Bạn đang tìm kiếm :
VĂN BẢN PHÁP LUẬT

" Tất cả từ khóa "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

107.900 CÔNG VĂN (Xem & Tra cứu Công văn)
15.640 TIÊU CHUẨN VIỆT NAM (Xem & Tra cứu)

Công văn 2968/TCHQ-TXNK của Tổng cục Hải quan về việc xây dựng Danh mục quản lý rủi ro giá sữa nhập khẩu

BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
—————-
Số: 2968/TCHQ-TXNK
V/v: Xây dựng Danh mục QLRR giá sữa nhập khẩu
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————
Hà Nội, ngày 14 tháng 06 năm 2012
Kính gửi: Cục Hải quan TP. Hà Nội
Ngày 22/3/2012 Tổng cục Hải quan có công văn số 1380/TCHQ-TXNK về việc tăng cường quản lý giá sữa nhập khẩu. Trong đó có yêu cầu Cục Hải quan các Tỉnh và Thành phố bổ sung ngay mặt hàng sữa nhập khẩu vào Danh mục quản lý rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Cục.
Tuy nhiên qua xem xét Danh mục quản lý rủi ro cấp Cục ban hành theo công văn số 761/HQHN-TXNK ngày 11/4/2012 của Cục Hải quan TP Hà Nội và kiểm tra trên Hệ thống quản lý dữ liệu giá tính thuế (GTT01), Tổng cục Hải quan thấy việc thực hiện chưa đúng chỉ đạo của Tổng cục Hải quan tại công văn trên. Cụ thể: Đã phát sinh một số loại sữa nhập khẩu tại Cục Hải quan TP Hà Nội nhưng chưa được xây dựng vào Danh mục quản lý rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Cục (Có Phụ lục đính kèm).
Để tăng cường quản lý giá sữa nhập khẩu theo chỉ đạo của Lãnh đạo Bộ tại Thông báo số 127/TB-BTC ngày 23 tháng 2 năm 2012, yêu cầu Cục Hải quan TP Hà Nội:
1. Chủ động rà soát mặt hàng sữa nhập khẩu phát sinh trên địa bàn địa phương để kịp thời xây dựng bổ sung vào Danh mục quản lý rủi ro cấp Cục và điều chỉnh mức giá kiểm tra khi có sự cố biến động về giá.
2. Thực hiện đúng các nội dung kiểm tra, tham vấn, kiểm tra sau thông quan và báo cáo theo chỉ đạo của Tổng cục Hải quan tại công văn số 1380/TCHQ-TXNK ngày 22/3/2012.
Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan TP Hà Nội biết và thực hiện.
Nơi nhận:
– Như trên;
– Cục Hải quan các Tỉnh, TP (để thực hiện);
– Lưu: VT, TXNK-TG (5b).
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG

