Dung dịch nhỏ mắt, mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 10 ml

VD-23532-15

101

Sorbitol

Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g

Bột pha uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5 gam

VD-23533-15

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed(Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam – Singapore, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed(Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

102

Medxil 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 36

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23534-15

103

Nidaref 250

Cefradin 250 mg

Viên nang cng

24 tháng

USP 36

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23535-15

18.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed(Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam – Singapore, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

104

Cledamed 300

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 8 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-23536-15

105

Glocor 2.5

Bisoprolol fumarat 2,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 35

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên

VD-23537-15

106

Glocor 5

Bisoprolol fumarat 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 35

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên

VD-23538-15

107

Glonazol cream

Mỗi tuýp 10g kem chứa: Ketoconazol 20 mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp, 10 tuýp, 20 tuýp x 10 g

VD-23539-15

108

Glosic

Nefopam hydroclorid 30 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23540-15

109

Glovitor 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-23541-15

110

Hexinvon 4

Bromhexin hydroclorid 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23542-15

111

Hexinvon 8

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23543-15

112

Magnesi-B6 Glomed

Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23544-15

113

Mediarid 2

Glimepirid 2 mg

Viên nén

36 tháng

USP 34

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23545-15

114

Rabe-G

Rabeprazol natri 20 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-23546-15

115

Ranipin 150

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên

VD-23547-15

116

Simvastatin 10 Glomed

Simvastatin 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 36

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-23548-15

117

Simvastatin 20 Glomed

Simvastatin 20 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 36

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-23549-15

118

Tizalon 4

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4 mg

Viên nén

36 tháng

USP 34

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23550-15

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội(Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam)

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội(Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

119

Pharterpin

Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23551-15

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây(Đ/c: 10A Quang Trung – Hà Đông – Hà Nội – Việt Nam)

20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây(Đ/c: Tổ dân phố s4 – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

120

Ambuxol

Mỗi 5 ml chứa: Ambroxol hydroclorid 30 mg

Thuốc nước uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 75 ml

VD-23552-15

121

Cefdina 250

Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3 g

VD-23553-15

122

Cloramphenicol 0,4%

Mỗi 8 ml chứa: Cloramphenicol 32 mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ 8 ml

VD-23554-15

123

Hadocort-D

Mỗi 15 ml chứa: Dexamethason natri phosphat 15 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 75000 IU; Xylometazolin hydroclorid 7,5 mg

Thuốc xịt tai, mũi, họng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 15 ml

VD-23555-15

124

Sumatriptan

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50 mg

Viên nén

24 tháng

USP 34

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23556-15

125

Thập toàn đại bổ Planmaxton

Mỗi 10 ml thuốc chứa: cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (Đảng sâm 0,63g; Bạch truật 0,42g; Phục linh 0,33g, Cam thảo 0,33g; Đương quy 0,42g; Xuyên khung 0,33g; Bạch thược 0,42g; Thục địa 0,63g; Hoàng kỳ 0,63g; Quế nhục 0,42g) 0,2g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 30 ng x 10 ml

VD-23557-15

126

Tribetason

Mỗi 10g kem chứa: Betamethason dipropionat 6,4 mg; ClotrimazoI 100 mg; Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 10 mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10g

VD-23558-15

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt(Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, p. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam – Việt Nam)

21.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

127

Siro bảo anh lộ

Mỗi chai 125ml chứa: Bạch truật 8,75g; Cam tho 3,75g; Đảng sâm 8,75g; Mạch nha 5g; Mộc hương 5g; Phục linh 5g; Sa nhân 235g; Sơn dược 6,25g; Sơn tra 5g; Thảo quả 1,25g; Thần khúc 6,25g;Trần bì 2,5g

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125ml

VD-23559-15

128

Siro Yên Miên

Mỗi chai 125ml siro chứa: Bạch linh 15g; Hoàng kỳ 15g; Nhân sâm 15g; Đương quy 15g; Bạch truật 15g; Long nhãn 15g; Toan táo nhân 25g; Chích thảo 5g; Mộc hương 5g; Viễn chí 7,5g

Siro

18 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125ml

VD-23560-15

129

Viên hoàn cứng Hạc lập

Mỗi viên hoàn cứng chứa: Đảng sâm 17mg; Thục địa 17mg; Hoàng kỳ 17mg; Bạch truật 17mg; Đương quy 17mg; Bạch thược 17mg; Quế nhục 17mg

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ (30g) x 150 hoàn

VD-23561-15

130

Viên nang bảo hòa can

Cao khô hỗn hợp dược liệu 350mg tương đương với: Sài hồ 0,5g; Sơn chi 0,5g; Bạch thược 1,0g; Qua lâu 1,0g; Hồng hoa 0,5g; Sơn tra 1,0g; Cam thảo 0,5g

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên

VD-23562-15

131

Viên nang ngọc quý

Cao khô hỗn hp dược liệu 450mg tương đương với: Bạch tật lê 0,3g; Mu đơn bì 0,3g; Sơn thù 0,3g; Bạch thược 0,3g; Đương quy 0,3g; Thạch quyết minh 0,4g; Câu kỷ tử 0,3g; Hoài sơn 0,4g; Thục địa 0,8g; Cúc hoa 0,3g; Phục linh 0,3g; Trạch tả 0,4g

Viên nang cng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên

VD-23563-15

132

Viên nang nguyệt quý

Cao khô hỗn hợp dược liệu 285mg tương đương với: Xuyên khung 0,45g; Đương quy 0,45g; Thục địa 0,45g; Bạch thược 0,45g; Nhân sâm 0,45g; Phục linh 0,45g; Bạch truật 0,45g; Ích mẫu 0,45g; Cam thảo 0,45g

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 viên

VD-23564-15

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM(Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)

22.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: S22, đường s2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

133

Opxil SA 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (đỏ-tía)

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, 200 viên

VD-23565-15

134

Opxil SA 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (nâu đỏ)

36 tháng

TCCS

Chai 100, 200 viên

VD-23566-15

22.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM(Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

135

A.C Mexcold

Paracetamol 325 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg

Viên nang cứng (đen vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23567-15

136

Acetylcystein 200 mg

Acetylcystein 200 mg

Viên nang cứng (Xanh-Xanh)

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23568-15

137

Alimazin 5mg

Trimeprazin (dưới dạng trimeprazin tartrat) 5 mg

Viên nang cứng (hồng-hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23569-15

138

Andol S

Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Chlorpheniramin maleat 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ, 10 vỉ x 20 viên

VD-23570-15

139

Cimetidin 300 mg

Cimetidin 300 mg

Viên nang cứng (nâu-ngọc trai)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23571-15

140

De-xipharm 15

Dextromethorphan HBr 15mg

Viên nang cứng (Xanh-Xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Alu)

VD-23572-15

141

Dexipharm 15

Dextromethorphan HBr 15 mg

Viên nang cứng (Xanh-Xanh)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-23573-15

142

Dexipharm 5 mg

Dextromethorphan HBr 5 mg

Viên nang cứng (tím-xanh)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-23574-15

143

Ethambutol 400 mg

Ethambutol hydrochlorid 400 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-23575-15

144

Isoniazid 300 mg

Isoniazid 300 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-23576-15

145

Lopradium

Loperamid hydroclorid 2 mg

Viên nang cứng (xanh-xám)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23577-15

146

Mexcold IMP 150

Mỗi gói 1,4g chứa Paracetamol 150 mg

Thuc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,4g

VD-23578-15

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh.(Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM – Việt Nam)

23.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh.(Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

147

Osluma

Mỗi gói 8g chứa: Bạch cập 1200 mg; Bối mẫu 600 mg; Cam tho 2000 mg; Diên hồ sách 600 mg; Đại hoàng 600 mg; Mai mực 1200 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 9 gói x 8g

VD-23579-15

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà(Đ/c: 74 Thống Nhất, TP Nha Trang, Khánh Hoà – Việt Nam)

24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà(Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

148

Dexclorpheniramin 2

Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên

VD-23580-15

149

Eszonox

Eszopiclone 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23581-15

150

Fenofibrat

Fenofibrat 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23582-15

151

Magnesi-B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23583-15

152

Perindopril

Perindopril tertbutylamin 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23584-15

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun(Đ/c: 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun(Đ/c: 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

153

Hypravas 20

Pravastatin natri 20 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23585-15

154

Lodirein

Carbocistein 375 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23586-15

155

Medi-Magne B6

Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydrochlorid 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23587-15

156

Memloba

Cao khô lá Bạch quả (tương đương 1,4g lá Bạch quả) 40 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23588-15

157

Propylthiouracil

Propylthiouracil 100 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-23589-15

158

Quineril 5

Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23590-15

159

Ramcamin

Vincamin 20 mg; Rutin 40 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23591-15

160

Telzid 40/12.5

Telmisartan 40 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23592-15

161

Telzid 80/12.5

Telmisartan 80 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23593-15

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân(Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định – Việt Nam)

26.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân(Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

162

Amomid 500

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ nhựa 100 viên

VD-23594-15

163

Cefodomid 100

Mỗi gói 1,4g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói 1,4g

VD-23595-15

164

Cefodomid 100mg/5ml

Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60ml

VD-23596-15

165

Cefodomid 50

Mỗi gói 1,4g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,4g

VD-23597-15

166

Cefuroxime 125mg

Mỗi gói 3,5g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói 3,5g

VD-23598-15

26.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân(Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, TP Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

167

Kali clorid 500mg/ 5ml

Kali clorid 500mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5 ml

VD-23599-15

168

Lidocain 40mg/ 2ml

Lidocain hydroclorid 40mg/ 2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ng 2ml

VD-23600-15

169

Midozam 0,75g

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,25g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-23601-15

170

Ofloxacin 0,3%

Ofloxacin 15mg/ 5ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-23602-15

171

Paracetamol 150mg

Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói 1,5g

VD-23603-15

172

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23604-15

173

Pyrazinamide 500mg

Pyrazinamid 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23605-15

174

Vitamin B12 1mg/ml

Vitamin B12 1mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 100 ng 1 ml

VD-23606-15

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)

27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà(Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

175

Izotren

Mỗi 10g chứa: Isotretinoin 5mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-23607-15

176

Napharangan

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-23608-15

177

Nemydexan

Mỗi 10ml chứa: Neomycin sulfat 34.000IU; Dexamethason natri phosphat 10mg

Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml, 8ml

VD-23609-15

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng – quận 6 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

28.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương – Nhà máy dược phẩm OPC(Đ/c: p Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

178

Bạch Linh (phiến)

Bạch linh

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23610-15

179

Bạch thược (phiến)

Bạch thược

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23611-15

180

Bạch truật (phiến)

Bạch truật

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23612-15

181

Bát trân hoàn OPC

Cao đặc qui về khan (tương ứng với: Đảng sâm 32mg; Đương qui 32mg; Bạch truật 32mg; Bạch thược 32mg; Xuyên khung 32mg; Cam thảo 24mg; Thục địa 48mg) 70mg; Bột kép (Đảng sâm 16mg; Đương quy 16mg; Bạch truật 16mg; Bạch thược 16mg; Xuyên khung 16mg; Phục linh 48mg) 128mg

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 240 viên

VD-23613-15

182

Đẳng sâm (phiến)

Đảng sâm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23614-15

183

Đương Quy (Phiến)

Đương quy

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23615-15

184

Hoàng Kỳ (Phiến)

Hoàng kỳ

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23616-15

185

Liverbil

Cao đặc Actiso (tương ứng với Actiso 400mg) 40mg; Cao đặc Bìm bìm biếc (tương ứng với Bìm bìm biếc 400mg) 40mg; Cao đặc Râu đắng đất-Diệp hạ châu (tương ứng với Rau đắng đất 400mg, Diệp hạ châu 400mg) 80mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23617-15

186

Liverbil

Cao khô (tương ứng với Actiso 400mg; Bìm bìm biếc 400mg; Rau đắng đất 400mg; Diệp hạ châu 400mg) 320mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD23618-15

187

Ngưu Tất (phiến)

Ngưu tất

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23619-15

188

Sinh Địa (phiến)

Sinh địa

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23620-15

189

Thục địa (phiến)

Thục địa

Nguyên liệu làm thuc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23621-15

190

Viên dưỡng não O.P.CAN

Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-23622-15

191

Vitamin C Glucose

Vitamin C 50mg; Glucose khan 150mg

Viên ngậm

36 tháng

TCCS

Hộp 24 viên; Gói 24 viên

VD-23623-15

192

Vitamin E 400 IU -OPC

Vitamin E 400 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 4 v x 10 viên; chai nhựa 100 viên

VD-23624-15

193

Xuyên Khung (phiến)

Xuyên khung

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23625-15

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV(Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)

29.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm OPV(Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

194

Ametuss 5 cough relief

Dextromethorphan HBr.H2O 5mg, Benzocain 7,5mg

Viên nén ngậm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-23626-15

195

Babyfever

Acetaminophen 1500mg/15ml

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai nhỏ giọt 15ml; hộp 1 chai nhỏ giọt 30ml

VD-23627-15

196

Ceretrop 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23628-15

197

Cetigam 500

Acid ascorbic (Dưới dạng Acid ascorbic 95%) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-23629-15

198

Expressin 100

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23630-15

199

Expressin 200

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23631-15

200

Expressin 300

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23632-15

201

Numed levo

Levosulpirid 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23633-15

202

Opecosyl plus

Perindopril ter-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23634-15

203

Operindosyl 8

Perindopril tert-butylamin 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23635-15

204

Opesalbu

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg/5ml

Si rô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml

VD-23636-15

205

Opetivan 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-23637-15

206

Tinifast 120

Fexofenadin HCl 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23638-15

207

Tinifast 60

Fexofenadin HCl 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23639-15

30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú(Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh Việt Nam)

30.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm(Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

208

Notrorich 800mg

Piracetam 800mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23640-15

209

Polygintan 2

Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên

VD-23641-15

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông(Đ/c: Lô s7, đường s 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông(Đ/c: Lô số 68, đường s 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

210

Ortenzio

Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương đương 3g Diệp hạ châu đắng) 240 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên

VD-23644-15

31.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông(Đ/c: Lô s7, đường s 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

211

Fudcime 200 mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-23642-15

212

Naglucosa

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat Natri clorid): 500 mg tương ứng Glucosamin 392,6 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-23643-15

213

Vagastat

Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 1500 mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 15g

VD-23645-15

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình(Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – TP. Đồng Hi – Quảng Bình – Việt Nam)

32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình(Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – TP. Đồng Hi – Quảng Bình – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

214

Cloramphenicol 250 mg

Gloramphenicol 250mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ 200 viên

VD-23646-15

215

Povidon iod 10%

Mỗi 8 ml chứa: Povidon iod 0,8g

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

USP 35

Hộp 1 lọ 8 ml, 10 ml, 20 ml, 50 ml, 100 ml, 125 ml; lọ 200 ml, 500 ml, 1000 ml; hộp 1 lọ xịt 50 ml, 100 ml; lọ xịt 500 ml

VD-23647-15

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim(Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim(Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

216

Bestpirin

Acid acetylsalicylic 75mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-23648-15

217

Co-Lutem

Artemether 20mg; Lumefantrin 120mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 8 viên; hộp 1 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 6 viên; hộp 3 vỉ x 6 viên

VD-23649-15

218

Domeloc

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellets) 20mg; Domperidon 10mg

Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-23650-15

219

Durosec

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellets) 20mg

Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên; Lọ 14 viên

VD-23651-15

34. Công ty đăng ký: Công ty cphần dược phẩm SaVi(Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)

34.1 Nhà sản xuất:Công ty cphần dược phẩm SaVi(Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

220

Bredomax 300

Fenofibrat 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23652-15

221

SaVi C 500

Acid ascorbic 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-23653-15

222

SaVi Carvedilol 6.25

Carvedilol 6,25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23654-15

223

SaVi Lamotrigine

Lamotrigin 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-23655-15

224

SaVi Prolol 5

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23656-15

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tamy(Đ/c: Nhà liền kề 9- Khu Teco, P. Quang Trung, TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An – Việt Nam)

35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà(Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

225

AD Tamy

Vitamin A (Retinol palmitat) 2000IU; Vitamin D3 250IU

Viên nang mềm

30 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên

VD-23657-15

36. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd(Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)

36.1 Nhà sản xuất:Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd(Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

226

Pimefast 1000

Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1000mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ +1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ

VD-23658-15

227

Pimefast 2000

Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 2000mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10 ml; hộp 10 lọ

VD-23659-15

228

Pimefast 500

Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ

VD-23660-15

229

Tenafathin 1000

Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 1000 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10 ml

VD-23661-15

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco(Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phMỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco(Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phMỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

230

Alimemazin 5mg

Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-23662-15

231

Clorpheniramin 4mg

Chlorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 100 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên; hộp 1 chai 1000 viên; hộp 1 chai 2000 viên

VD-23663-15

232

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (trắng-hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-23664-15

233

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-23665-15

234

Tiphenesin

Mephenesin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 25 viên; hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-23666-15

235

Vitamin C 500mg

Acid ascorbic 500mg

Viên nang cứng (tím-xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-23667-15

236

Vitamin C 500mg

Acid ascorbic 500mg

Viên nang cứng (nâu-hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-23668-15

38. Công ty đăng ký: Công ty cphần dược phm trung ương 1 – Pharbaco(Đ/c: 160 – Tôn Đức Thắng – Đống Đa – Hà Nội – Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: Công ty cphần dược phm trung ương 1 – Pharbaco(Đ/c: 160 – Tôn Đức Thắng – Đống Đa – Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

237

Amogentine 875mg/125mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỉ lệ 1:1) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-23669-15

238

Amoxicilin 250mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 200 viên, Lọ 1000 viên

VD-23670-15

239

Ampicilin 250mg

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, Lọ 500 viên

VD-23671-15

240

Clopencil

Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23672-15

38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 – Pharbaco.(Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội-Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

241

Fantilin

Xylometazolin hydroclorid 0,1%

Dung dịch xịt mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 15ml

VD-23673-15

242

Langbiacin

Kanamycin (dưới dạng Kanamycin acid sulfat) 1000 mg

Bột pha tiêm

42 tháng

TCCS

Hộp 50 lọ

VD-23674-15

243

Nước cất tiêm 5ml

Nước cất pha tiêm 5ml

Dung môi pha tiêm

48 tháng

BP 2012

Hộp 10 ống, Hộp 20 ống, Hộp 50 ống x 5ml

VD-23675-15

244

Osmadol C50

Tramadol hydroclorid 50mg

Viên nang cng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23676-15

245

Papaverin 40

Papaverin hydroclorid 40mg

Viên nén

48 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên, lọ 1000 viên

VD-23677-15

246

Prumicol Flu 500

Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-23678-15

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2(Đ/c: Số 9 – Trần Thánh Tông – Hà Nội – Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Công ty cphần dược phẩm Trung ương 2(Đ/c: Lô 21, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