Hoàng Việt Cường



PHỤ LỤC
SỐ LIỆU TRA CỨU MẶT HÀNG SỮA CỦA CỤC HẢI QUAN HÀ NỘI TỪ NGÀY 1/1/2012 ĐẾN NGÀY 31/5/2012
(Kèm theo Công văn số 2968 ngày 14 tháng 6 năm 2012 của Tổng cục Hải quan)
Tờ khai
Ngày đăng ký
Tên nơi mở tờ khai
Mã HS
Tên hàng
Đơn giá nguyên tệ khai báo
Nguyên tệ
Đơn giá khai báo (USD)
Đơn giá điều chỉnh (USD)
Lượng
Đơn vị tính
Tên nước xuất/ nhập
3009/N KD01/A 01B05
1/3/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19019019
Bột sữa non Colostrum (Bovin Colostrum powder 20%lgG NSX: 30/01/2012. HSD: 30/01/2015) Hàng mới 100%, loại dùng cho trẻ em chưa đóng gói bán lẻ.
29
USD
29
29
150
KG
United States of America
5151/N KD01/A 01B05
9/4/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội Bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột (Thực phẩm bổ sung: Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi – HiPP 2 Combiotic Organic) (300g) AL2053-M, hiệu HiPP, hàng mới 100%. HSD: 15.05.2013
3.04
EUR
4.057791358
4.057791339
1440
HOP
Germany
7107/N KD01/A 01B05
16/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội Bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi – Hipp 2 Combiotic Organic) 800g AL2054-M Hiệu Hipp
6.86
EUR
8.884385078
8.884385078
240
HOP
Germany
7107/N KD01/A 01B05
16/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội Bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi – Hipp 2 Combiotic Organic) 800g AL2054-M Hiệu Hipp
6.86
EUR
8.884385078
8.884385078
240
HOP
Germany
7107/N KD01/A 01B05
16/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội Bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ khi mới sinh – Hipp 1 Combiotic Organic) 300g AL2043-M Hiệu Hipp
3.04
EUR
3.937103591
3.937103591
2025
HOP
Germany
7107/N KD01/A 01B05
16/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội Bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ khi mới sinh – Hipp 1 Combiotic Organic) 300g AL2043-M Hiệu Hipp
3.04
EUR
3.937103591
3.937103591
2025
HOP
Germany
7267/N KD01/A 01B05
18/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội Bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột Gallia Croisace 3(900g) dành cho trẻ em từ 1 đến 3 tuổi, hàng mới 100%
3.3
EUR
4.273829556
4.273829556
600
HOP
France
7267/N KD01/A 01B05
18/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội Bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột Gallia Croisace 3(900g) dành cho trẻ em từ 1 đến 3 tuổi, hàng mới 100%
3.3
EUR
4.273829556
4.273829556
600
HOP
France
1784/N KD01/A 01C
28/2/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột Milupa Aptamil 1 800g/hộp
3.2
EUR
4.227519877
4.227519877
1000
HOP
Germany
294/NK D01/A0 1C
9/1/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột Milupa Aptamil 1 800g/hộp
3.2
EUR
4.141440369
4.141440369
400
HOP
Germany
1784/N KD01/A 01C
28/2/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột Milupa Aptamil 1+ 600g/hộp
2.3
EUR
3.038529912
3.038529912
700
HOP
Germany
294/NK D01/A0 1C
9/1/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột Milupa Aptamil 1+ 600g/hộp
2.3
EUR
2.976660265
2.976660265
300
HOP
Germany
7267/N KD01/A 01B05