247

Cantidan

Nystatin 500000 IU

Viên nén bao đường

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-23679-15

248

Cefadroxil 500 mg

CefadroxiI (dưới dạng cefadroxiI monohydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 50 viên

VD-23680-15

249

Flazenca 750/125

Mỗi gói 3g chứa Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 3g

VD-23681-15

250

Kimleptic

Gabapentin 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 vỉ

VD-23682-15

251

Piracetam 1g/5 ml

Piracetam 1g/5 ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ng x 5 ml

VD-23683-15

252

Siro Dotussal

60 ml siro chứa: Guaifenesin 0,6 g; Dextromethorphan hydrobromid 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 60 ml

VD-23684-15

253

Synapain 75

Pregabalin 75 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23685-15

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3(Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng – Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3(Đ/c: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

254

Life-Pro

Cao khô Bacopa monnieri (tương đương 3g Bacopa monnieri) 150 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-23686-15

40.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

255

Vitamin C TW3

Acid ascorbic 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

VD-23687-15

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA(Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương(Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

256

Cefnirvid 300

Cefdinir 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23688-15

257

Cevit 1g

Acid ascorbic 1000mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 6 ống x 5ml

VD-23689-15

258

Cevit 500

Acid ascorbic 500mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 6 ống x 5ml; hộp 100 ống x 5ml

VD-23690-15

259

Griseofulvin 500mg

Griseofulvin 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23691-15

260

Magdivix

Magnesi lactat dihydrat (tương đương 47,905 mg magnesi) 470mg; Pyridoxin HCl 5mg

Viên nén bao đường

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23692-15

261

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23693-15

262

Phezinak

Cinnarizin 25mg; Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-23694-15

263

Sikemeron

Mỗi 10g chứa: Gentamicin sulfat 10.000 IU; Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-23695-15

264

Spiramycin 1.500.000I.U

Spiramycin 1.500.000I.U

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-23696-15

265

Spiramycin 3.000.000I.U

Spiramycin 3.000.000I.U

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-23697-15

266

Vitamin B1 250mg

Thiamin nitrat 250mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-23698-15

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ(Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ(Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

267

Ba kích

Ba kích

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-23699-15

268

Bồ công anh

Bồ công anh

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-23700-15

269

Cetirizin

Cetirizin hydroclorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23701-15

270

Cúc hoa

Cúc hoa

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-23702-15

271

Đại táo

Đại táo

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-23703-15

272

Enalapril 10mg

Enalapril maleat 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23704-15

273

Enalapril 5mg

Enalapril maleat 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23705-15

274

Hoàng cầm phiến

Hoàng cầm phiến

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg; 10 kg

VD-23706-15

275

Nhân trần

Nhân trần

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-23707-15

276

Ô tặc cốt

Ô tặc cốt

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-23708-15

277

Sinh địa

Sinh địa

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-23709-15

278

Tovalgan 150

Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, 25 gói 1,5g

VD-23710-15

279

Toversin plus

Perindopril tert-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23711-15

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm(Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh – Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm(Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

280

Cefadroxil 500mg

Cefadroxil 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-23712-15

281

Cefalexin 250mg

Cephalexin 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-23713-15

282

Cefoperazone 1g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ bột

VD-23714-15

283

Novazine

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-23715-15

284

Quinine sulphate 300mg

Quinin sulfat 300mg

Viên bao đường

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23716-15

285

Travicol

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-23717-15

286

Travicol Extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-23718-15

287

Travicol Flu

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-23719-15

288

Trimebutin

Trimebutin maleat 100 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 v, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-23720-15

289

TV. Cefuroxime

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-23721-15

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25(Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25(Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

290

Egogabtin 300

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23722-15

291

Lincomycin 600mg/2ml

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 ống 2 ml

VD-23723-15

292

Podoxime 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

TCCS

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23724-15

293

Zinaxtab 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-23725-15

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP(Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội – Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP(Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

294

Ceftizoxim 0,5g

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 36

Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm, hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ng nước cất pha tiêm 5ml

VD-23726-15

295

Cefuroxim 1,5g

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 35

Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 Iọ, Hộp 1 lọ + 04 ống nước cất pha tiêm 5 ml

VD-23727-15

296

Vimotram 0,75g

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,25g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml

VD-23728-15

46. Công ty đăng ký: Cồng ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc(Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc – Việt Nam)

46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

297

Cammic

Acid tranexamic 500mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ng x 5ml; hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml

VD-23729-15

298

Vinsalmol

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml

Dung dịch khí dung

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2,5ml; hộp 4 vỉ x 5 ống x 2,5ml; hộp 6 vỉ x 5 ng x 2,5ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml

VD-23730-15

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Xanh (GRP)(Đ/c: 695 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

47.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar)(Đ/c: Số 27, đường s6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

299

Genshu

Cao hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Bạch tật lê 1000 mg; Dâm dương hoắc 750 mg; Hải mã 330 mg; Nhân sâm 297 mg; Lộc nhung 330 mg; Hải hà 330 mg; Tinh hoàn cá sấu 250 mg; Quế nhục 50 mg): 331 mg; Bột quế nhục 50 mg; Bột Nhân sâm 33 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 100 viên

VD-23731-15

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.(Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. – Việt Nam)

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.(Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

300

Khẩu lai hoa

Mỗi viên chứa: Hoàng liên 0,2g; Cao khô dược liệu 0,2g tương ứng Đương quy 0,5g; Sinh địa 0,5g; Đan bì 0,4g; Thăng ma 0,4g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 v x 10 viên

VD-23732-15

49. Công ty đăng ký: Công ty cphần dược trung ương 3(Đ/c: S115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng – Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất:Công ty cphần dược trung ương 3(Đ/c: S115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

301

Ceteco glucosamin

Glucosamin sulfat (tương đương với 197 mg glucosamin base) 250 mg

Viên nang cứng (màu vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên.

VD-23733-15

302

Cetecoasufa 21

Chymotrypsin (tương đương với 4,2 mg) 4200 IU USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23734-15

303

Cetecoasuta 42

Chymotrypsin (tương đương với 8,4 mg) 8400 IU USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23735-15

304

PVP-IODINE 10%

Mỗi 20 ml chứa: Povidon iod 2g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 20 ml, 30 ml, 50 ml, 100 ml. Hộp 35 lọ x 20 ml; Hộp 20 lọ x 30 ml; Lọ 500 ml; 1000 ml; can 5000 ml

VD-23736-15

305

Vitcbebe 300

Vitamin C 300 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23737-15

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex(Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội – Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex(Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

306

Asakoya

Saponin toàn phần chiết xuất từ lá tam thất 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 12 viên

VD-23738-15

50.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex(Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

307

Admed

Retinol palmitat 5000 IU; Cholecalciferol 400 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23739-15

308

Cenesthen

Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 100 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-23740-15

309

Famomed

Famotidin 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23741-15

310

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

60 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 500 viên

VD-23742-15

311

Piratab

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 15 viên

VD-23743-15

312

Vitamin E 400 IU

Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23744-15

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận(Đ/c: 192- Nguyễn Hội – Phan Thiết – Bình Thuận – Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận(Đ/c: 192- Nguyễn Hội – Phan Thiết – Bình Thuận – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

313

Seftra 325

Paracetamol 325 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, 400 viên

VD-23745-15

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm(Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An – Việt Nam)

52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm(Đ/c: Km 1954, quốc l1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

314

Albendazol

Albendazol 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 6 viên

VD-23746-15

315

Metronidazol 250

Metronidazol 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ, 50 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23747-15

316

Sacendol E

Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam

VD-23748-15

317

Sorbitol

Mi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 5 gam

VD-23749-15

318

Tusalene

Alimemazin tartrat 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23750-15

319

Vaco – Pola 2

Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23751-15

320

Vacocipdex 500

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23752-15

321

Vadol A 325

Paracetamol 325mg

Viên nén (màu vàng)

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23753-15

322

Vadol caplet

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23754-15

323

Vadol caps

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23755-15

324

Vitamin C 500

Acid ascorbic 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23756-15

325

Vitamin C 500

Acid ascorbic 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23757-15

326

Vitamin PP

Nicotinamid 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23758-15

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phHải Dương – Việt Nam)

53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

327

Bổ thận âm DHĐ

Cao khô hỗn hợp dược liệu 288mg tương đương với: Thục địa 0,96g; Hoài sơn 0,48g; Sơn thù 0,48g; Mu đơn bì 0,36g; Bạch linh 0,36g; Trạch tả 0,36g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23759-15

328

Cynara

Cao đặc Actiso (18:1) 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23760-15

329

Dimedrol

Diphenhydramin HCl 10mg/ml

Dung dịch thuốc tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống, 100 ống x 1ml

VD-23761-15

330

Huyền sâm thái phiến

Huyền sâm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-23762-15

331

Kinh giới

Kinh giới

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 1 kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-23763-15

332

Lidocain hydrociorid 40mg/2ml

Lidocain HCl 40mg/2ml

Dung dịch thuc tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 ống, 50 ống, 100 ống x 2ml

VD-23764-15

333

Natri bicarbonat-1,4%

Natri hydrocarbonat 3,5g/250ml

Dung dịch thuốc tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Chai 250ml, chai 500ml

VD-23765-15

334

Novocain 3%

Procain HCl 60mg/2ml

Dung dịch thuốc tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 ng x 2ml, hộp 50 ống x 2ml, hộp 100 ống x 2ml

VD-23766-15

335

Nước cất tiêm

Nước để pha thuốc tiêm 2ml

Dung môi pha tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 50 ống, hộp 100 ống x 2ml

VD-23767-15

336

Nước cất tiêm

Nước để pha thuốc tiêm 5 ml

Dung môi pha tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 50 ống x 5ml, hộp 100 ống x 5ml

VD-23768-15

337

Vitamin B12

Cyanocobalamin 1000mcg/ml

Dung dịch thuốc tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 ng, hộp 100 ống 1 ml

VD-23769-15

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An(Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An – Việt Nam)

54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

338

Brocamyst-DNA

Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2 g

VD-23770-15

339

Cotrimbaby

Mỗi gói 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5 g

VD-23771-15

340

Salbutamol 2 mg

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2 mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 vỉ, 25 vỉ x 10 viên

VD-23772-15

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định(Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)

55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định(Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

341

Altamin

Cao actiso (tương đương 2,5g lá Actiso) 100 mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương 0,525g rau đắng đất) 75mg; Cao khô hạt bìm bìm biếc (tương đương 75mg bột hạt bìm bìm biếc) 5,245mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23773-15

342

Bidiseptol

Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Viên nén

36 tháng

USP 37

Hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-23774-15

343

Bipisyn

Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ

VD-23775-15

344

Cefotaxone 1g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ

VD-23776-15

345

Soli – Medon 125

Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) 125mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml

VD-23777-15

56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá(Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hoá – Việt Nam)

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá(Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung – TP. Thanh Hóa – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

346

Amohexine

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg; Bromhexin HCl 8mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23778-15

347

Clathepharm 625

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat – microcrystallin cellulose (1:1)) 125 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-23779-15

348

Hoselium

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid) 5 mg

Viên nang cng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23780-15

349

Mecothepharm

Mecobalamin 500mcg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ng x 1 ml, hộp 50 ống x 1 ml, hộp 100 ng x 1ml

VD-23781-15

350

Mộc hoa trắng T/H

Cao đặc mộc hoa trắng 136mg; Mộc hương 20mg; Berberin HCl 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23782-15

351

Montekas

Mỗi gói 1g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1g, hộp 12 gói x 1g, hộp 20 gói x 1g, hộp 30 gói x 1 g

VD-23783-15

352

Nabro

Ambroxol HCI 30 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23784-15

353

No-Thefa

Drotaverin HCl 40 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23785-15

354

Nước cất pha tiêm

Nước cất pha tiêm 5ml, 10 ml

Dung môi pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ng x 10ml, hộp 50 ng x 10 ml, hộp 10 ống x 5ml, hộp 50 ống x 5ml

VD-23786-15

355

Suxathepharm

Suxamethonium clorid 100mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ng x 2ml, hộp 20 ống x 2ml, hộp 50 ống x 2ml

VD-23787-15

356

Tetracyclin

Tetracyclin HCl 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 300 viên, lọ 500 viên

VD-23788-15

357

Tetracyclin

Tetracyclin HCl 250 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 400 viên

VD-23789-15

358

Trahes 5 mg

Mỗi gói 1g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 1g, hộp 28 gói x 1g

VD-23790-15

359

Ulictan 200

Ursodeoxycholic acid 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vx 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23791-15

56.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược – VTYT Thanh Hóa(Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

360

Bài thạch T/H

Cao đặc kim tiền thảo (tương ứng kim tiền thảo 2400mg) 120 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 90 viên

VD-23792-15

361

Bát tiên

Mỗi chai 100 ml chứa: Thục địa 16g; Sơn thù du 8g; Hoài sơn 8g; Mu đơn bì 6g; Mạch môn 6g; Bạch phục linh 6g; Trạch tả 6g; Ngũ vị tử 4g

Siro thuốc

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 120ml, hộp 1 chai 60ml

VD-23793-15

362

Cao đặc kim tiền thảo

Cao đặc kim tiền thảo (tương ứng 100 kg kim tiền thảo) 5 kg

Cao đặc

60 tháng

TCCS

Túi 5kg

VD-23794-15

57. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar(Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định – Việt Nam)

57.1 Nhà sản xuất:Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar(Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

363

Sorbitol 3,3%

Sorbitol 16,5g/500ml

Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật

36 tháng

TCCS

Chai nhựa 500ml

VD-23795-15

58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam(Đ/c: 273 phTây Sơn, Quận Đng Đa, Hà Nội – Việt Nam)

58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam(Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

364

Bột Talc

Bột talc

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

DĐVN IV

Túi PE 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg, 30 kg, 40 kg, 50 kg

VD-23796-15

365

Kẽm lactat dihydrat

Kẽm lactat dihydrat

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

TCCS

Túi PE 10kg; 15 kg; 20kg; 25 kg; 30kg

VD-23797-15

59. Công ty đăng ký: Công ty cphần hoá-dược phẩm Mekophar.(Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

59.1 Nhà sản xuất:Công ty cphần hoá-dược phẩm Mekophar.(Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

366

Artiflax-MSM

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 750 mg; Methylsulfonylmethan 750 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-23798-15

367

Aziphar 200

Mỗi gói 5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 5g

VD-23799-15

368

Captarsan25

Captopril 25 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23800-15

369

Cardicormekophar 2,5

Bisoprolol fumarat 2,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23801-15

370

Heptaminol

Heptaminol HCl 187,8 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23802-15

371

Mekocefaclor 500

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-23803-15

372

Mekocefal 250

Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2g

VD-23804-15

373

Mekoferrat-B9

Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat) 65 mg; Acid folic 1 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 25 viên

VD-23805-15

374

Mekotricin

Tyrothricin 1 mg

Viên ngậm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 gói x 24 viên ngậm

VD-23806-15

375

Metronidazole 250mg

Metronidazol 250 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23807-15

376

Sodium Chloride 0,9%

Mỗi chai 250ml chứa: Natri chlorid 2,25 g

Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật

36 tháng

TCCS

Chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml

VD-23808-15

377

Sữa ong chúa

Sữa ong chúa tương đương protein toàn phần 2,8 mg

Viên ngậm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 20 viên

VD-23809-15

378

Sulfaganin 500

Sulfaguanidin 500 mg

Viên nén

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23810-15

379

Tomidrop

Tobramycin 15 mg/5ml

Dung dịch thuốc nhỏ mt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 5ml

VD-23811-15

60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1(Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

60.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1(Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

380

Bretam (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc)

Piracetam 400 mg

Viên nang cứng (cam-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23812-15

381

Dompenyl-M (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc)

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

BP 2012

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23813-15

382

Rossar (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdangil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc)

Losartan kaki 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23814-15

61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế – Việt Nam)

61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I(Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

383

Artrofort 500

Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23815-15

384

Cefuro-B 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-23816-15

385

Cefuro-B 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-23817-15

386

Cipthasone

Mỗi 5 ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 15mg

Dung dịch nhỏ mắt, tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-23818-15

387

Gentameson

Mỗi 10 g cha: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam

VD-23819-15

388

Neutasol

Mỗi 30 g chứa; Clobetasol propionat 15mg

Kem bôi da

60 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 30 gam

VD-23820-15

389

Tenaclor 250

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 37

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23821-15

390

Tenafalexin 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23822-15

391

Tenafalexin 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23823-15

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco(Đ/c: 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên – Việt Nam)

62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco(Đ/c: 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

392

Cefatam Kid

Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, 25 gói, 14 gói, 24 gói x 3g

VD-23824-15

393

Cephalexin PMP 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng (vàng nâu-xanh đậm)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên nén

VD-23825-15

394

Cephalexin PMP 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng (xanh – trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên

VD-23826-15

395

Cephalexin PMP 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (vàng – xanh đậm)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, chai 200 viên

VD-23827-15

396

Cephalexin PMP 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (xanh đậm – trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên

VD-23828-15

397

Clindastad inj. 300mg

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 ống 2ml

VD-23829-15

398

Cuine 1500 mg

Mỗi gói 4g chứa: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulphat natri clorid tương đương 1500mg Glucosamin sulphat) 1178mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 4g, hộp 40 gói x 4g

VD-23830-15

399

Cuine Caps

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 500mg Glucosamin sulphat) 393 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23831-15

400

Doncef

Cefradin 500 mg

Viên nang cứng (xanh – xanh)

36 tháng

USP 35

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên

VD-23832-15

401

Doncef

Cefradin 500 mg

Viên nang cứng (xanh đậm – xám)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23833-15

402

Droxicef 250mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 35

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên

VD-23834-15

403

Droxicef 500mg

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (xám – vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên

VD-23835-15

404

Droxicef 500mg

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (tím – xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23836-15