18/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội Bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột Novalac Croissance 3 (800 g) dành cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi, hàng mới 100%
3.1
EUR
4.014809583
4.014809583
150
HOP
France
7267/N KD01/A 01B05
18/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột Tout Petits lait puor 1 (800 g) dành cho trẻ em từ 0 đến 6 tháng tuổi, hàng mới 100%
3.1
EUR
4.014809583
4.014809583
540
HOP
France
7267/N KD01/A 01B05
18/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột Tout Petits lait puor 1 (800 g) dành cho trẻ em từ 0 đến 6 tháng tuổi, hàng mới 100%
3.1
EUR
4.014809583
4.014809583
540
HOP
France
613/NK D01/A0 1C
17/1/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột trẻ em Aptamil grow up milk (powder) 4x900G, hsx:Milupa
18.125
USD
18.125
18.125
400
THUNG
United Kingdom
7662/N KD01/A 01B05
28/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột trẻ em MILUPA Miluprei 800g
3.2
EUR
4.058880737
4.058880737
600
HOP
Germany
7662/N KD01/A 01B05
28/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột trẻ em MILUPA Miluprei 800g
3.2
EUR
4.058880737
4.058880737
600
HOP
Germany
1994/N KD01/A 01C
6/3/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột trẻ em NIDAL CROISSANCE PD (800g/hộp) – dành cho trẻ em 3 tuổi trở lên
3
EUR
4.041899366
4.041899366
300
HOP
France
1994/N KD01/A 01C
6/3/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột trẻ em PETIT-U, CROISSANCE (800g/hộp) – dành cho trẻ em 3 tuổi trở lên
3.2
EUR
4.311359324
4.311359324
120
HOP
France
1994/N KD01/A 01C
6/3/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột trẻ em PETIT-U1, (800g/hộp) – dành cho trẻ từ 1 đến 2 tuổi
3
EUR
4.041899366
4.041899366
120
HOP
France
1994/N KD01/A 01C
6/3/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột trẻ em PETIT-U2, (800g/hộp) – dành cho trẻ 2 đến 3 tuổi
3.1
EUR
4.176629345
4.176629345
120
HOP
France
6039/N KD01/A 01B05
26/4/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011099
Sữa bột trẻ em từ 1 – 3 tuổi loại Gallia 900g/ hộp. HSD: 06/2014
3.5
EUR
4.597250336
4.597250336
180
HOP
France
6039/N KD01/A 01B05
26/4/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011099
Sữa bột trẻ em từ 1 – 3 tuổi loại Gallia 900g/ hộp. HSD: 06/2014
3.5
EUR
4.597250336
4.597250336
180
HOP
France
6039/N KD01/A 01B05
26/4/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011099
Sữa bột trẻ em từ 1 – 3 tuổi loại Physiolac 900g/ hộp. HSD: 06/2014
4.2
EUR
5.516700403
5.516700403
816
HOP
France
6039/N KD01/A 01B05
26/4/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011099
Sữa bột trẻ em từ 1 – 3 tuổi loại Physiolac 900g/ hộp. HSD: 06/2014
4.2
EUR
5.516700403
5.516700403
816
HOP
France
6039/N KD01/A 01B05
26/4/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011099
Sữa bột trẻ em từ 1 – 3 tuổi loại U tout petits 800g/ hộp. HSD: 11/2013
3.5
EUR
4.597250336
4.597250336
1938
HOP
France
6039/N KD01/A 01B05
26/4/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011099
Sữa bột trẻ em từ 1 – 3 tuổi loại U tout petits 800g/ hộp. HSD: 11/2013
3.5
EUR
4.597250336
4.597250336
1938
HOP
France
6808/N KD01/A 01B05
11/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột: (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ khi mới sinh – HiPP 1 Combiotic Organic (800g) (AL2044-M), hiệu HiPP; HSD: 08.06.2013