405

Epigaba 300

Gabapentin 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23837-15

406

Hanexic

Acid tranexamic 250mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ng 5ml

VD-23838-15

407

Hypertel 40

Telmisartan 40 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-23839-15

408

Hypertel 80

Telmisartan 80 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23840-15

409

Lincomycin 500mg

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-23841-15

410

Menison 4mg

Methylprednisolon 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23842-15

411

Moquin Tab

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VD-23843-15

412

Negacef 125

Mỗi gói 4g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg

Thuc cm uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4g, hộp 14 gói x 4g

VD-23844-15

413

Omestad inj. 40mg

Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi 10ml

VD-23845-15

414

Pethistad 100mg

Pethidin HCl 100mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml

VD-23846-15

415

Pirastad 1g

Piracetam 1g/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 ống x 5ml

VD-23847-15

416

Pycalis 10

Tadalafil 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-23848-15

417

Pycalis 20

Tadalafil 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vx 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-23849-15

418

PyfacIor 500mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 12 viên

VD-23850-15

419

Pymetphage 1000

Metformin HCl 1000 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-23851-15

420

Pythinam

Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 l

VD-23852-15

421

Pyvasart 160

Valsartan 160 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23853-15

422

Pyvasart 40

Valsartan 40 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23854-15

423

Ranistad 50mg

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 50mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 2ml

VD-23855-15

424

Rostor 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-23856-15

425

Rostor 20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-23857-15

426

Simavas 10

Simvastatin 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23858-15

427

Tatanol

Acetaminophen 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23859-15

428

Tatanol 150 mg

Mỗi gói 0,9g chứa: Acetaminophen 150mg

Thuốc cốm pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, 25 gói, 30 gói x 0,9g

VD-23860-15

429

Tatanol Children

Acetaminophen 325 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên

VD-23861-15

430

Tramastad 50mg

Tramadol HCl 50mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ng 1ml

VD-23862-15

431

Vaspycar

Trimetazidin dihydroclorid 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-23863-15

432

Vitamin E 1000

DL-alpha-Tocopheryl acetat 1000 IU

Viên nang mm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23864-15

433

Vixbarin

Ribavirin 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23865-15

434

Zolinstad 1g

Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

Thuốc bt pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-23866-15

63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM(Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM- Việt Nam)

63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM(Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

435

Busfan 4

Thiocolchicosid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23867-15

436

Busfan 8

Thiocolchicosid 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23868-15

437

Cardivasor

Amlodipin (dưới dạng Aralodipin besilat) 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 v x 10 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên

VD-23869-15

438

Debora 325

Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23870-15

439

Diovenor 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23871-15

440

Livastan

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23872-15

441

Mypara

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 2 tuýp 10 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-23873-15

442

Myvita C 1000 mg

Vitamin C 1000 mg

Viên nén si bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 viên; tuýp 20 viên

VD-23874-15

64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma(Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định(Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

443

Notired eff Strawberry

Magnesi gluconat 426mg; Calci glycerophosphat 456mg

Viên nén sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên

VD-23875-15

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap(Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên – Việt Nam)

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 – Pharbaco.(Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

444

Stomex

Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-23876-15

65.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap(Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

445

Benate fort cream

Mỗi 5 g chứa: Clobetasol propionat 2,5mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam

VD-23877-15

446

Benate fort ointment

Mỗi 5 g chứa: Clobetasol propionat 2,5mg

Mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam

VD-23878-15

447

Benita

Mỗi 1 ml chứa: Budesonid 1,28mg

Hỗn dịch xịt mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ 120 liều (liều 64 mcg)

VD-23879-15

448

Meseca

Mỗi 0,05 ml chứa: Fluticason propionat 50mcg

Hỗn dịch xịt mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 liều (liều 50 mcg)

VD-23880-15

449

Metodex SPS

Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg; Dexamethason 5mg

Hỗn dch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-23881-15

66. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh(Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh(Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

450

Asapnano

Mỗi 60 ml chứa: Acid boric 1,2g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 60 ml

VD-23882-15

451

Kegynandepot

MetronidazoI 500 mg; Neomycin sulfat 65.000 IU; Nystatin 100.000 IU

Viên nén đặt âm đạo

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-23883-15

67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà(Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình – Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà(Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

452

Bổ thận âm

Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Thục địa 0,6g; Tỳ giải 0,2g; Hoài sơn 0,236g; Táo nhục 0,36g; Thạch hộc 0,24g; Khiếm thc nam 0,28g

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng

VD-23884-15

453

Ích mẫu

Cao khô ích mẫu (tương đương với 2,4g ích mẫu) 120 mg; Cao khô hương phụ (tương đương với 1,9g hương phụ) 120 mg; Cao khô ngải cứu (tương đương với 1,8g ngải cứu) 120 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23885-15

454

Kim tiền thảo

Cao khô kim tiền thảo (tương đương với 2400 mg Kim tiền thảo) 120 mg; Cao khô râu ngô (tương đương với 972,2 mg râu ngô) 35 mg

Viên bao đường

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-23886-15

68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco(Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco(Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

455

Ampelop

Cao đặc lá chè dây (7:1) 625mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 9 vỉ x 10 viên

VD-23887-15

456

Sitar

Mỗi 5 g chứa: Đng sâm 0,4g; Hoàng kỳ 1,4g; Đương qui 0,4g; Bạch truật 0,4g; Thăng ma 0,4g; Sài hồ 0,4g; Trần bì 0,4g; Cam thảo 0,7g; Sinh khương 0,14g; Đại táo 0,28g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói x 5 gam

VD-23888-15

457

Thuốc hạ huyết áp Casoran

Cao hoa hòe (3:1) 160mg; Cao dừa cạn (6:1) 20mg; Cao tâm sen (4:1) 15mg; Cao cúc hoa (3:1) 10mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên

VD-23889-15

458

Thuốc hạ huyết áp Casoran

Mỗi 3 g chứa: cao đặc hoa hòe (tương đương 830 mg hoa hòe) 209mg; Cao đặc dừa cạn (tương đương 250 mg dừa cạn) 28mg; Cao đặc cúc hoa (tương đương 80 mg cúc hoa) 21mg; Cao đặc cỏ ngọt (tương đương 170 mg cỏ ngọt) 17mg; Cao đặc tâm sen (tương đương 80 mg tâm sen) 21mg

Cốm trà

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 3 gam

VD-23890-15

68.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO(Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

459

Avircrem

Mỗi 5g kem chứa: Acyclovir 250 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g

VD-23891-15

460

Avirtab

Acyclovir 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23892-15

461

Tratrison

Mỗi 10 g kem bôi da chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10 mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 g

VD-23893-15

69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco(Đ/c: 66-Quc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)

69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần suất nhập khẩu y tế Domesco(Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

462

Ciprofloxacin 500 mg

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-23894-15

463

Docefnir 300 mg

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-23895-15

464

Dopagan 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 400 viên, 500 viên

VD-23896-15

465

Dorokit

Clarithromycin 250mg; Tinidazol 500mg; OmeprazoI (dưới dạng vi hạt chứa 8,5% Omeprazol) 20mg

Kit (viên nén bao phim Clanthromycin; viên nén bao phim Tinidazol; viên nang cứng Omeprazol

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên (2 viên Clarithromycin + 2 viên Tinidazol + 2 viên Omeprazol)

VD-23897-15

466

Dorosur 20 mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-23898-15

467

Dorotril 10 mg

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-23899-15

468

Dorotyl 250mg

Mephenesin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên

VD-23900-15

469

Pantoprazol 40 mg

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; hộp 2 vx 7 viên; hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23901-15

470

Sorbitol Domesco 5 g

Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g

Thuốc bột

24 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 5 gam

VD-23902-15

471

Tetracyclin 500 mg

Tetracyclin hydrochlorid 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-23903-15

70. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer – BPC.(Đ/c: 6A3-quc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre – Việt Nam)

70.1 Nhà sản xuất:Công ty Liên doanh Meyer – BPC.(Đ/c: 6A3-quc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

472

BefadoI CF

Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg; Loratadin 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-23904-15

473

Meyerator 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23905-15

474

Meyerseptol 960

Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23906-15

475

Meyertadin

Loratadin 10 mg

Viên nang cứng (trắng kem-xanh lá)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 200 viên

VD-23907-15

71. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam(Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

71.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam(Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

476

Fuzolsel

FluconazoI 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-23908-15

477

Lipirus

Atorvastatin 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 v x 10 viên

VD-23909-15

478

Omesel 20

Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23910-15

479

Rocetaf

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23911-15

480

Sinuflex

Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 12 viên

VD-23912-15

72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng(Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội – Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng(Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

481

Đại tràng hoàn P/H

Mỗi viên hoàn chứa: Bột Mộc hương 30 mg; Bột Hoài sơn 25 mg; Bột bạch thược 22 mg; Bột bạch linh 20 mg; Bột Ý dĩ 20 mg; Bột Sa nhân 20 mg; Bột Hoàng liên 20 mg; Bột Trần bì 15 mg; Bột cát cánh 10 mg; Bột Sơn tra 5 mg; Cao đặc Bạch truật (tương đương 85g bạch truật) 30 mg; Cao đặc Đảng sâm (tương đương 100 mg Đảng sâm) 30 mg

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 240 viên

VD-23913-15

482

Hoàn bổ trung ích khí P/H

Mỗi viên hoàn mềm 8g chứa: Bột Đương quy 0,4g; Bột Thăng ma 0,6g; Bột Sài hồ 0,6g; Bột Trần bì 0,6g; Cao đặc các dược liệu (tương đương với Gừng tươi 0,25g; Đại táo 2g) 0,45 g; Bột Hoàng kỳ 1,8g; Bột Đảng sâm 0,6g; Bột Cam thảo 0,6g; Bột Bạch truật 0,6g

Viên hoàn mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 12 hoàn x 8g. Hộp 10 hoàn x 8g

VD-23914-15

483

Hoạt huyết thông mạch P/H

Mỗi 200 ml cao lỏng chứa: Đương quy 28,8g; Bạch thược 8g; Ngưu tất 19,2g; Thục địa 24g; Xuyên khung 9,6g; Cao đặc Ích mẫu (10:1) 2,4g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 200 ml, 250 ml

VD-23915-15

484

Ích nữ P/H

Mỗi 100 ml cao lỏng chứa: Ích mẫu 60g; Hương phụ 20g; Ngải cứu 16g; Hà thủ ô đỏ 3,2g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 ml, 250 ml

VD-23916-15

485

Long huyết P/H

Cao khô huyết giác (tương đương 4g Huyết giác) 280 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 12 viên. Hộp 1 lọ x 60 viên

VD-23917-15

486

P/H Mc Hương

Bột Mộc hương 120 mg; Bột Hoàng liên 240 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23918-15

487

Quy tỳ an thần hoàn P/H

Mỗi viên hoàn mềm 9g chứa: Bột Táo nhân 0,72g; Bột Bạch linh 0,65g; Bột Bạch truật 0,65g; Bột Hoàng Kỳ 0,6g; Bột Đương quy 0,35g; Bột Đảng sâm 0,32g; Bột Viễn chí 0,32g; Bột Cam thảo 0,26g; Bột Đại táo 0,25g; Bột Mộc hương 0,16g; Bột Long nhãn 0,6g

Viên hoàn mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 hoàn mềm x 9 g

VD-23919-15

73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú(Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

73.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú(Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

488

Glockner-10

Methimazol 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23920-15

489

Glockner-5

Methimazol 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23921-15

490

Ragozax

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23922-15

491

Silpasrine

Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23923-15

492

Zlatko-25

Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23924-15

74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma(Đ/c: 26 Bis/1 Khu phTrung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

74.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma(Đ/c: 26 Bis/1 Khu phTrung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

493

Chè dây

Mỗi viên chứa: Cao khô chè dây 135mg tương đương Chè dây 1200mg; Bột mịn chè dây 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

VD-23925-15

494

Gừng

Mỗi viên chứa: Cao khô gừng 160mg tương ứng gừng tươi 1800mg; Bt mịn gừng khô (can khương) 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23926-15

495

Lục vị

Mỗi nang chứa: Cao khô dược liệu 248mg tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 300mg, Sơn thù 300mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 248mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 100 mg; Sơn thù 100 mg; Mẫu đơn bì 52mg

Viên nang cng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

VD-23927-15

496

Phong tê thấp

Mỗi 80ml chứa: Chất chiết dược từ các dược liệu: Hà thủ ô đ12g; Thổ phục linh 12g; Thương nhĩ tử 12g; Hy thiêm 12g; Thiên niên kiện 6,8g; Đương quy 6,6g; Huyết giác 6,6g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai thuỷ tinh 80ml; Hộp 1 chai nhựa 80ml, 200ml

VD-23928-15

497

Tiêu độc

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 340mg tương đương: Sài đất 500mg; Kinh giới 500mg; Thương nhĩ tử 480mg; Phòng phong 375mg; Đại hoàng 375mg; Thổ phục linh 290mg; Liên kiều 125mg; Hoàng liên 125mg; Kim ngân 120mg; Bạch chỉ 75mg; Cam thảo 25mg; Bột mịn dược liệu gồm: Thổ phục linh 85mg; Kim ngân 30mg; Bạch chỉ 25mg; Thương nhĩ tử 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23929-15

75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà Đông(Đ/c: Khu tập thể XNXD 4, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)

75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex(Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

498

Thalidomid

Thalidomid 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 v, 10 vỉ x 10 viên

VD-23930-15

76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm HQ(Đ/c: 229/C5 Khu đô thị mới Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)

76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Th(Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

499

Synapain 50

Pregabalin 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23931-15

77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh(Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)

77.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh(Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

500

Nameviko

Sắt fumarat 200 mg; Acid Folic 1 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23932-15

78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo(Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đng Nai – Việt Nam)

78.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo(Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đng Nai – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

501

Distocide (SXNQ của: Shin Poong Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansi-si, Gyeonggi-do, Korea)

Praziquantel 600mg

Viên nén bao phim

60 tháng

USP 37

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-23933-15

502

SP Enalapril

Enalapril maleat 10 mg

Viên nén

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23934-15

79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh(Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)

79.1 Nhà sản xut: Công ty cphần dược phẩm Hà Tây(Đ/c: Tổ dân phố số 4 – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

503

Cao lỏng Bát trân

Mỗi 100 ml chứa: cao lỏng (1:1) hỗn hợp các dược liệu (tương đương Đảng sâm 10g; Đương quy 10g; Bạch truật 10g; Bạch thược 10g; Bạch linh 10g; Xuyên khung 10g; Cam thảo 5g; Thục địa 10g) 75g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 100 ml

VD-23935-15

504

Việt dược bổ thận âm

Mỗi 10 ml cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Thục địa 800 mg; Hoài sơn 400 mg; Sơn thù 400 mg; Đan bì 300 mg, Bạch linh 300 mg; Trạch tả: 300 mg) 250 mg

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 10ml

VD-23936-15

505

Việt dược đại bổ

Mỗi 10 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (Đảng sâm 750 mg; Bạch truật 500 mg; Phục linh 400 mg; Cam thảo 400 mg; Đương quy 500 mg; Xuyên khung 400 mg; Bạch thược 500 mg; Thục địa 750 mg; Hoàng kỳ 750 mg; Quế vỏ 500 mg) 550 mg

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ng x 10 ml

VD-23937-15

80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma)(Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

80.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma)(Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

506

Alphadaze

Chymotrypsin 4200 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-23938-15

507

Betanic

Betamethason 0,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên

VD-23939-15

508

Clorpheniramin

Clorpheniramin maleat 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, 500 viên

VD-23940-15

509

Clorpheniramin

Clorpheniramin maleat 4 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, 500 viên

VD-23941-15

510

Coloxvis

Colchicin 0,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên

VD-23942-15

511

Coloxvis -Fort

Colchicin 1 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên

VD-23943-15

512

Cotilisol

Mỗi 8g kem chứa: Dexamethason acetat 4 mg; Cloramphenicol 160 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 8g

VD-23944-15

513

Dasamax Nic

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (Đỏ-Trắng)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên

VD-23945-15

514

Dasamax Nic

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (Nâu-Trắng)

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên, 500 viên

VD-23946-15

515

Dasamax Nic

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (Xanh-Xanh)

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên, 500 viên

VD-23947-15

516

Dasamax Nic

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (Trắng-Vàng)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 500 viên

VD-23948-15

517

Dextanice

Dextromethorphan hydrobromid 5 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-23949-15

518

Muxco

Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2g

VD-23950-15

519

Niczen

ThiabendazoI 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 7 vỉ x 4 viên. Hộp 1 chai x 100 viên

VD-23951-15

520

Prednison

Prednison 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-23952-15

521

Simenic

Alverin citrat 40 mg; Simethicon 100 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23953-15

81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công(Đ/c: Km 6 + 200, quốc lộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bc Ninh – Việt Nam)

81.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công(Đ/c: Km 6 + 200, quốc lộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bc Ninh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

522

C1000 Floode

Acid ascorbic 1000 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20 viên

VD-23954-15

82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP(Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)

82.1 Nhà sản xut: Công ty cphần Dược phẩm CPC1 Hà Nội(Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

523

Lyodura

Acid alpha lipoic 100mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-23955-15

83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh(Đ/c: 22/183 Hoàng văn Thái, quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)

83.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh(Đ/c: Lô CN4-6.2 Khu công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

524

Ích mẫu PV

Cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (tương ng với Ích mẫu 4g; Hương phụ 1,25 g; Ngải cứu 1g) 1,03g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23956-15

525

Kim tiền thảo PV

Cao đặc kim tiền thảo (tương đương 3125 mg Kim tiền thảo) 218,75 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-23957-15

84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm(Đ/c: Đường s2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

84.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH Ha san-Dermapharm(Đ/c: Đường s2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

526

Bazato

Gabapentin 300 mg; Mecobalamin 0,5 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23958-15

527

Hasitec 10

Enalapril maleat 10 mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23959-15

528

Viritin 2 mg

Perindopril tert-butylamin 2 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 30 viên

VD-23960-15

529

Viritin 4 mg

Perindopril tert-butylamin 4 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 30 viên

VD-23961-15

85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.(Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thi Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM – Việt Nam)

85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam(Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

530

Almasane

Mỗi gói 10g chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd 14% 3214mg) 450 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd 30% 1333mg) 400 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon 30% 167mg) 50 mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 10g

VD-23962-15

531

Atenolol Stada 50 mg

Atenolol 50 mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23963-15

532

Clopistad

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphat) 75 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23964-15

533

Cotrimstada

Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-23965-15

534

Cotrimstada forte

Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-23966-15

535

Esomeprazol Stada 40 mg

EsomeprazoI (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40 mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23967-15

536

Fexostad 180

Fexofenadin HCl 180 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-23968-15

537

Glimepiride Stada 4 mg

Glimepirid 4 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23969-15

538

Lipistad 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23970-15

539

Loperamid Stada

Loperamid HCl 2mg

Viên nang cứng

60 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23971-15

540

Lorastad Sp.

Mỗi chai 60ml chứa: Loratadin 0,06g

Siro thuc

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 60ml, hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 100ml

VD-23972-15

541

Losartan Stada 100 mg

Losartan kaki 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23973-15

542

Losartan Stada 12,5 mg

Losartan kali 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23974-15

543

Lostad HCT 100/25mg

Losartan kali 100 mg; Hydroclorothiazid 25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-23975-15

544

Metformin Stada 500 mg

Metformin HCl 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23976-15

545

Partamol 80

Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80 mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1 g, hộp 20 gói x 1g

VD-23977-15

546

Partamol Tab.

Paracetamol 500 mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên; chai 300 viên; chai 500 viên

VD-23978-15

547

Stacytine 600

Acetylcystein 600 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 4 vỉ xé x 4 viên

VD-23979-15

548

Stadnex 20

EsomeprazoI (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20 mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-23980-15

549

Stadnex 40

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40 mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-23981-15

550

Tenofovir Stada 300 mg

Tenofovir disoprosil Fumarat 300 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên

VD-23982-15

551

Tusstadt

Mỗi 60ml sirô chứa: Diphenhydramin HCl 150 mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 60ml, Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 100ml

VD-23983-15

552

Venlafaxine Stada 75 mg

Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin HCl) 75 mg

Viên nén bao phim phóng thích kéo dài

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-23984-15

85.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.(Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

553

Allopurinol Stada 300 mg

Allopurinol 300 mg

Viên nén

24 tháng

USP 35

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23985-15

554

Asthmatin

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 vx 7 viên, hộp 1 chai 28 viên

VD-23986-15

555

Fexostad 120

Fexofenadin HCl 120 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-23987-15

556

Furostad

Mỗi tuýp 5g chứa: Acid fusidic 100 mg; Betamethason valerat 5 mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g

VD-23988-15

557

Metronidazole Stada 500 mg

Metronidazol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23989-15

558

Perindastad 8

Perindopril erbumin 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23990-15

559

Rabestad 10

Rabeprazol natri 10 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23991-15

560

Smetstad

Mỗi gói 3,76g chứa: Diosmectit 3g

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3,76g

VD-23992-15

86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM(Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM(Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

561

Hamigel

Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%: 3058,83 mg) 400 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%: 2668 mg) 800,4 mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10 ml

VD-23993-15

562

Hamigel-S

Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%: 3058,83 mg) 400 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%: 2668 mg) 800,4 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ tương 30%: 266,7 mg) 80 mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10 ml

VD-23994-15

563

Trimibelin 10

Amitriptylin HCl 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ, 7 vỉ x 15 viên

VD-23995-15

87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương(Đ/c: ấp Hóa Nhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương(Đ/c: Số 09A/DDX, Tổ 1 p Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

564

Ethanol tinh luyện 96% (tt/tt)

Mỗi 1 lít Ethanol tinh luyện 96% chứa: Ethanol nguyên liệu 96% 1,2 lít; Nước ăn uống vđ 3 lít

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

DĐVN IV

Chai nhựa 1 lít; can nhựa 5 lít; 10 lít, 20 lít, 30 lít; phuy nhựa 200 lít

VD-23996-15

88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế(Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P.6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

88.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế(Đ/c: Lô III – 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

565

Alphachymotrypsin

Chymotrypsin 4200 đơn vị USP

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

VD-23997-15

566

Amkuk

Mỗi 5ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt (III) polymaltose complex) 50mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100ml

VD-23998-15

567

Ampicilline 500mg

Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-23999-15

568

Atzozem

Mỗi 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng kẽm sulfat) 10mg

Sirô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml, 120ml

VD-24000-15

569

Cefadroxil 500mg

Cefadroxil 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-24001-15

570

Cefalexin 500mg

Cephalexin 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-24002-15

571

Lifentyn 160

Fenofibrat 160mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24003-15

572

Lipotatin 20mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24004-15

573

Mebicefpo 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24005-15

89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco(Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)

89.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH MTV 120 Armephaco(Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

574

Aminazin

Clopromazin hydroclorid 25mg

Viên nén bao đường

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Lọ 200 viên, 500 viên

VD-24006-15

90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1(Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)

90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội(Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

575

BFS-Drotaverine

Drotaverin hydroclorid 40mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ng nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2ml

VD-24007-15

576

BFS-Neostigmine 0.25

Neostigmin metylsulfat 0,25mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ng nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 1ml

VD-24008-15

577

BFS-Neostigmine 0.5

Neostigmin Metylsulfat 0,5mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 1ml

VD-24009-15

91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG(Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang – Việt Nam)

91.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG(Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

578

Apitim 5

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,9 mg) 5 mg

Viên nang cứng (vàng-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24010-15

579

Desno

Desloratadin 5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24011-15

580

Gavix

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylat) 75 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VD-24012-15

581

Hagimox 250

Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-24013-15

582

Kefcin 250

Cefacfor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng (tím-trắng)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24014-15

583

OfloDHG

Ofloxacin 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24015-15

584

Pamin

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-24016-15

585

Rotorlip 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24017-15

92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Otsuka OPV(Đ/c: Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hòa-Đồng Nai Việt Nam – Việt Nam)

92.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH Otsuka OPV(Đ/c: Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hòa-Đồng Nai Việt Nam – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

586

Acetate Ringer’s

Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid.2H2O 0,1g; Natri acetat.3H2O 1,9g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

60 tháng

TCCS

Chai nhựa LDPE 500ml

VD-24018-15

587

Sodium chloride 0,9%

Natri clorid 0,9g/100ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

60 tháng

USP 35

Chai nhựa 100ml; 200ml; 500ml; 1000ml

VD-24019-15

93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma(Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma(Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

588

Newtazol

Mỗi gói 2,5 g chứa: Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 125mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 35

Hộp 10 gói x 2,5gam

VD-24025-15

93.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma(Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

589

Beetona

Thiamin nitrat 100 mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24020-15

590

Cholina

Cholin alfoscerat 400mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-24021-15

591

Enoti

Mỗi 5 g chứa: Hydrocortison 50mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam

VD-24022-15

592

Gelabee

Thiamin nitrat 100mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24023-15

593

Kaltatri (SXNQ của Ahngook Pharmaceutical Co., Ltd; Địa chỉ: 40, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea)

Alfacalcidol 0,5mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24024-15

594

Philbone-A (SXNQ của Ahngook Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ: 40, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do, Korea)

Calcitriol 0,25mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-24026-15

94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma(Đ/c: 22H1 đường s 40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, tp. HCM – Việt Nam)

94.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2(Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

595

Ceftriaxone 1g (CSNQ: Samrudh Pharmaceuticals Pvt.Ltd; Địa chỉ: J-174, J-168, J-168/1 MIDC, Tarapur, Boisar, Thane 401506 Maharashtra State, India)

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-24027-15

596

Cefurel 1.5g

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Thuốc bột pha tiêm

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-24028-15

597

Rexone 2g

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-24029-15

598

Victoz 0.5g

Meropenem (dưới dạng Meropenem hydrat) 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-24030-15

94.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

599

Rvlevo 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100ml

VD-24031-15

600

Rvlevo 750

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 150ml

VD-24032-15

601

Rvpara

Paracetamol 1g/100ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100ml

VD-24033-15

95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto – Mentholatum Việt Nam(Đ/c: S16, đường s5, KCN. Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

95.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH Rohto – Mentholatum Việt Nam(Đ/c: S16, đường s5, KCN. Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

602

Deep heat rub plus

Mỗi 30 g chứa: Methyl salicylat 3,6g; L-Menthol 1,8g; Eucalyptus oil 0,6g; Turpentin oil 0,45g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 30 gam, 65 gam, 100 gam

VD-24034-15

96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy(Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam).

96.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy(Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

603

Fosfomed 1g

Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-24035-15

604

Fosfomed 2g

Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-24036-15

91. Công ty đăng ký:Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam(Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. HChí Minh – Việt Nam)

97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam(Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. HChí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

605

Theralene

Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 0,045g/90ml

Si rô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 90ml

VD-24037-15

98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma(Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. HChí Minh – Việt Nam)

98.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm(Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

606

Tandorex 100

Cyclosporin 100mg

Viên nang mềm

36 tháng

USP36

Hộp 6 vỉ x 5 viên

VD-24038-15

607

Tandorex 25

Cyclosporin 25mg

Viên nang mềm

36 tháng

USP36

Hộp 6 vỉ x 5 viên

VD-24039-15

99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam(Đ/c: 3A– Đặng Tt, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam(Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam – Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

608

Ambroxol

Ambroxol hydroclorid 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-24040-15

609

Glucosamin

Glucosamin (dưới dạng Giucosamin sulfat kali clorid) 395mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 v x 10 viên

VD-24041-15

610

Paracetamol

Paracetamol 325mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 500 viên

VD-24042-15

611

Paracetamol

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 200 viên; 500 viên

VD-24043-15

612

Vitamin C 500mg

Acid ascorbic 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Lọ 200 viên

VD-24044-15

100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thiết bị y tế 3M(Đ/c: 209/98 Tôn Thất Thuyết, phường 3, quận 4, Tp. HCM – Việt Nam)

100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phHải Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

613

Hộ tâm an

Cao đặc đan sâm (10:1) 60mg; Tam thất 180 mg, Borneol 10 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24045-15

101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma(Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma(Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

614

Atussin

Mỗi 5 ml chứa: Dextromethorphan. HBr 5 mg; Clorpheniramin maleat 1,33 mg; Trisodium citrat dihydrat 133 mg; Ammonium chlorid 50 mg; Glyceryl Guaiacolat 50 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml

VD-24046-15

615

Hydrite

Natri clorid 350 mg; Natri Bicarbonat 250 mg; Kali clorid 150 mg; Dextrose khan 2g

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên. Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-24047-15

102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA(Đ/c: Lô B110, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

102.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH US Pharma USA(Đ/c: Lô B110, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

616

Aspirin pH8

Aspirin 500 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24048-15

617

Cadifagyn

Metronidazol 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24049-15

618

Cadiflex 500

Glucosamin (dưới dạng D-Glucosamin sulfat 2 NaCl) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-24050-15

619

Cadifradin 500

Cefradin 500 mg

Viên nang cứng (vàng đậm)

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên

VD-24051-15

620

Cadimusol

Acetylcystein 200 mg

Viên nang cứng (xanh lá đm-xanh lá nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24052-15

621

Ciprofloxacin 250-US

Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10, 14, 20 gói x 3g

VD-24053-15

622

Intercephalex 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (xanh-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-24054-15

623

Practyl-F

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1g

VD-24055-15

624

Robnadol

Paracetamol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24056-15

625

Tacerax 125 mg

Mỗi gói 3g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10, 14, 20 gói x 3g

VD-24057-15

103. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd(Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 – Singapore)

103.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM(Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

626

Calcium Corbière s

Calci (dưới dạng calci lactat glyconat 2940 mg; Calci carbonat 300 mg) 500 mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20 viên

VD-24058-15

Thuộc tính văn bản
Quyết định 662/QĐ-QLD của Cục Quản lý Dược về việc ban hành danh mục 626 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 152
Cơ quan ban hành: Cục Quản lý Dược Số công báo: Đã biết
Số hiệu: 662/QĐ-QLD Ngày đăng công báo: Đang cập nhật
Loại văn bản: Quyết định Người ký: Trương Quốc Cường
Ngày ban hành: 17/12/2015 Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật
Áp dụng: Đã biết Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe
Tóm tắt văn bản
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

——-

Số: 662/QĐ-QLD

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————

Hà Nội, ngày 17 tháng 12 năm 2015

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy đnh chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc – Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 626 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 152.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-…-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Nơi nhận:
– Như Điều 4;
– BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
– TT. Lê Quang Cường (để b/c);
– Cục Quân y – Bộ Quốc phòng, Cục Y tế
– Bộ CA;
– Cục Y tế giao thông vận tải – Bộ GTVT;
– T
ng cục Hải quan – Bộ Tài chính;
Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
– Vụ Pháp chế, Cục Quản l
ý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh – Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
– Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
– Tổng Công ty Dược VN;
– Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
– Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm
Cục QLD;
Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b).

CỤC TRƯỞNG

Trương Quốc Cường

DANH MỤC

626 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM – ĐỢT 152
Ban hành kèm theo Quyết định số 662/QĐ-QLD ngày 17/12/2015

1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150(Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150(Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Phosbind

Calci (dưới dạng Calcium acetat) 169mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-23433-15

2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma(Đ/c: p 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)

2.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: p 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

2

Bigiko 80

Cao khô Ginkgo biloba 80 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC)

VD-23434-15

3

Domperidon-BVP

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 1 mg/ml

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml (kèm ống đong)

VD-23435-15

4

Hữu quy phương

Mỗi viên chứa 300 mg cao khô toàn phần chiết xuất từ 2490 mg dược liệu khô sau: Thục địa 530 mg; Hoài sơn 260 mg; Sơn thù 200 mg; Kỷ t260 mg; Thỏ ty tử 260 mg; Lộc giác giao 260 mg; Đỗ trọng 260 mg; Nhục quế 130 mg; Đương quy 200 mg; Phụ tử chế 130 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 90 viên; Hộp 1 chai 200 viên (chai thủy tinh màu nâu); Hộp 6 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm – PVC); Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – nhôm)

VD-23436-15

5

Nhân sâm bại độc

Mỗi chai 100 ml chứa các chất chiết từ 68g dược liệu bao gồm: Cam thảo 4g; Cát cánh 8g; Chỉ xác 6g; Độc hoạt 8g; Khương hoạt 8g; Nhân sâm 4g; Sài hồ 8g; Tiền hồ 8g; Bạch linh 8g; Xuyên khung 6g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml (chai nhựa PET hoặc chai thủy tinh)

VD-23437-15

6

Zidovudin 300-BVP

Zidovudin 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên

VD-23438-15

3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha(Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng – Việt Nam)

3.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược Danapha(Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

7

Carbamazepin 200 mg

Carbamazepin 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-23439-15

8

Nedaryl 4

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VD-23440-15

9

Neupencap

Gabapentin 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23441-15

10

Othevinco

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40 mg; Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-23442-15

11

Phenytoin 100 mg

Phenytoin 100 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-23443-15

12

Zvezdochka Nasal Drop 0,05%

Mỗi 10 ml cha: Xylometazolin hydroclorid 5 mg

Dung dịch nhỏ mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml

VD-23444-15

4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai.(Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai – Việt Nam)

4.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược Đồng Nai.(Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

13

Acetylcystein 200 mg

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1 g, hộp 30 gói x 1g

VD-23445-15

14

Amedred

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, chai 100 viên

VD-23446-15

15

Calci & Vitamin D

Calci-gluconat 500 mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 200 UI

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-23447-15

16

Debutinat 200 mg

Trimebutin maleat 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23448-15

17

Docnotine

Sulpirid 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

VD-23449-15

18

Donaberin 50

Berberin clorid 50 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 24 chai x 50 viên

VD-23450-15

19

Doxycyclin 100 mg

Doxycyclin 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-23451-15

20

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vx 10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên

VD-23452-15

21

Thenadin

Alimemazin tartrat 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 25 viên

VD-23453-15

5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh(Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)

5.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh(Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

22

Dimonium

Mỗi 20ml siro chứa: Dioctahedral smectit 3g

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 20ml

VD-23454-15

23

Hadilium

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23455-15

24

Hadiocalm

Tolperison HCl 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23456-15

25

Levomepromazin 25mg

Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên

VD-23457-15

26

Sovadol

Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23458-15

5.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh.(Đ/c: Cụm công nghiệp – Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

27

Bổ huyết điều kinh – HT

Mỗi 10g hoàn cứng chứa: Hương phụ 1,5g; Cao ích mẫu 0,3g; Cao ngải diệp 0,09g; Thục địa 0,75g; Đương quy 0,75g; Nghệ 0,25g; Hà Thủ ô đỏ 0,5g; Xuyên khung 0,5g; Đng sâm 0,5g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 5g, hộp 20 gói x 5g, hộp 10 gói x 10g, hộp 20 gói x 10g, hộp 1 lọ 50g, hộp 1 lọ 100g

VD-23459-15

28

Bổ thận âm

Mỗi 100 g hoàn cứng chứa: Cao thục địa (tương ứng 15g thục địa) 3g; Hoài sơn 5,9g; Phấn tỳ giải 5g Táo nhục 9g; Cao thạch hộc (tương ứng 6g thạch hộc) 1,2g; Khiếm thực 7g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Gói 60g; hộp 10 gói x 5g; hộp 20 gói x 5g; hộp 1 lọ 30g, hộp 1 lọ 60g, hộp 1 lọ 100g

VD-23460-15

29

Thuốc ho bổ phế

100ml siro chứa: Cao lỏng (tương ứng: Bách bộ 5g; bọ mắm 12g; cam thảo 1,1g; cát cánh 1,2g; mạch môn 5g) 30g; Dịch chiết trần bì (tương ứng trần bì 1,7g) 8,1ml; Tinh dầu bạc hà 0,02ml; Menthol 0,02g

Siro thuốc

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60ml, hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 125ml

VD-23461-15

30

Viên gừng HT

Gừng (thân rễ) 300 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-23462-15

6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang(Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ – Việt Nam)

6.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Dược Hậu Giang(Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

31

Amoxicilin Capsules

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-23463-15

32

Calcitriol

Calcitriol 0,25 mcg

Viên nang mm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23464-15

33

E’ Rossan trmụn

Mỗi tuýp 10g chứa: Erythromycin base 0,4g

Gel bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-23465-15

34

GliritDHG 500mg/5mg

Metformin HCl 500 mg; Glibenclamid 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23466-15

35

Hagimox 250

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23467-15

36

Hapenxin 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-23468-15

37

NoniDHG

Cao khô trái nhàu (tương đương 2g trái nhàu khô) 200 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên

VD-23469-15

38

Taginba

Cao Ginkgo biloba (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-23470-15