6.86
EUR
8.884385078
8.884385059
240
HOP
Germany
7302/N KD01/A 01B05
21/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘21069094
Sữa NON DBH CLOSTRUM dạng bột 450 gram/hộp. 24 Hộp/thùng. Hàng Mới 100%, ngày sx: 10/04/2012, hạn sử dụng: 10/08/2013, NSX: Deep Blue Health
11.5
USD
11.5
11.5
2520
HOP
New Zealand
2347/N KD01/A 01C
16/3/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Thực phẩm dinh dưỡng công thức (sữa bột) dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên Millupa Aptamil 2+ (600g/hộp)
2.3
EUR
3.050029912
3.050029912
1000
HOP
Germany
2347/N KD01/A 01C
16/3/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Thực phẩm dinh dưỡng công thức (sữa bột) dành cho trẻ em từ 10-12 tháng tuổi Millupa Aptamil 3 (800g/hộp)
3.2
EUR
4.243519877
4.243519877
1500
HOP
Germany
Thuộc tính văn bản
Công văn 2968/TCHQ-TXNK của Tổng cục Hải quan về việc xây dựng Danh mục quản lý rủi ro giá sữa nhập khẩu
Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quan Số công báo: Đã biết
Số hiệu: 2968/TCHQ-TXNK Ngày đăng công báo: Đang cập nhật
Loại văn bản: Công văn Người ký: Hoàng Việt Cường
Ngày ban hành: 14/06/2012 Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật
Áp dụng: Đã biết Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Lĩnh vực: Xuất nhập khẩu , Thương mại-Quảng cáo
BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
—————-
Số: 2968/TCHQ-TXNK
V/v: Xây dựng Danh mục QLRR giá sữa nhập khẩu
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————
Hà Nội, ngày 14 tháng 06 năm 2012
Kính gửi: Cục Hải quan TP. Hà Nội
Ngày 22/3/2012 Tổng cục Hải quan có công văn số 1380/TCHQ-TXNK về việc tăng cường quản lý giá sữa nhập khẩu. Trong đó có yêu cầu Cục Hải quan các Tỉnh và Thành phố bổ sung ngay mặt hàng sữa nhập khẩu vào Danh mục quản lý rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Cục.
Tuy nhiên qua xem xét Danh mục quản lý rủi ro cấp Cục ban hành theo công văn số 761/HQHN-TXNK ngày 11/4/2012 của Cục Hải quan TP Hà Nội và kiểm tra trên Hệ thống quản lý dữ liệu giá tính thuế (GTT01), Tổng cục Hải quan thấy việc thực hiện chưa đúng chỉ đạo của Tổng cục Hải quan tại công văn trên. Cụ thể: Đã phát sinh một số loại sữa nhập khẩu tại Cục Hải quan TP Hà Nội nhưng chưa được xây dựng vào Danh mục quản lý rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Cục (Có Phụ lục đính kèm).
Để tăng cường quản lý giá sữa nhập khẩu theo chỉ đạo của Lãnh đạo Bộ tại Thông báo số 127/TB-BTC ngày 23 tháng 2 năm 2012, yêu cầu Cục Hải quan TP Hà Nội:
1. Chủ động rà soát mặt hàng sữa nhập khẩu phát sinh trên địa bàn địa phương để kịp thời xây dựng bổ sung vào Danh mục quản lý rủi ro cấp Cục và điều chỉnh mức giá kiểm tra khi có sự cố biến động về giá.
2. Thực hiện đúng các nội dung kiểm tra, tham vấn, kiểm tra sau thông quan và báo cáo theo chỉ đạo của Tổng cục Hải quan tại công văn số 1380/TCHQ-TXNK ngày 22/3/2012.
Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan TP Hà Nội biết và thực hiện.
Nơi nhận:
– Như trên;
– Cục Hải quan các Tỉnh, TP (để thực hiện);
– Lưu: VT, TXNK-TG (5b).
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG

Hoàng Việt Cường



PHỤ LỤC
SỐ LIỆU TRA CỨU MẶT HÀNG SỮA CỦA CỤC HẢI QUAN HÀ NỘI TỪ NGÀY 1/1/2012 ĐẾN NGÀY 31/5/2012
(Kèm theo Công văn số 2968 ngày 14 tháng 6 năm 2012 của Tổng cục Hải quan)
Tờ khai
Ngày đăng ký
Tên nơi mở tờ khai
Mã HS
Tên hàng
Đơn giá nguyên tệ khai báo
Nguyên tệ
Đơn giá khai báo (USD)
Đơn giá điều chỉnh (USD)
Lượng
Đơn vị tính
Tên nước xuất/ nhập
3009/N KD01/A 01B05
1/3/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19019019
Bột sữa non Colostrum (Bovin Colostrum powder 20%lgG NSX: 30/01/2012. HSD: 30/01/2015) Hàng mới 100%, loại dùng cho trẻ em chưa đóng gói bán lẻ.
29
USD
29
29
150
KG
United States of America
5151/N KD01/A 01B05
9/4/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội Bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột (Thực phẩm bổ sung: Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi – HiPP 2 Combiotic Organic) (300g) AL2053-M, hiệu HiPP, hàng mới 100%. HSD: 15.05.2013
3.04
EUR
4.057791358
4.057791339
1440
HOP
Germany
7107/N KD01/A 01B05
16/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội Bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi – Hipp 2 Combiotic Organic) 800g AL2054-M Hiệu Hipp
6.86
EUR
8.884385078
8.884385078
240
HOP
Germany
7107/N KD01/A 01B05
16/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội Bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ 6 tháng tuổi – Hipp 2 Combiotic Organic) 800g AL2054-M Hiệu Hipp
6.86
EUR
8.884385078
8.884385078
240
HOP
Germany
7107/N KD01/A 01B05
16/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội Bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ khi mới sinh – Hipp 1 Combiotic Organic) 300g AL2043-M Hiệu Hipp
3.04
EUR
3.937103591
3.937103591
2025
HOP
Germany
7107/N KD01/A 01B05
16/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội Bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ khi mới sinh – Hipp 1 Combiotic Organic) 300g AL2043-M Hiệu Hipp
3.04
EUR
3.937103591
3.937103591
2025
HOP
Germany
7267/N KD01/A 01B05
18/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội Bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột Gallia Croisace 3(900g) dành cho trẻ em từ 1 đến 3 tuổi, hàng mới 100%
3.3
EUR
4.273829556
4.273829556
600
HOP
France
7267/N KD01/A 01B05
18/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội Bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột Gallia Croisace 3(900g) dành cho trẻ em từ 1 đến 3 tuổi, hàng mới 100%
3.3
EUR
4.273829556
4.273829556
600
HOP
France
1784/N KD01/A 01C
28/2/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột Milupa Aptamil 1 800g/hộp
3.2
EUR
4.227519877
4.227519877
1000
HOP
Germany
294/NK D01/A0 1C
9/1/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột Milupa Aptamil 1 800g/hộp
3.2
EUR
4.141440369
4.141440369
400
HOP
Germany
1784/N KD01/A 01C
28/2/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột Milupa Aptamil 1+ 600g/hộp
2.3
EUR
3.038529912
3.038529912
700
HOP
Germany
294/NK D01/A0 1C
9/1/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột Milupa Aptamil 1+ 600g/hộp
2.3
EUR
2.976660265
2.976660265
300
HOP
Germany
7267/N KD01/A 01B05
18/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội Bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột Novalac Croissance 3 (800 g) dành cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi, hàng mới 100%
3.1
EUR
4.014809583
4.014809583
150
HOP
France
7267/N KD01/A 01B05
18/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột Tout Petits lait puor 1 (800 g) dành cho trẻ em từ 0 đến 6 tháng tuổi, hàng mới 100%
3.1
EUR
4.014809583
4.014809583
540
HOP
France
7267/N KD01/A 01B05
18/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột Tout Petits lait puor 1 (800 g) dành cho trẻ em từ 0 đến 6 tháng tuổi, hàng mới 100%
3.1
EUR
4.014809583
4.014809583
540
HOP
France
613/NK D01/A0 1C
17/1/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột trẻ em Aptamil grow up milk (powder) 4x900G, hsx:Milupa
18.125
USD
18.125
18.125
400
THUNG
United Kingdom
7662/N KD01/A 01B05
28/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột trẻ em MILUPA Miluprei 800g
3.2
EUR
4.058880737
4.058880737
600
HOP
Germany
7662/N KD01/A 01B05
28/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột trẻ em MILUPA Miluprei 800g
3.2
EUR
4.058880737
4.058880737
600
HOP
Germany
1994/N KD01/A 01C
6/3/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột trẻ em NIDAL CROISSANCE PD (800g/hộp) – dành cho trẻ em 3 tuổi trở lên
3
EUR
4.041899366
4.041899366
300
HOP
France
1994/N KD01/A 01C
6/3/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột trẻ em PETIT-U, CROISSANCE (800g/hộp) – dành cho trẻ em 3 tuổi trở lên
3.2
EUR
4.311359324
4.311359324
120
HOP
France
1994/N KD01/A 01C
6/3/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột trẻ em PETIT-U1, (800g/hộp) – dành cho trẻ từ 1 đến 2 tuổi
3
EUR
4.041899366
4.041899366
120
HOP
France
1994/N KD01/A 01C
6/3/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Sữa bột trẻ em PETIT-U2, (800g/hộp) – dành cho trẻ 2 đến 3 tuổi
3.1
EUR
4.176629345
4.176629345
120
HOP
France
6039/N KD01/A 01B05
26/4/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011099
Sữa bột trẻ em từ 1 – 3 tuổi loại Gallia 900g/ hộp. HSD: 06/2014
3.5
EUR
4.597250336
4.597250336
180
HOP
France
6039/N KD01/A 01B05
26/4/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011099
Sữa bột trẻ em từ 1 – 3 tuổi loại Gallia 900g/ hộp. HSD: 06/2014
3.5
EUR
4.597250336
4.597250336
180
HOP
France
6039/N KD01/A 01B05
26/4/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011099
Sữa bột trẻ em từ 1 – 3 tuổi loại Physiolac 900g/ hộp. HSD: 06/2014
4.2
EUR
5.516700403
5.516700403
816
HOP
France
6039/N KD01/A 01B05
26/4/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011099
Sữa bột trẻ em từ 1 – 3 tuổi loại Physiolac 900g/ hộp. HSD: 06/2014
4.2
EUR
5.516700403
5.516700403
816
HOP
France
6039/N KD01/A 01B05
26/4/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011099
Sữa bột trẻ em từ 1 – 3 tuổi loại U tout petits 800g/ hộp. HSD: 11/2013
3.5
EUR
4.597250336
4.597250336
1938
HOP
France
6039/N KD01/A 01B05
26/4/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011099
Sữa bột trẻ em từ 1 – 3 tuổi loại U tout petits 800g/ hộp. HSD: 11/2013
3.5
EUR
4.597250336
4.597250336
1938
HOP
France
6808/N KD01/A 01B05
11/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘19011020
Sữa bột: (Thực phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ từ khi mới sinh – HiPP 1 Combiotic Organic (800g) (AL2044-M), hiệu HiPP; HSD: 08.06.2013
6.86
EUR
8.884385078
8.884385059
240
HOP
Germany
7302/N KD01/A 01B05
21/5/2012
Chi cục HQ Sân bay Nội bài – Đội Nhập
‘21069094
Sữa NON DBH CLOSTRUM dạng bột 450 gram/hộp. 24 Hộp/thùng. Hàng Mới 100%, ngày sx: 10/04/2012, hạn sử dụng: 10/08/2013, NSX: Deep Blue Health
11.5
USD
11.5
11.5
2520
HOP
New Zealand
2347/N KD01/A 01C
16/3/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Thực phẩm dinh dưỡng công thức (sữa bột) dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên Millupa Aptamil 2+ (600g/hộp)
2.3
EUR
3.050029912
3.050029912
1000
HOP
Germany
2347/N KD01/A 01C
16/3/2012
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
‘19011020
Thực phẩm dinh dưỡng công thức (sữa bột) dành cho trẻ em từ 10-12 tháng tuổi Millupa Aptamil 3 (800g/hộp)
3.2
EUR
4.243519877
4.243519877
1500
HOP
Germany

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Đang cập nhật

Đồng ý nhận thông tin từ BePro.vn qua Email và Số điện thoại bạn đã cung cấp

Nếu bạn không tải về được vui lòng bấm vào đây để tải về.
BePro.vn sẽ thường xuyên cập nhật các văn bản pháp luật mới nhất, hãy luôn theo dõi thuvienluat.bepro.vn nhé!
Xin cảm ơn.

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Công văn 2968/TCHQ-TXNK của Tổng cục Hải quan về việc xây dựng Danh mục quản lý rủi ro giá sữa nhập khẩu”