7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR(Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng – Việt Nam)

7.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR(Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng -Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

39

Kim tiền thảo

Cao khô kim tiền thảo (tương đương với 1050 mg kim tiền thảo) 84 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-23471-15

8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải(Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau – Việt Nam)

8.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Dược Minh Hải(Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

40

Acetylcistein 200 mg

Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1,5g

VD-23472-15

41

Aescin 20 mg

Escin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên

VD-23473-15

42

Doxycyclin 100 mg

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23474-15

43

Orabakan 200 mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên

VD-23475-15

44

Panewic 2 mg

Loperamid hydroclorid 2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 15 viên

VD-23476-15

45

Sorbitol

Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 5g

VD-23477-15

46

Srinron

Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Gentamicin sulfat 10 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g

VD-23478-15

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 – Nadyphar(Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 –Nadyphar(Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

47

Mebendazol 500mg

Mebendazol 500mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-23479-15

48

Vitamin B1 250mg

Thiamin nitrat 250mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23480-15

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2(Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. HChí Minh – Việt Nam)

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2(Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

49

Cồn Boric 3%

Mỗi 10 ml chứa: Acid boric 300mg

Dung dịch nhỏ tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 10 ml

VD-23481-15

50

Desloratadin

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23482-15

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phn dược phẩm Agimexpharm(Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang – Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm(Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thi, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

51

Acecyst

Mỗi gói 1,6g chứa Acetylcystein 200mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 30 gói x 1,6g

VD-23483-15

52

Agi- calci

Mỗi viên chứa: Calci carbonat 1250mg; Cholecalciferol 200IU

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-23484-15

53

Agi- neurin

Mỗi viên chứa: Thiamin mononitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23485-15

54

Aginalxic

Acid nalidixic 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23486-15

55

Agiroxi 50

Mỗi gói 1,5g chứa Roxithromycin 50mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5g

VD-23487-15

56

Epegis

Eperison HCl 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23488-15

57

Ihybes 150

Irbesartan 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23489-15

58

Statinagi 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23490-15

59

Supetrim

Mỗi gói 1,6g chứa Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1,6g

VD-23491-15

60

Sutagran 100

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên

VD-23492-15

61

Sutagran 50

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên

VD-23493-15

62

Valsgim 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-23494-15

63

Valsgim 80

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-23495-15

64

Valsgim-H 80

Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-23496-15

65

VitPP

Nicotinamid 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23497-15

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi(Đ/c: Lô B14-3, 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

12.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi(Đ/c: Lô B14-3, 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

66

Dysteki 1g

Cefmetazol (dưới dạng cefmetazoI natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-23498-15

67

Dysteki 2g

Cefmetazol (dưới dạng cefmetazoI natri) 2g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, 10 l

VD-23499-15

68

Zasemer 1g

Ceflizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-23500-15

69

Zasemer 2g

Ceflizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-23501-15

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A(Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)

13.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A(Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

70

Amfendin 120

Fexofenadin hydroclorid 120 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23502-15

71

Amfendin 60

Fexofenadin hydroclorid 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23503-15

72

Disicar 20

Telmisartan 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23504-15

73

Disicar 40

Telmisartan 40 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23505-15

74

Disicar 80

Telmisartan 80 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23506-15

75

Irsatim 150

Irbesartan 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23507-15

76

Irsatim 300

Irbesartan 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23508-15

77

Maxxasthma

Bambuterol hydrodorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23509-15

78

Maxxneuro 75

Pregabalin 75 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23510-15

79

Usarinate

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 35 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vkẹp, 2 vỉ kẹp, 3 vỉ kẹp x 4 viên

VD-23511-15

80

Usarinate

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 35 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ kẹp, 3 vkẹp, 6 vkẹp x 4 viên

VD-23512-15

14. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam(Đ/c: Số 43, Đường s8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

14.1 Nhà sản xuất:Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam(Đ/c: Số 43, Đường s8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

81

Bostrypsin

Chymotrypsin 4200 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23513-15

82

Fenorasboston 300

Fenofibrat 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23514-15

83

Magne-B6 BOSTON

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23515-15

84

Merinos 60

Raloxiphen HCl 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23516-15

85

Oflo – Boston

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23517-15

15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long(Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long – Việt Nam)

15.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long(Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

86

Cefacyl 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên

VD-23518-15

87

Tadafast

Tadalafil 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên. Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-23519-15

15.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long-Nhà máy sản xuất nang gelatin cứng rỗng(Đ/c: Số 21B, đường Phan Đình Phùng, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

88

Nang Gelatin rỗng size 0

Gelatin 92,198 mg

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

TCCS

Thùng chứa 100.000 nang gelatin rỗng size 0

VD-23520-15

89

Nang Gelatin rỗng size 00

Gelatin 116,169 mg

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

TCCS

Thùng chứa 70.000 nang gelatin rỗng size 00

VD-23521-15

90

Nang Gelatin rỗng size 2

Gelatin 59,007 mg

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

TCCS

Thùng chứa 150.000 nang gelatin rỗng size 2

VD-23522-15

91

Nang Gelatin rỗng size 3

Gelatin 47,021 mg

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

TCCS

Thùng chứa 200.000 nang gelatin rỗng size 3

VD-23523-15

92

Nang Gelatin rỗng size 4

Gelatin 35,957 mg

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

TCCS

Thùng chứa 250.000 nang gelatin rỗng size 4

VD-23524-15

16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic(Đ/c: 367 Nguyễn Trãi Q.1 – TP HChí Minh – Việt Nam)

16.1 Nhà sản xuất: Công ty cphần dược phẩm dược liệu Pharmedic/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

93

Natri clorid 0,9%

Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg

Dung dịch nhỏ mũi

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml

VD-23525-15

94

Vitamin C 50

Acid ascorbic 50mg

Viên ngậm

24 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 16 viên

VD-23526-15

17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm – Thành viên tập đoàn Valeant(Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An – Việt Nam)

17.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm – Thành viên tập đoàn Valeant(Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

95

Acefalgan 150

Mỗi 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 150mg

Cốm sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5 gam

VD-23527-15

96

Acefalgan 500

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-23528-15

97

Aluphos

Mỗi 20 g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 20 gam

VD-23529-15

98

Ascorbin-1000

Acid ascorbic (vitamin C) 1000mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-23530-15

99

Euxamus 200

Mỗi 1,5 g chứa: Acetylcystein 200mg

Bột pha uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5 gam

VD-23531-15

100

Natricol

Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg

Dung dịch nhỏ mắt, mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 10 ml

VD-23532-15

101

Sorbitol

Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g

Bột pha uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5 gam

VD-23533-15

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed(Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam – Singapore, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed(Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

102

Medxil 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 36

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23534-15

103

Nidaref 250

Cefradin 250 mg

Viên nang cng

24 tháng

USP 36

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23535-15

18.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed(Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam – Singapore, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

104

Cledamed 300

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 8 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-23536-15

105

Glocor 2.5

Bisoprolol fumarat 2,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 35

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên

VD-23537-15

106

Glocor 5

Bisoprolol fumarat 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 35

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên

VD-23538-15

107

Glonazol cream

Mỗi tuýp 10g kem chứa: Ketoconazol 20 mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp, 10 tuýp, 20 tuýp x 10 g

VD-23539-15

108

Glosic

Nefopam hydroclorid 30 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23540-15

109

Glovitor 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-23541-15

110

Hexinvon 4

Bromhexin hydroclorid 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23542-15

111

Hexinvon 8

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23543-15

112

Magnesi-B6 Glomed

Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23544-15

113

Mediarid 2

Glimepirid 2 mg

Viên nén

36 tháng

USP 34

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23545-15

114

Rabe-G

Rabeprazol natri 20 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-23546-15

115

Ranipin 150

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên

VD-23547-15

116

Simvastatin 10 Glomed

Simvastatin 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 36

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-23548-15

117

Simvastatin 20 Glomed

Simvastatin 20 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 36

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-23549-15

118

Tizalon 4

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4 mg

Viên nén

36 tháng

USP 34

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23550-15

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội(Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam)

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội(Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

119

Pharterpin

Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23551-15

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây(Đ/c: 10A Quang Trung – Hà Đông – Hà Nội – Việt Nam)

20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây(Đ/c: Tổ dân phố s4 – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

120

Ambuxol

Mỗi 5 ml chứa: Ambroxol hydroclorid 30 mg

Thuốc nước uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 75 ml

VD-23552-15

121

Cefdina 250

Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3 g

VD-23553-15

122

Cloramphenicol 0,4%

Mỗi 8 ml chứa: Cloramphenicol 32 mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ 8 ml

VD-23554-15

123

Hadocort-D

Mỗi 15 ml chứa: Dexamethason natri phosphat 15 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 75000 IU; Xylometazolin hydroclorid 7,5 mg

Thuốc xịt tai, mũi, họng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 15 ml

VD-23555-15

124

Sumatriptan

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50 mg

Viên nén

24 tháng

USP 34

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23556-15

125

Thập toàn đại bổ Planmaxton

Mỗi 10 ml thuốc chứa: cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (Đảng sâm 0,63g; Bạch truật 0,42g; Phục linh 0,33g, Cam thảo 0,33g; Đương quy 0,42g; Xuyên khung 0,33g; Bạch thược 0,42g; Thục địa 0,63g; Hoàng kỳ 0,63g; Quế nhục 0,42g) 0,2g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 30 ng x 10 ml

VD-23557-15

126

Tribetason

Mỗi 10g kem chứa: Betamethason dipropionat 6,4 mg; ClotrimazoI 100 mg; Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 10 mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10g

VD-23558-15

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt(Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, p. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam – Việt Nam)

21.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

127

Siro bảo anh lộ

Mỗi chai 125ml chứa: Bạch truật 8,75g; Cam tho 3,75g; Đảng sâm 8,75g; Mạch nha 5g; Mộc hương 5g; Phục linh 5g; Sa nhân 235g; Sơn dược 6,25g; Sơn tra 5g; Thảo quả 1,25g; Thần khúc 6,25g;Trần bì 2,5g

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125ml

VD-23559-15

128

Siro Yên Miên

Mỗi chai 125ml siro chứa: Bạch linh 15g; Hoàng kỳ 15g; Nhân sâm 15g; Đương quy 15g; Bạch truật 15g; Long nhãn 15g; Toan táo nhân 25g; Chích thảo 5g; Mộc hương 5g; Viễn chí 7,5g

Siro

18 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125ml

VD-23560-15

129

Viên hoàn cứng Hạc lập

Mỗi viên hoàn cứng chứa: Đảng sâm 17mg; Thục địa 17mg; Hoàng kỳ 17mg; Bạch truật 17mg; Đương quy 17mg; Bạch thược 17mg; Quế nhục 17mg

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ (30g) x 150 hoàn

VD-23561-15

130

Viên nang bảo hòa can

Cao khô hỗn hợp dược liệu 350mg tương đương với: Sài hồ 0,5g; Sơn chi 0,5g; Bạch thược 1,0g; Qua lâu 1,0g; Hồng hoa 0,5g; Sơn tra 1,0g; Cam thảo 0,5g

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên

VD-23562-15

131

Viên nang ngọc quý

Cao khô hỗn hp dược liệu 450mg tương đương với: Bạch tật lê 0,3g; Mu đơn bì 0,3g; Sơn thù 0,3g; Bạch thược 0,3g; Đương quy 0,3g; Thạch quyết minh 0,4g; Câu kỷ tử 0,3g; Hoài sơn 0,4g; Thục địa 0,8g; Cúc hoa 0,3g; Phục linh 0,3g; Trạch tả 0,4g

Viên nang cng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên

VD-23563-15

132

Viên nang nguyệt quý

Cao khô hỗn hợp dược liệu 285mg tương đương với: Xuyên khung 0,45g; Đương quy 0,45g; Thục địa 0,45g; Bạch thược 0,45g; Nhân sâm 0,45g; Phục linh 0,45g; Bạch truật 0,45g; Ích mẫu 0,45g; Cam thảo 0,45g

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 viên

VD-23564-15

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM(Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)

22.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: S22, đường s2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

133

Opxil SA 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (đỏ-tía)

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, 200 viên

VD-23565-15

134

Opxil SA 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (nâu đỏ)

36 tháng

TCCS

Chai 100, 200 viên

VD-23566-15

22.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM(Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

135

A.C Mexcold

Paracetamol 325 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg

Viên nang cứng (đen vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23567-15

136

Acetylcystein 200 mg

Acetylcystein 200 mg

Viên nang cứng (Xanh-Xanh)

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23568-15

137

Alimazin 5mg

Trimeprazin (dưới dạng trimeprazin tartrat) 5 mg

Viên nang cứng (hồng-hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23569-15

138

Andol S

Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Chlorpheniramin maleat 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ, 10 vỉ x 20 viên

VD-23570-15

139

Cimetidin 300 mg

Cimetidin 300 mg

Viên nang cứng (nâu-ngọc trai)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23571-15

140

De-xipharm 15

Dextromethorphan HBr 15mg

Viên nang cứng (Xanh-Xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Alu)

VD-23572-15

141

Dexipharm 15

Dextromethorphan HBr 15 mg

Viên nang cứng (Xanh-Xanh)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-23573-15

142

Dexipharm 5 mg

Dextromethorphan HBr 5 mg

Viên nang cứng (tím-xanh)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-23574-15

143

Ethambutol 400 mg

Ethambutol hydrochlorid 400 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-23575-15

144

Isoniazid 300 mg

Isoniazid 300 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-23576-15

145

Lopradium

Loperamid hydroclorid 2 mg

Viên nang cứng (xanh-xám)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23577-15

146

Mexcold IMP 150

Mỗi gói 1,4g chứa Paracetamol 150 mg

Thuc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,4g

VD-23578-15

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh.(Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM – Việt Nam)

23.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh.(Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

147

Osluma

Mỗi gói 8g chứa: Bạch cập 1200 mg; Bối mẫu 600 mg; Cam tho 2000 mg; Diên hồ sách 600 mg; Đại hoàng 600 mg; Mai mực 1200 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 9 gói x 8g

VD-23579-15

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà(Đ/c: 74 Thống Nhất, TP Nha Trang, Khánh Hoà – Việt Nam)

24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà(Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

148

Dexclorpheniramin 2

Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên

VD-23580-15

149

Eszonox

Eszopiclone 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23581-15

150

Fenofibrat

Fenofibrat 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23582-15

151

Magnesi-B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23583-15

152

Perindopril

Perindopril tertbutylamin 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23584-15

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun(Đ/c: 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun(Đ/c: 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

153

Hypravas 20

Pravastatin natri 20 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23585-15

154

Lodirein

Carbocistein 375 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23586-15

155

Medi-Magne B6

Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydrochlorid 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23587-15

156

Memloba

Cao khô lá Bạch quả (tương đương 1,4g lá Bạch quả) 40 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23588-15

157

Propylthiouracil

Propylthiouracil 100 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-23589-15

158

Quineril 5

Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23590-15

159

Ramcamin

Vincamin 20 mg; Rutin 40 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23591-15

160

Telzid 40/12.5

Telmisartan 40 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23592-15

161

Telzid 80/12.5

Telmisartan 80 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23593-15

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân(Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định – Việt Nam)

26.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân(Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

162

Amomid 500

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ nhựa 100 viên

VD-23594-15

163

Cefodomid 100

Mỗi gói 1,4g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói 1,4g

VD-23595-15

164

Cefodomid 100mg/5ml

Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60ml

VD-23596-15

165

Cefodomid 50

Mỗi gói 1,4g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,4g

VD-23597-15

166

Cefuroxime 125mg

Mỗi gói 3,5g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói 3,5g

VD-23598-15

26.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân(Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, TP Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

167

Kali clorid 500mg/ 5ml

Kali clorid 500mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5 ml

VD-23599-15

168

Lidocain 40mg/ 2ml

Lidocain hydroclorid 40mg/ 2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ng 2ml

VD-23600-15

169

Midozam 0,75g

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,25g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-23601-15

170

Ofloxacin 0,3%

Ofloxacin 15mg/ 5ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-23602-15

171

Paracetamol 150mg

Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói 1,5g

VD-23603-15

172

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23604-15

173

Pyrazinamide 500mg

Pyrazinamid 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23605-15

174

Vitamin B12 1mg/ml

Vitamin B12 1mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 100 ng 1 ml

VD-23606-15

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)

27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà(Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

175

Izotren

Mỗi 10g chứa: Isotretinoin 5mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-23607-15

176

Napharangan

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-23608-15

177

Nemydexan

Mỗi 10ml chứa: Neomycin sulfat 34.000IU; Dexamethason natri phosphat 10mg

Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml, 8ml

VD-23609-15

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng – quận 6 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

28.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương – Nhà máy dược phẩm OPC(Đ/c: p Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

178

Bạch Linh (phiến)

Bạch linh

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23610-15

179

Bạch thược (phiến)

Bạch thược

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23611-15

180

Bạch truật (phiến)

Bạch truật

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23612-15

181

Bát trân hoàn OPC

Cao đặc qui về khan (tương ứng với: Đảng sâm 32mg; Đương qui 32mg; Bạch truật 32mg; Bạch thược 32mg; Xuyên khung 32mg; Cam thảo 24mg; Thục địa 48mg) 70mg; Bột kép (Đảng sâm 16mg; Đương quy 16mg; Bạch truật 16mg; Bạch thược 16mg; Xuyên khung 16mg; Phục linh 48mg) 128mg

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 240 viên

VD-23613-15

182

Đẳng sâm (phiến)

Đảng sâm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23614-15

183

Đương Quy (Phiến)

Đương quy

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23615-15

184

Hoàng Kỳ (Phiến)

Hoàng kỳ

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23616-15

185

Liverbil

Cao đặc Actiso (tương ứng với Actiso 400mg) 40mg; Cao đặc Bìm bìm biếc (tương ứng với Bìm bìm biếc 400mg) 40mg; Cao đặc Râu đắng đất-Diệp hạ châu (tương ứng với Rau đắng đất 400mg, Diệp hạ châu 400mg) 80mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23617-15

186

Liverbil

Cao khô (tương ứng với Actiso 400mg; Bìm bìm biếc 400mg; Rau đắng đất 400mg; Diệp hạ châu 400mg) 320mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD23618-15

187

Ngưu Tất (phiến)

Ngưu tất

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23619-15

188

Sinh Địa (phiến)

Sinh địa

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23620-15

189

Thục địa (phiến)

Thục địa

Nguyên liệu làm thuc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23621-15

190

Viên dưỡng não O.P.CAN

Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-23622-15

191

Vitamin C Glucose

Vitamin C 50mg; Glucose khan 150mg

Viên ngậm

36 tháng

TCCS

Hộp 24 viên; Gói 24 viên

VD-23623-15

192

Vitamin E 400 IU -OPC

Vitamin E 400 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 4 v x 10 viên; chai nhựa 100 viên

VD-23624-15

193

Xuyên Khung (phiến)

Xuyên khung

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg

VD-23625-15

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV(Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)

29.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm OPV(Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

194

Ametuss 5 cough relief

Dextromethorphan HBr.H2O 5mg, Benzocain 7,5mg

Viên nén ngậm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-23626-15

195

Babyfever

Acetaminophen 1500mg/15ml

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai nhỏ giọt 15ml; hộp 1 chai nhỏ giọt 30ml

VD-23627-15

196

Ceretrop 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23628-15

197

Cetigam 500

Acid ascorbic (Dưới dạng Acid ascorbic 95%) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-23629-15

198

Expressin 100

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23630-15

199

Expressin 200

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23631-15

200

Expressin 300

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23632-15

201

Numed levo

Levosulpirid 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23633-15

202

Opecosyl plus

Perindopril ter-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23634-15

203

Operindosyl 8

Perindopril tert-butylamin 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23635-15

204

Opesalbu

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg/5ml

Si rô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml

VD-23636-15

205

Opetivan 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-23637-15

206

Tinifast 120

Fexofenadin HCl 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23638-15

207

Tinifast 60

Fexofenadin HCl 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23639-15

30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú(Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh Việt Nam)

30.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm(Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

208

Notrorich 800mg

Piracetam 800mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23640-15

209

Polygintan 2

Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên

VD-23641-15

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông(Đ/c: Lô s7, đường s 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông(Đ/c: Lô số 68, đường s 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

210

Ortenzio

Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương đương 3g Diệp hạ châu đắng) 240 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên

VD-23644-15

31.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông(Đ/c: Lô s7, đường s 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

211

Fudcime 200 mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-23642-15

212

Naglucosa

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat Natri clorid): 500 mg tương ứng Glucosamin 392,6 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-23643-15

213

Vagastat

Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 1500 mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 15g

VD-23645-15

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình(Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – TP. Đồng Hi – Quảng Bình – Việt Nam)

32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình(Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – TP. Đồng Hi – Quảng Bình – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

214

Cloramphenicol 250 mg

Gloramphenicol 250mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ 200 viên

VD-23646-15

215

Povidon iod 10%

Mỗi 8 ml chứa: Povidon iod 0,8g

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

USP 35

Hộp 1 lọ 8 ml, 10 ml, 20 ml, 50 ml, 100 ml, 125 ml; lọ 200 ml, 500 ml, 1000 ml; hộp 1 lọ xịt 50 ml, 100 ml; lọ xịt 500 ml

VD-23647-15

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim(Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim(Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

216

Bestpirin

Acid acetylsalicylic 75mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-23648-15

217

Co-Lutem

Artemether 20mg; Lumefantrin 120mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 8 viên; hộp 1 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 6 viên; hộp 3 vỉ x 6 viên

VD-23649-15

218

Domeloc

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellets) 20mg; Domperidon 10mg

Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-23650-15

219

Durosec

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellets) 20mg

Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên; Lọ 14 viên

VD-23651-15

34. Công ty đăng ký: Công ty cphần dược phẩm SaVi(Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)

34.1 Nhà sản xuất:Công ty cphần dược phẩm SaVi(Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

220

Bredomax 300

Fenofibrat 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23652-15

221

SaVi C 500

Acid ascorbic 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-23653-15

222

SaVi Carvedilol 6.25

Carvedilol 6,25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23654-15

223

SaVi Lamotrigine

Lamotrigin 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-23655-15

224

SaVi Prolol 5

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23656-15

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tamy(Đ/c: Nhà liền kề 9- Khu Teco, P. Quang Trung, TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An – Việt Nam)

35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà(Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

225

AD Tamy

Vitamin A (Retinol palmitat) 2000IU; Vitamin D3 250IU

Viên nang mềm

30 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên

VD-23657-15

36. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd(Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)

36.1 Nhà sản xuất:Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd(Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

226

Pimefast 1000

Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1000mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ +1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ

VD-23658-15

227

Pimefast 2000

Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 2000mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10 ml; hộp 10 lọ

VD-23659-15

228

Pimefast 500

Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ

VD-23660-15

229

Tenafathin 1000

Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 1000 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10 ml

VD-23661-15

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco(Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phMỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco(Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phMỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

230

Alimemazin 5mg

Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-23662-15

231

Clorpheniramin 4mg

Chlorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 100 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên; hộp 1 chai 1000 viên; hộp 1 chai 2000 viên

VD-23663-15

232

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (trắng-hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-23664-15

233

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-23665-15

234

Tiphenesin

Mephenesin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 25 viên; hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-23666-15

235

Vitamin C 500mg

Acid ascorbic 500mg

Viên nang cứng (tím-xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-23667-15

236

Vitamin C 500mg

Acid ascorbic 500mg

Viên nang cứng (nâu-hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-23668-15

38. Công ty đăng ký: Công ty cphần dược phm trung ương 1 – Pharbaco(Đ/c: 160 – Tôn Đức Thắng – Đống Đa – Hà Nội – Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: Công ty cphần dược phm trung ương 1 – Pharbaco(Đ/c: 160 – Tôn Đức Thắng – Đống Đa – Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

237

Amogentine 875mg/125mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỉ lệ 1:1) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-23669-15

238

Amoxicilin 250mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 200 viên, Lọ 1000 viên

VD-23670-15

239

Ampicilin 250mg

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, Lọ 500 viên

VD-23671-15

240

Clopencil

Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23672-15

38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 – Pharbaco.(Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội-Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

241

Fantilin

Xylometazolin hydroclorid 0,1%

Dung dịch xịt mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 15ml

VD-23673-15

242

Langbiacin

Kanamycin (dưới dạng Kanamycin acid sulfat) 1000 mg

Bột pha tiêm

42 tháng

TCCS

Hộp 50 lọ

VD-23674-15

243

Nước cất tiêm 5ml

Nước cất pha tiêm 5ml

Dung môi pha tiêm

48 tháng

BP 2012

Hộp 10 ống, Hộp 20 ống, Hộp 50 ống x 5ml

VD-23675-15

244

Osmadol C50

Tramadol hydroclorid 50mg

Viên nang cng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23676-15

245

Papaverin 40

Papaverin hydroclorid 40mg

Viên nén

48 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên, lọ 1000 viên

VD-23677-15

246

Prumicol Flu 500

Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-23678-15

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2(Đ/c: Số 9 – Trần Thánh Tông – Hà Nội – Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Công ty cphần dược phẩm Trung ương 2(Đ/c: Lô 21, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

247

Cantidan

Nystatin 500000 IU

Viên nén bao đường

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-23679-15

248

Cefadroxil 500 mg

CefadroxiI (dưới dạng cefadroxiI monohydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 50 viên

VD-23680-15

249

Flazenca 750/125

Mỗi gói 3g chứa Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 3g

VD-23681-15

250

Kimleptic

Gabapentin 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 vỉ

VD-23682-15

251

Piracetam 1g/5 ml

Piracetam 1g/5 ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ng x 5 ml

VD-23683-15

252

Siro Dotussal

60 ml siro chứa: Guaifenesin 0,6 g; Dextromethorphan hydrobromid 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 60 ml

VD-23684-15

253

Synapain 75

Pregabalin 75 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23685-15

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3(Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng – Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3(Đ/c: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

254

Life-Pro

Cao khô Bacopa monnieri (tương đương 3g Bacopa monnieri) 150 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-23686-15

40.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

255

Vitamin C TW3

Acid ascorbic 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

VD-23687-15

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA(Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương(Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

256

Cefnirvid 300

Cefdinir 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23688-15

257

Cevit 1g

Acid ascorbic 1000mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 6 ống x 5ml

VD-23689-15

258

Cevit 500

Acid ascorbic 500mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 6 ống x 5ml; hộp 100 ống x 5ml

VD-23690-15

259

Griseofulvin 500mg

Griseofulvin 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23691-15

260

Magdivix

Magnesi lactat dihydrat (tương đương 47,905 mg magnesi) 470mg; Pyridoxin HCl 5mg

Viên nén bao đường

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23692-15

261

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23693-15

262

Phezinak

Cinnarizin 25mg; Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-23694-15

263

Sikemeron

Mỗi 10g chứa: Gentamicin sulfat 10.000 IU; Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-23695-15

264

Spiramycin 1.500.000I.U

Spiramycin 1.500.000I.U

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-23696-15

265

Spiramycin 3.000.000I.U

Spiramycin 3.000.000I.U

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-23697-15

266

Vitamin B1 250mg

Thiamin nitrat 250mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-23698-15

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ(Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ(Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

267

Ba kích

Ba kích

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-23699-15

268

Bồ công anh

Bồ công anh

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-23700-15

269

Cetirizin

Cetirizin hydroclorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23701-15

270

Cúc hoa

Cúc hoa

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-23702-15

271

Đại táo

Đại táo

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-23703-15

272

Enalapril 10mg

Enalapril maleat 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23704-15

273

Enalapril 5mg

Enalapril maleat 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23705-15

274

Hoàng cầm phiến

Hoàng cầm phiến

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg; 10 kg

VD-23706-15

275

Nhân trần

Nhân trần

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-23707-15

276

Ô tặc cốt

Ô tặc cốt

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-23708-15

277

Sinh địa

Sinh địa

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-23709-15

278

Tovalgan 150

Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, 25 gói 1,5g

VD-23710-15

279

Toversin plus

Perindopril tert-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23711-15

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm(Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh – Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm(Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

280

Cefadroxil 500mg

Cefadroxil 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-23712-15

281

Cefalexin 250mg

Cephalexin 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-23713-15

282

Cefoperazone 1g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ bột

VD-23714-15

283

Novazine

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-23715-15

284

Quinine sulphate 300mg

Quinin sulfat 300mg

Viên bao đường

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23716-15

285

Travicol

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-23717-15

286

Travicol Extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-23718-15

287

Travicol Flu

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-23719-15

288

Trimebutin

Trimebutin maleat 100 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 v, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-23720-15

289

TV. Cefuroxime

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-23721-15

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25(Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25(Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

290

Egogabtin 300

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23722-15

291

Lincomycin 600mg/2ml

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 ống 2 ml

VD-23723-15

292

Podoxime 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

TCCS

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23724-15

293

Zinaxtab 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-23725-15

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP(Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội – Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP(Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

294

Ceftizoxim 0,5g

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 36

Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm, hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ng nước cất pha tiêm 5ml

VD-23726-15

295

Cefuroxim 1,5g

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 35

Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 Iọ, Hộp 1 lọ + 04 ống nước cất pha tiêm 5 ml

VD-23727-15

296

Vimotram 0,75g

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,25g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml

VD-23728-15

46. Công ty đăng ký: Cồng ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc(Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc – Việt Nam)

46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

297

Cammic

Acid tranexamic 500mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ng x 5ml; hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml

VD-23729-15

298

Vinsalmol

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml

Dung dịch khí dung

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2,5ml; hộp 4 vỉ x 5 ống x 2,5ml; hộp 6 vỉ x 5 ng x 2,5ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml

VD-23730-15

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Xanh (GRP)(Đ/c: 695 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

47.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar)(Đ/c: Số 27, đường s6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

299

Genshu

Cao hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Bạch tật lê 1000 mg; Dâm dương hoắc 750 mg; Hải mã 330 mg; Nhân sâm 297 mg; Lộc nhung 330 mg; Hải hà 330 mg; Tinh hoàn cá sấu 250 mg; Quế nhục 50 mg): 331 mg; Bột quế nhục 50 mg; Bột Nhân sâm 33 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 100 viên

VD-23731-15

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.(Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. – Việt Nam)

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.(Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

300

Khẩu lai hoa

Mỗi viên chứa: Hoàng liên 0,2g; Cao khô dược liệu 0,2g tương ứng Đương quy 0,5g; Sinh địa 0,5g; Đan bì 0,4g; Thăng ma 0,4g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 v x 10 viên

VD-23732-15

49. Công ty đăng ký: Công ty cphần dược trung ương 3(Đ/c: S115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng – Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất:Công ty cphần dược trung ương 3(Đ/c: S115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

301

Ceteco glucosamin

Glucosamin sulfat (tương đương với 197 mg glucosamin base) 250 mg

Viên nang cứng (màu vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên.

VD-23733-15

302

Cetecoasufa 21

Chymotrypsin (tương đương với 4,2 mg) 4200 IU USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23734-15

303

Cetecoasuta 42

Chymotrypsin (tương đương với 8,4 mg) 8400 IU USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23735-15

304

PVP-IODINE 10%

Mỗi 20 ml chứa: Povidon iod 2g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 20 ml, 30 ml, 50 ml, 100 ml. Hộp 35 lọ x 20 ml; Hộp 20 lọ x 30 ml; Lọ 500 ml; 1000 ml; can 5000 ml

VD-23736-15

305

Vitcbebe 300

Vitamin C 300 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23737-15

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex(Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội – Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex(Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

306

Asakoya

Saponin toàn phần chiết xuất từ lá tam thất 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 12 viên

VD-23738-15

50.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex(Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

307

Admed

Retinol palmitat 5000 IU; Cholecalciferol 400 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23739-15

308

Cenesthen

Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 100 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-23740-15

309

Famomed

Famotidin 40mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23741-15

310

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

60 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 500 viên

VD-23742-15

311

Piratab

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 15 viên

VD-23743-15

312

Vitamin E 400 IU

Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23744-15

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận(Đ/c: 192- Nguyễn Hội – Phan Thiết – Bình Thuận – Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận(Đ/c: 192- Nguyễn Hội – Phan Thiết – Bình Thuận – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

313

Seftra 325

Paracetamol 325 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, 400 viên

VD-23745-15

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm(Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An – Việt Nam)

52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm(Đ/c: Km 1954, quốc l1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

314

Albendazol

Albendazol 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 6 viên

VD-23746-15

315

Metronidazol 250

Metronidazol 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ, 50 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23747-15

316

Sacendol E

Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam

VD-23748-15

317

Sorbitol

Mi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 5 gam

VD-23749-15

318

Tusalene

Alimemazin tartrat 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23750-15

319

Vaco – Pola 2

Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23751-15

320

Vacocipdex 500

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23752-15

321

Vadol A 325

Paracetamol 325mg

Viên nén (màu vàng)

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23753-15

322

Vadol caplet

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23754-15

323

Vadol caps

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23755-15

324

Vitamin C 500

Acid ascorbic 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23756-15

325

Vitamin C 500

Acid ascorbic 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23757-15

326

Vitamin PP

Nicotinamid 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23758-15

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phHải Dương – Việt Nam)

53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

327

Bổ thận âm DHĐ

Cao khô hỗn hợp dược liệu 288mg tương đương với: Thục địa 0,96g; Hoài sơn 0,48g; Sơn thù 0,48g; Mu đơn bì 0,36g; Bạch linh 0,36g; Trạch tả 0,36g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23759-15

328

Cynara

Cao đặc Actiso (18:1) 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23760-15

329

Dimedrol

Diphenhydramin HCl 10mg/ml

Dung dịch thuốc tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống, 100 ống x 1ml

VD-23761-15

330

Huyền sâm thái phiến

Huyền sâm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-23762-15

331

Kinh giới

Kinh giới

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 1 kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-23763-15

332

Lidocain hydrociorid 40mg/2ml

Lidocain HCl 40mg/2ml

Dung dịch thuc tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 ống, 50 ống, 100 ống x 2ml

VD-23764-15

333

Natri bicarbonat-1,4%

Natri hydrocarbonat 3,5g/250ml

Dung dịch thuốc tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Chai 250ml, chai 500ml

VD-23765-15

334

Novocain 3%

Procain HCl 60mg/2ml

Dung dịch thuốc tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 ng x 2ml, hộp 50 ống x 2ml, hộp 100 ống x 2ml

VD-23766-15

335

Nước cất tiêm

Nước để pha thuốc tiêm 2ml

Dung môi pha tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 50 ống, hộp 100 ống x 2ml

VD-23767-15

336

Nước cất tiêm

Nước để pha thuốc tiêm 5 ml

Dung môi pha tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 50 ống x 5ml, hộp 100 ống x 5ml

VD-23768-15

337

Vitamin B12

Cyanocobalamin 1000mcg/ml

Dung dịch thuốc tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 ng, hộp 100 ống 1 ml

VD-23769-15

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An(Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An – Việt Nam)

54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

338

Brocamyst-DNA

Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2 g

VD-23770-15

339

Cotrimbaby

Mỗi gói 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5 g

VD-23771-15

340

Salbutamol 2 mg

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2 mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 vỉ, 25 vỉ x 10 viên

VD-23772-15

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định(Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)

55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định(Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

341

Altamin

Cao actiso (tương đương 2,5g lá Actiso) 100 mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương 0,525g rau đắng đất) 75mg; Cao khô hạt bìm bìm biếc (tương đương 75mg bột hạt bìm bìm biếc) 5,245mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23773-15

342

Bidiseptol

Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

Viên nén

36 tháng

USP 37

Hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-23774-15

343

Bipisyn

Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ

VD-23775-15

344

Cefotaxone 1g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ

VD-23776-15

345

Soli – Medon 125

Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) 125mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml

VD-23777-15

56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá(Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hoá – Việt Nam)

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá(Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung – TP. Thanh Hóa – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

346

Amohexine

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg; Bromhexin HCl 8mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23778-15

347

Clathepharm 625

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat – microcrystallin cellulose (1:1)) 125 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-23779-15

348

Hoselium

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid) 5 mg

Viên nang cng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23780-15

349

Mecothepharm

Mecobalamin 500mcg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ng x 1 ml, hộp 50 ống x 1 ml, hộp 100 ng x 1ml

VD-23781-15

350

Mộc hoa trắng T/H

Cao đặc mộc hoa trắng 136mg; Mộc hương 20mg; Berberin HCl 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23782-15

351

Montekas

Mỗi gói 1g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1g, hộp 12 gói x 1g, hộp 20 gói x 1g, hộp 30 gói x 1 g

VD-23783-15

352

Nabro

Ambroxol HCI 30 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23784-15

353

No-Thefa

Drotaverin HCl 40 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23785-15

354

Nước cất pha tiêm

Nước cất pha tiêm 5ml, 10 ml

Dung môi pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ng x 10ml, hộp 50 ng x 10 ml, hộp 10 ống x 5ml, hộp 50 ống x 5ml

VD-23786-15

355

Suxathepharm

Suxamethonium clorid 100mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ng x 2ml, hộp 20 ống x 2ml, hộp 50 ống x 2ml

VD-23787-15

356

Tetracyclin

Tetracyclin HCl 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 300 viên, lọ 500 viên

VD-23788-15

357

Tetracyclin

Tetracyclin HCl 250 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 400 viên

VD-23789-15

358

Trahes 5 mg

Mỗi gói 1g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 1g, hộp 28 gói x 1g

VD-23790-15

359

Ulictan 200

Ursodeoxycholic acid 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vx 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23791-15

56.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược – VTYT Thanh Hóa(Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

360

Bài thạch T/H

Cao đặc kim tiền thảo (tương ứng kim tiền thảo 2400mg) 120 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 90 viên

VD-23792-15

361

Bát tiên

Mỗi chai 100 ml chứa: Thục địa 16g; Sơn thù du 8g; Hoài sơn 8g; Mu đơn bì 6g; Mạch môn 6g; Bạch phục linh 6g; Trạch tả 6g; Ngũ vị tử 4g

Siro thuốc

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 120ml, hộp 1 chai 60ml

VD-23793-15

362

Cao đặc kim tiền thảo

Cao đặc kim tiền thảo (tương ứng 100 kg kim tiền thảo) 5 kg

Cao đặc

60 tháng

TCCS

Túi 5kg

VD-23794-15

57. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar(Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định – Việt Nam)

57.1 Nhà sản xuất:Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar(Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

363

Sorbitol 3,3%

Sorbitol 16,5g/500ml

Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật

36 tháng

TCCS

Chai nhựa 500ml

VD-23795-15

58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam(Đ/c: 273 phTây Sơn, Quận Đng Đa, Hà Nội – Việt Nam)

58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam(Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

364

Bột Talc

Bột talc

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

DĐVN IV

Túi PE 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg, 30 kg, 40 kg, 50 kg

VD-23796-15

365

Kẽm lactat dihydrat

Kẽm lactat dihydrat

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

TCCS

Túi PE 10kg; 15 kg; 20kg; 25 kg; 30kg

VD-23797-15

59. Công ty đăng ký: Công ty cphần hoá-dược phẩm Mekophar.(Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

59.1 Nhà sản xuất:Công ty cphần hoá-dược phẩm Mekophar.(Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

366

Artiflax-MSM

Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 750 mg; Methylsulfonylmethan 750 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-23798-15

367

Aziphar 200

Mỗi gói 5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 5g

VD-23799-15

368

Captarsan25

Captopril 25 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23800-15

369

Cardicormekophar 2,5

Bisoprolol fumarat 2,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23801-15

370

Heptaminol

Heptaminol HCl 187,8 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23802-15

371

Mekocefaclor 500

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-23803-15

372

Mekocefal 250

Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2g

VD-23804-15

373

Mekoferrat-B9

Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat) 65 mg; Acid folic 1 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 25 viên

VD-23805-15

374

Mekotricin

Tyrothricin 1 mg

Viên ngậm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 gói x 24 viên ngậm

VD-23806-15

375

Metronidazole 250mg

Metronidazol 250 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23807-15

376

Sodium Chloride 0,9%

Mỗi chai 250ml chứa: Natri chlorid 2,25 g

Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật

36 tháng

TCCS

Chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml

VD-23808-15

377

Sữa ong chúa

Sữa ong chúa tương đương protein toàn phần 2,8 mg

Viên ngậm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 20 viên

VD-23809-15

378

Sulfaganin 500

Sulfaguanidin 500 mg

Viên nén

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23810-15

379

Tomidrop

Tobramycin 15 mg/5ml

Dung dịch thuốc nhỏ mt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 5ml

VD-23811-15

60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1(Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

60.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1(Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

380

Bretam (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc)

Piracetam 400 mg

Viên nang cứng (cam-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23812-15

381

Dompenyl-M (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc)

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

BP 2012

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23813-15

382

Rossar (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdangil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc)

Losartan kaki 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23814-15

61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế – Việt Nam)

61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I(Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

383

Artrofort 500

Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23815-15

384

Cefuro-B 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-23816-15

385

Cefuro-B 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-23817-15

386

Cipthasone

Mỗi 5 ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 15mg

Dung dịch nhỏ mắt, tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-23818-15

387

Gentameson

Mỗi 10 g cha: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam

VD-23819-15

388

Neutasol

Mỗi 30 g chứa; Clobetasol propionat 15mg

Kem bôi da

60 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 30 gam

VD-23820-15

389

Tenaclor 250

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 37

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23821-15

390

Tenafalexin 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23822-15

391

Tenafalexin 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23823-15

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco(Đ/c: 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên – Việt Nam)

62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco(Đ/c: 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

392

Cefatam Kid

Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, 25 gói, 14 gói, 24 gói x 3g

VD-23824-15

393

Cephalexin PMP 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng (vàng nâu-xanh đậm)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên nén

VD-23825-15

394

Cephalexin PMP 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng (xanh – trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên

VD-23826-15

395

Cephalexin PMP 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (vàng – xanh đậm)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, chai 200 viên

VD-23827-15

396

Cephalexin PMP 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (xanh đậm – trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên

VD-23828-15

397

Clindastad inj. 300mg

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 ống 2ml

VD-23829-15

398

Cuine 1500 mg

Mỗi gói 4g chứa: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulphat natri clorid tương đương 1500mg Glucosamin sulphat) 1178mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 4g, hộp 40 gói x 4g

VD-23830-15

399

Cuine Caps

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 500mg Glucosamin sulphat) 393 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23831-15

400

Doncef

Cefradin 500 mg

Viên nang cứng (xanh – xanh)

36 tháng

USP 35

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên

VD-23832-15

401

Doncef

Cefradin 500 mg

Viên nang cứng (xanh đậm – xám)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23833-15

402

Droxicef 250mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 35

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên

VD-23834-15

403

Droxicef 500mg

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (xám – vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên

VD-23835-15

404

Droxicef 500mg

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (tím – xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23836-15

405

Epigaba 300

Gabapentin 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23837-15

406

Hanexic

Acid tranexamic 250mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ng 5ml

VD-23838-15

407

Hypertel 40

Telmisartan 40 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-23839-15

408

Hypertel 80

Telmisartan 80 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23840-15

409

Lincomycin 500mg

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-23841-15

410

Menison 4mg

Methylprednisolon 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23842-15

411

Moquin Tab

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VD-23843-15

412

Negacef 125

Mỗi gói 4g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg

Thuc cm uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4g, hộp 14 gói x 4g

VD-23844-15

413

Omestad inj. 40mg

Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi 10ml

VD-23845-15

414

Pethistad 100mg

Pethidin HCl 100mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml

VD-23846-15

415

Pirastad 1g

Piracetam 1g/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 ống x 5ml

VD-23847-15

416

Pycalis 10

Tadalafil 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-23848-15

417

Pycalis 20

Tadalafil 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vx 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-23849-15

418

PyfacIor 500mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 12 viên

VD-23850-15

419

Pymetphage 1000

Metformin HCl 1000 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-23851-15

420

Pythinam

Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 l

VD-23852-15

421

Pyvasart 160

Valsartan 160 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23853-15

422

Pyvasart 40

Valsartan 40 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23854-15

423

Ranistad 50mg

Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 50mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 2ml

VD-23855-15

424

Rostor 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-23856-15

425

Rostor 20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-23857-15

426

Simavas 10

Simvastatin 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23858-15

427

Tatanol

Acetaminophen 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23859-15

428

Tatanol 150 mg

Mỗi gói 0,9g chứa: Acetaminophen 150mg

Thuốc cốm pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, 25 gói, 30 gói x 0,9g

VD-23860-15

429

Tatanol Children

Acetaminophen 325 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên

VD-23861-15

430

Tramastad 50mg

Tramadol HCl 50mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ng 1ml

VD-23862-15

431

Vaspycar

Trimetazidin dihydroclorid 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-23863-15

432

Vitamin E 1000

DL-alpha-Tocopheryl acetat 1000 IU

Viên nang mm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23864-15

433

Vixbarin

Ribavirin 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23865-15

434

Zolinstad 1g

Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

Thuốc bt pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-23866-15

63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM(Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM- Việt Nam)

63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM(Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

435

Busfan 4

Thiocolchicosid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23867-15

436

Busfan 8

Thiocolchicosid 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23868-15

437

Cardivasor

Amlodipin (dưới dạng Aralodipin besilat) 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 v x 10 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên

VD-23869-15

438

Debora 325

Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23870-15

439

Diovenor 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23871-15

440

Livastan

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23872-15

441

Mypara

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 2 tuýp 10 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-23873-15

442

Myvita C 1000 mg

Vitamin C 1000 mg

Viên nén si bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 viên; tuýp 20 viên

VD-23874-15

64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma(Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định(Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

443

Notired eff Strawberry

Magnesi gluconat 426mg; Calci glycerophosphat 456mg

Viên nén sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên

VD-23875-15

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap(Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên – Việt Nam)

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 – Pharbaco.(Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

444

Stomex

Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-23876-15

65.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap(Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

445

Benate fort cream

Mỗi 5 g chứa: Clobetasol propionat 2,5mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam

VD-23877-15

446

Benate fort ointment

Mỗi 5 g chứa: Clobetasol propionat 2,5mg

Mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam

VD-23878-15

447

Benita

Mỗi 1 ml chứa: Budesonid 1,28mg

Hỗn dịch xịt mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 01 lọ 120 liều (liều 64 mcg)

VD-23879-15

448

Meseca

Mỗi 0,05 ml chứa: Fluticason propionat 50mcg

Hỗn dịch xịt mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 liều (liều 50 mcg)

VD-23880-15

449

Metodex SPS

Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg; Dexamethason 5mg

Hỗn dch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-23881-15

66. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh(Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh(Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

450

Asapnano

Mỗi 60 ml chứa: Acid boric 1,2g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 60 ml

VD-23882-15

451

Kegynandepot

MetronidazoI 500 mg; Neomycin sulfat 65.000 IU; Nystatin 100.000 IU

Viên nén đặt âm đạo

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-23883-15

67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà(Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình – Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất:Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà(Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

452

Bổ thận âm

Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Thục địa 0,6g; Tỳ giải 0,2g; Hoài sơn 0,236g; Táo nhục 0,36g; Thạch hộc 0,24g; Khiếm thc nam 0,28g

Viên hoàn cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng

VD-23884-15

453

Ích mẫu

Cao khô ích mẫu (tương đương với 2,4g ích mẫu) 120 mg; Cao khô hương phụ (tương đương với 1,9g hương phụ) 120 mg; Cao khô ngải cứu (tương đương với 1,8g ngải cứu) 120 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23885-15

454

Kim tiền thảo

Cao khô kim tiền thảo (tương đương với 2400 mg Kim tiền thảo) 120 mg; Cao khô râu ngô (tương đương với 972,2 mg râu ngô) 35 mg

Viên bao đường

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-23886-15

68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco(Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco(Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

455

Ampelop

Cao đặc lá chè dây (7:1) 625mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 9 vỉ x 10 viên

VD-23887-15

456

Sitar

Mỗi 5 g chứa: Đng sâm 0,4g; Hoàng kỳ 1,4g; Đương qui 0,4g; Bạch truật 0,4g; Thăng ma 0,4g; Sài hồ 0,4g; Trần bì 0,4g; Cam thảo 0,7g; Sinh khương 0,14g; Đại táo 0,28g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói x 5 gam

VD-23888-15

457

Thuốc hạ huyết áp Casoran

Cao hoa hòe (3:1) 160mg; Cao dừa cạn (6:1) 20mg; Cao tâm sen (4:1) 15mg; Cao cúc hoa (3:1) 10mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên

VD-23889-15

458

Thuốc hạ huyết áp Casoran

Mỗi 3 g chứa: cao đặc hoa hòe (tương đương 830 mg hoa hòe) 209mg; Cao đặc dừa cạn (tương đương 250 mg dừa cạn) 28mg; Cao đặc cúc hoa (tương đương 80 mg cúc hoa) 21mg; Cao đặc cỏ ngọt (tương đương 170 mg cỏ ngọt) 17mg; Cao đặc tâm sen (tương đương 80 mg tâm sen) 21mg

Cốm trà

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 3 gam

VD-23890-15

68.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO(Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

459

Avircrem

Mỗi 5g kem chứa: Acyclovir 250 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g

VD-23891-15

460

Avirtab

Acyclovir 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23892-15

461

Tratrison

Mỗi 10 g kem bôi da chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10 mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 g

VD-23893-15

69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco(Đ/c: 66-Quc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)

69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần suất nhập khẩu y tế Domesco(Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

462

Ciprofloxacin 500 mg

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-23894-15

463

Docefnir 300 mg

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-23895-15

464

Dopagan 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 400 viên, 500 viên

VD-23896-15

465

Dorokit

Clarithromycin 250mg; Tinidazol 500mg; OmeprazoI (dưới dạng vi hạt chứa 8,5% Omeprazol) 20mg

Kit (viên nén bao phim Clanthromycin; viên nén bao phim Tinidazol; viên nang cứng Omeprazol

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên (2 viên Clarithromycin + 2 viên Tinidazol + 2 viên Omeprazol)

VD-23897-15

466

Dorosur 20 mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-23898-15

467

Dorotril 10 mg

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-23899-15

468

Dorotyl 250mg

Mephenesin 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên

VD-23900-15

469

Pantoprazol 40 mg

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; hộp 2 vx 7 viên; hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23901-15

470

Sorbitol Domesco 5 g

Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g

Thuốc bột

24 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 5 gam

VD-23902-15

471

Tetracyclin 500 mg

Tetracyclin hydrochlorid 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-23903-15

70. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer – BPC.(Đ/c: 6A3-quc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre – Việt Nam)

70.1 Nhà sản xuất:Công ty Liên doanh Meyer – BPC.(Đ/c: 6A3-quc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

472

BefadoI CF

Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg; Loratadin 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-23904-15

473

Meyerator 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23905-15

474

Meyerseptol 960

Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23906-15

475

Meyertadin

Loratadin 10 mg

Viên nang cứng (trắng kem-xanh lá)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 200 viên

VD-23907-15

71. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam(Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

71.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam(Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

476

Fuzolsel

FluconazoI 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-23908-15

477

Lipirus

Atorvastatin 20mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 v x 10 viên

VD-23909-15

478

Omesel 20

Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23910-15

479

Rocetaf

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23911-15

480

Sinuflex

Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 12 viên

VD-23912-15

72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng(Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội – Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng(Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

481

Đại tràng hoàn P/H

Mỗi viên hoàn chứa: Bột Mộc hương 30 mg; Bột Hoài sơn 25 mg; Bột bạch thược 22 mg; Bột bạch linh 20 mg; Bột Ý dĩ 20 mg; Bột Sa nhân 20 mg; Bột Hoàng liên 20 mg; Bột Trần bì 15 mg; Bột cát cánh 10 mg; Bột Sơn tra 5 mg; Cao đặc Bạch truật (tương đương 85g bạch truật) 30 mg; Cao đặc Đảng sâm (tương đương 100 mg Đảng sâm) 30 mg

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 240 viên

VD-23913-15

482

Hoàn bổ trung ích khí P/H

Mỗi viên hoàn mềm 8g chứa: Bột Đương quy 0,4g; Bột Thăng ma 0,6g; Bột Sài hồ 0,6g; Bột Trần bì 0,6g; Cao đặc các dược liệu (tương đương với Gừng tươi 0,25g; Đại táo 2g) 0,45 g; Bột Hoàng kỳ 1,8g; Bột Đảng sâm 0,6g; Bột Cam thảo 0,6g; Bột Bạch truật 0,6g

Viên hoàn mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 12 hoàn x 8g. Hộp 10 hoàn x 8g

VD-23914-15

483

Hoạt huyết thông mạch P/H

Mỗi 200 ml cao lỏng chứa: Đương quy 28,8g; Bạch thược 8g; Ngưu tất 19,2g; Thục địa 24g; Xuyên khung 9,6g; Cao đặc Ích mẫu (10:1) 2,4g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 200 ml, 250 ml

VD-23915-15

484

Ích nữ P/H

Mỗi 100 ml cao lỏng chứa: Ích mẫu 60g; Hương phụ 20g; Ngải cứu 16g; Hà thủ ô đỏ 3,2g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 ml, 250 ml

VD-23916-15

485

Long huyết P/H

Cao khô huyết giác (tương đương 4g Huyết giác) 280 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 12 viên. Hộp 1 lọ x 60 viên

VD-23917-15

486

P/H Mc Hương

Bột Mộc hương 120 mg; Bột Hoàng liên 240 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23918-15

487

Quy tỳ an thần hoàn P/H

Mỗi viên hoàn mềm 9g chứa: Bột Táo nhân 0,72g; Bột Bạch linh 0,65g; Bột Bạch truật 0,65g; Bột Hoàng Kỳ 0,6g; Bột Đương quy 0,35g; Bột Đảng sâm 0,32g; Bột Viễn chí 0,32g; Bột Cam thảo 0,26g; Bột Đại táo 0,25g; Bột Mộc hương 0,16g; Bột Long nhãn 0,6g

Viên hoàn mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 hoàn mềm x 9 g

VD-23919-15

73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú(Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

73.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú(Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

488

Glockner-10

Methimazol 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23920-15

489

Glockner-5

Methimazol 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23921-15

490

Ragozax

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23922-15

491

Silpasrine

Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23923-15

492

Zlatko-25

Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23924-15

74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma(Đ/c: 26 Bis/1 Khu phTrung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

74.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma(Đ/c: 26 Bis/1 Khu phTrung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

493

Chè dây

Mỗi viên chứa: Cao khô chè dây 135mg tương đương Chè dây 1200mg; Bột mịn chè dây 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

VD-23925-15

494

Gừng

Mỗi viên chứa: Cao khô gừng 160mg tương ứng gừng tươi 1800mg; Bt mịn gừng khô (can khương) 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23926-15

495

Lục vị

Mỗi nang chứa: Cao khô dược liệu 248mg tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 300mg, Sơn thù 300mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 248mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 100 mg; Sơn thù 100 mg; Mẫu đơn bì 52mg

Viên nang cng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

VD-23927-15

496

Phong tê thấp

Mỗi 80ml chứa: Chất chiết dược từ các dược liệu: Hà thủ ô đ12g; Thổ phục linh 12g; Thương nhĩ tử 12g; Hy thiêm 12g; Thiên niên kiện 6,8g; Đương quy 6,6g; Huyết giác 6,6g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai thuỷ tinh 80ml; Hộp 1 chai nhựa 80ml, 200ml

VD-23928-15

497

Tiêu độc

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 340mg tương đương: Sài đất 500mg; Kinh giới 500mg; Thương nhĩ tử 480mg; Phòng phong 375mg; Đại hoàng 375mg; Thổ phục linh 290mg; Liên kiều 125mg; Hoàng liên 125mg; Kim ngân 120mg; Bạch chỉ 75mg; Cam thảo 25mg; Bột mịn dược liệu gồm: Thổ phục linh 85mg; Kim ngân 30mg; Bạch chỉ 25mg; Thương nhĩ tử 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23929-15

75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà Đông(Đ/c: Khu tập thể XNXD 4, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)

75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex(Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

498

Thalidomid

Thalidomid 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 v, 10 vỉ x 10 viên

VD-23930-15

76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm HQ(Đ/c: 229/C5 Khu đô thị mới Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)

76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Th(Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

499

Synapain 50

Pregabalin 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23931-15

77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh(Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)

77.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh(Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

500

Nameviko

Sắt fumarat 200 mg; Acid Folic 1 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23932-15

78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo(Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đng Nai – Việt Nam)

78.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo(Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đng Nai – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

501

Distocide (SXNQ của: Shin Poong Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansi-si, Gyeonggi-do, Korea)

Praziquantel 600mg

Viên nén bao phim

60 tháng

USP 37

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-23933-15

502

SP Enalapril

Enalapril maleat 10 mg

Viên nén

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23934-15

79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh(Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)

79.1 Nhà sản xut: Công ty cphần dược phẩm Hà Tây(Đ/c: Tổ dân phố số 4 – Phường La Khê – Quận Hà Đông – Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

503

Cao lỏng Bát trân

Mỗi 100 ml chứa: cao lỏng (1:1) hỗn hợp các dược liệu (tương đương Đảng sâm 10g; Đương quy 10g; Bạch truật 10g; Bạch thược 10g; Bạch linh 10g; Xuyên khung 10g; Cam thảo 5g; Thục địa 10g) 75g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 100 ml

VD-23935-15

504

Việt dược bổ thận âm

Mỗi 10 ml cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Thục địa 800 mg; Hoài sơn 400 mg; Sơn thù 400 mg; Đan bì 300 mg, Bạch linh 300 mg; Trạch tả: 300 mg) 250 mg

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 10ml

VD-23936-15

505

Việt dược đại bổ

Mỗi 10 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (Đảng sâm 750 mg; Bạch truật 500 mg; Phục linh 400 mg; Cam thảo 400 mg; Đương quy 500 mg; Xuyên khung 400 mg; Bạch thược 500 mg; Thục địa 750 mg; Hoàng kỳ 750 mg; Quế vỏ 500 mg) 550 mg

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ng x 10 ml

VD-23937-15

80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma)(Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

80.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma)(Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

506

Alphadaze

Chymotrypsin 4200 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-23938-15

507

Betanic

Betamethason 0,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên

VD-23939-15

508

Clorpheniramin

Clorpheniramin maleat 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, 500 viên

VD-23940-15

509

Clorpheniramin

Clorpheniramin maleat 4 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, 500 viên

VD-23941-15

510

Coloxvis

Colchicin 0,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên

VD-23942-15

511

Coloxvis -Fort

Colchicin 1 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên

VD-23943-15

512

Cotilisol

Mỗi 8g kem chứa: Dexamethason acetat 4 mg; Cloramphenicol 160 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 8g

VD-23944-15

513

Dasamax Nic

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (Đỏ-Trắng)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên

VD-23945-15

514

Dasamax Nic

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (Nâu-Trắng)

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên, 500 viên

VD-23946-15

515

Dasamax Nic

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (Xanh-Xanh)

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên, 500 viên

VD-23947-15

516

Dasamax Nic

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (Trắng-Vàng)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 500 viên

VD-23948-15

517

Dextanice

Dextromethorphan hydrobromid 5 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-23949-15

518

Muxco

Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2g

VD-23950-15

519

Niczen

ThiabendazoI 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 7 vỉ x 4 viên. Hộp 1 chai x 100 viên

VD-23951-15

520

Prednison

Prednison 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-23952-15

521

Simenic

Alverin citrat 40 mg; Simethicon 100 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23953-15

81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công(Đ/c: Km 6 + 200, quốc lộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bc Ninh – Việt Nam)

81.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công(Đ/c: Km 6 + 200, quốc lộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bc Ninh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

522

C1000 Floode

Acid ascorbic 1000 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20 viên

VD-23954-15

82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP(Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)

82.1 Nhà sản xut: Công ty cphần Dược phẩm CPC1 Hà Nội(Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

523

Lyodura

Acid alpha lipoic 100mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-23955-15

83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh(Đ/c: 22/183 Hoàng văn Thái, quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)

83.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh(Đ/c: Lô CN4-6.2 Khu công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

524

Ích mẫu PV

Cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (tương ng với Ích mẫu 4g; Hương phụ 1,25 g; Ngải cứu 1g) 1,03g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23956-15

525

Kim tiền thảo PV

Cao đặc kim tiền thảo (tương đương 3125 mg Kim tiền thảo) 218,75 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-23957-15

84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm(Đ/c: Đường s2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

84.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH Ha san-Dermapharm(Đ/c: Đường s2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

526

Bazato

Gabapentin 300 mg; Mecobalamin 0,5 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23958-15

527

Hasitec 10

Enalapril maleat 10 mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23959-15

528

Viritin 2 mg

Perindopril tert-butylamin 2 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 30 viên

VD-23960-15

529

Viritin 4 mg

Perindopril tert-butylamin 4 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 30 viên

VD-23961-15

85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.(Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thi Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM – Việt Nam)

85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam(Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

530

Almasane

Mỗi gói 10g chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd 14% 3214mg) 450 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd 30% 1333mg) 400 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon 30% 167mg) 50 mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 10g

VD-23962-15

531

Atenolol Stada 50 mg

Atenolol 50 mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23963-15

532

Clopistad

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphat) 75 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23964-15

533

Cotrimstada

Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-23965-15

534

Cotrimstada forte

Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-23966-15

535

Esomeprazol Stada 40 mg

EsomeprazoI (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40 mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23967-15

536

Fexostad 180

Fexofenadin HCl 180 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-23968-15

537

Glimepiride Stada 4 mg

Glimepirid 4 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23969-15

538

Lipistad 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23970-15

539

Loperamid Stada

Loperamid HCl 2mg

Viên nang cứng

60 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23971-15

540

Lorastad Sp.

Mỗi chai 60ml chứa: Loratadin 0,06g

Siro thuc

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 60ml, hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 100ml

VD-23972-15

541

Losartan Stada 100 mg

Losartan kaki 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23973-15

542

Losartan Stada 12,5 mg

Losartan kali 12,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23974-15

543

Lostad HCT 100/25mg

Losartan kali 100 mg; Hydroclorothiazid 25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-23975-15

544

Metformin Stada 500 mg

Metformin HCl 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23976-15

545

Partamol 80

Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80 mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1 g, hộp 20 gói x 1g

VD-23977-15

546

Partamol Tab.

Paracetamol 500 mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên; chai 300 viên; chai 500 viên

VD-23978-15

547

Stacytine 600

Acetylcystein 600 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 4 vỉ xé x 4 viên

VD-23979-15

548

Stadnex 20

EsomeprazoI (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20 mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-23980-15

549

Stadnex 40

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40 mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-23981-15

550

Tenofovir Stada 300 mg

Tenofovir disoprosil Fumarat 300 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên

VD-23982-15

551

Tusstadt

Mỗi 60ml sirô chứa: Diphenhydramin HCl 150 mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 60ml, Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 100ml

VD-23983-15

552

Venlafaxine Stada 75 mg

Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin HCl) 75 mg

Viên nén bao phim phóng thích kéo dài

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-23984-15

85.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.(Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

553

Allopurinol Stada 300 mg

Allopurinol 300 mg

Viên nén

24 tháng

USP 35

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23985-15

554

Asthmatin

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 vx 7 viên, hộp 1 chai 28 viên

VD-23986-15

555

Fexostad 120

Fexofenadin HCl 120 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-23987-15

556

Furostad

Mỗi tuýp 5g chứa: Acid fusidic 100 mg; Betamethason valerat 5 mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g

VD-23988-15

557

Metronidazole Stada 500 mg

Metronidazol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23989-15

558

Perindastad 8

Perindopril erbumin 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23990-15

559

Rabestad 10

Rabeprazol natri 10 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23991-15

560

Smetstad

Mỗi gói 3,76g chứa: Diosmectit 3g

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3,76g

VD-23992-15

86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM(Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM(Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

561

Hamigel

Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%: 3058,83 mg) 400 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%: 2668 mg) 800,4 mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10 ml

VD-23993-15

562

Hamigel-S

Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%: 3058,83 mg) 400 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%: 2668 mg) 800,4 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ tương 30%: 266,7 mg) 80 mg

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10 ml

VD-23994-15

563

Trimibelin 10

Amitriptylin HCl 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ, 7 vỉ x 15 viên

VD-23995-15

87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương(Đ/c: ấp Hóa Nhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương(Đ/c: Số 09A/DDX, Tổ 1 p Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

564

Ethanol tinh luyện 96% (tt/tt)

Mỗi 1 lít Ethanol tinh luyện 96% chứa: Ethanol nguyên liệu 96% 1,2 lít; Nước ăn uống vđ 3 lít

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

DĐVN IV

Chai nhựa 1 lít; can nhựa 5 lít; 10 lít, 20 lít, 30 lít; phuy nhựa 200 lít

VD-23996-15

88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế(Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P.6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

88.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế(Đ/c: Lô III – 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

565

Alphachymotrypsin

Chymotrypsin 4200 đơn vị USP

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

VD-23997-15

566

Amkuk

Mỗi 5ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt (III) polymaltose complex) 50mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100ml

VD-23998-15

567

Ampicilline 500mg

Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-23999-15

568

Atzozem

Mỗi 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng kẽm sulfat) 10mg

Sirô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml, 120ml

VD-24000-15

569

Cefadroxil 500mg

Cefadroxil 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-24001-15

570

Cefalexin 500mg

Cephalexin 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-24002-15

571

Lifentyn 160

Fenofibrat 160mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24003-15

572

Lipotatin 20mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24004-15

573

Mebicefpo 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24005-15

89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco(Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)

89.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH MTV 120 Armephaco(Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

574

Aminazin

Clopromazin hydroclorid 25mg

Viên nén bao đường

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Lọ 200 viên, 500 viên

VD-24006-15

90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1(Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)

90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội(Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

575

BFS-Drotaverine

Drotaverin hydroclorid 40mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ng nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2ml

VD-24007-15

576

BFS-Neostigmine 0.25

Neostigmin metylsulfat 0,25mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ng nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 1ml

VD-24008-15

577

BFS-Neostigmine 0.5

Neostigmin Metylsulfat 0,5mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 1ml

VD-24009-15

91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG(Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang – Việt Nam)

91.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG(Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

578

Apitim 5

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,9 mg) 5 mg

Viên nang cứng (vàng-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24010-15

579

Desno

Desloratadin 5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24011-15

580

Gavix

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylat) 75 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VD-24012-15

581

Hagimox 250

Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-24013-15

582

Kefcin 250

Cefacfor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng (tím-trắng)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24014-15

583

OfloDHG

Ofloxacin 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24015-15

584

Pamin

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-24016-15

585

Rotorlip 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-24017-15

92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Otsuka OPV(Đ/c: Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hòa-Đồng Nai Việt Nam – Việt Nam)

92.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH Otsuka OPV(Đ/c: Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hòa-Đồng Nai Việt Nam – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

586

Acetate Ringer’s

Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid.2H2O 0,1g; Natri acetat.3H2O 1,9g

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

60 tháng

TCCS

Chai nhựa LDPE 500ml

VD-24018-15

587

Sodium chloride 0,9%

Natri clorid 0,9g/100ml

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

60 tháng

USP 35

Chai nhựa 100ml; 200ml; 500ml; 1000ml

VD-24019-15

93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma(Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma(Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

588

Newtazol

Mỗi gói 2,5 g chứa: Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 125mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 35

Hộp 10 gói x 2,5gam

VD-24025-15

93.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma(Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

589

Beetona

Thiamin nitrat 100 mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24020-15

590

Cholina

Cholin alfoscerat 400mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-24021-15

591

Enoti

Mỗi 5 g chứa: Hydrocortison 50mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam

VD-24022-15

592

Gelabee

Thiamin nitrat 100mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24023-15

593

Kaltatri (SXNQ của Ahngook Pharmaceutical Co., Ltd; Địa chỉ: 40, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea)

Alfacalcidol 0,5mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24024-15

594

Philbone-A (SXNQ của Ahngook Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ: 40, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do, Korea)

Calcitriol 0,25mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-24026-15

94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma(Đ/c: 22H1 đường s 40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, tp. HCM – Việt Nam)

94.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2(Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

595

Ceftriaxone 1g (CSNQ: Samrudh Pharmaceuticals Pvt.Ltd; Địa chỉ: J-174, J-168, J-168/1 MIDC, Tarapur, Boisar, Thane 401506 Maharashtra State, India)

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-24027-15

596

Cefurel 1.5g

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Thuốc bột pha tiêm

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-24028-15

597

Rexone 2g

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

30 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-24029-15

598

Victoz 0.5g

Meropenem (dưới dạng Meropenem hydrat) 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-24030-15

94.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

599

Rvlevo 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100ml

VD-24031-15

600

Rvlevo 750

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 150ml

VD-24032-15

601

Rvpara

Paracetamol 1g/100ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100ml

VD-24033-15

95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto – Mentholatum Việt Nam(Đ/c: S16, đường s5, KCN. Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

95.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH Rohto – Mentholatum Việt Nam(Đ/c: S16, đường s5, KCN. Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

602

Deep heat rub plus

Mỗi 30 g chứa: Methyl salicylat 3,6g; L-Menthol 1,8g; Eucalyptus oil 0,6g; Turpentin oil 0,45g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 30 gam, 65 gam, 100 gam

VD-24034-15

96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy(Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam).

96.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy(Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

603

Fosfomed 1g

Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-24035-15

604

Fosfomed 2g

Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-24036-15

91. Công ty đăng ký:Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam(Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. HChí Minh – Việt Nam)

97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam(Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. HChí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

605

Theralene

Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 0,045g/90ml

Si rô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 90ml

VD-24037-15

98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma(Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. HChí Minh – Việt Nam)

98.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm(Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

606

Tandorex 100

Cyclosporin 100mg

Viên nang mềm

36 tháng

USP36

Hộp 6 vỉ x 5 viên

VD-24038-15

607

Tandorex 25

Cyclosporin 25mg

Viên nang mềm

36 tháng

USP36

Hộp 6 vỉ x 5 viên

VD-24039-15

99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam(Đ/c: 3A– Đặng Tt, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam(Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam – Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

608

Ambroxol

Ambroxol hydroclorid 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-24040-15

609

Glucosamin

Glucosamin (dưới dạng Giucosamin sulfat kali clorid) 395mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 v x 10 viên

VD-24041-15

610

Paracetamol

Paracetamol 325mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 500 viên

VD-24042-15

611

Paracetamol

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 200 viên; 500 viên

VD-24043-15

612

Vitamin C 500mg

Acid ascorbic 500mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Lọ 200 viên

VD-24044-15

100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thiết bị y tế 3M(Đ/c: 209/98 Tôn Thất Thuyết, phường 3, quận 4, Tp. HCM – Việt Nam)

100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương(Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phHải Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

613

Hộ tâm an

Cao đặc đan sâm (10:1) 60mg; Tam thất 180 mg, Borneol 10 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24045-15

101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma(Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma(Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

614

Atussin

Mỗi 5 ml chứa: Dextromethorphan. HBr 5 mg; Clorpheniramin maleat 1,33 mg; Trisodium citrat dihydrat 133 mg; Ammonium chlorid 50 mg; Glyceryl Guaiacolat 50 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml

VD-24046-15

615

Hydrite

Natri clorid 350 mg; Natri Bicarbonat 250 mg; Kali clorid 150 mg; Dextrose khan 2g

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên. Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-24047-15

102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA(Đ/c: Lô B110, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

102.1 Nhà sản xuất:Công ty TNHH US Pharma USA(Đ/c: Lô B110, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

616

Aspirin pH8

Aspirin 500 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-24048-15

617

Cadifagyn

Metronidazol 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-24049-15

618

Cadiflex 500

Glucosamin (dưới dạng D-Glucosamin sulfat 2 NaCl) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-24050-15

619

Cadifradin 500

Cefradin 500 mg

Viên nang cứng (vàng đậm)

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên

VD-24051-15

620

Cadimusol

Acetylcystein 200 mg

Viên nang cứng (xanh lá đm-xanh lá nhạt)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24052-15

621

Ciprofloxacin 250-US

Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10, 14, 20 gói x 3g

VD-24053-15

622

Intercephalex 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (xanh-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-24054-15

623

Practyl-F

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1g

VD-24055-15

624

Robnadol

Paracetamol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-24056-15

625

Tacerax 125 mg

Mỗi gói 3g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10, 14, 20 gói x 3g

VD-24057-15

103. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd(Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 – Singapore)

103.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM(Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính – Hàm lượng

Dng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

626

Calcium Corbière s

Calci (dưới dạng calci lactat glyconat 2940 mg; Calci carbonat 300 mg) 500 mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20 viên

VD-24058-15

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Đồng ý nhận thông tin từ BePro.vn qua Email và Số điện thoại bạn đã cung cấp

Nếu bạn không tải về được vui lòng bấm vào đây để tải về.
BePro.vn sẽ thường xuyên cập nhật các văn bản pháp luật mới nhất, hãy luôn theo dõi thuvienluat.bepro.vn nhé!
Xin cảm ơn.

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Quyết định 662/QĐ-QLD 2015 danh sách 626 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành”