BỘ CÔNG THƯƠNG Số: 5174/QĐ-BCT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 05 tháng 10 năm 2010 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BỔ SUNG QUY HOẠCH PHÂN VÙNG THĂM DÒ, KHAI THÁC, CHẾ BIẾN VÀ SỬ DỤNG NHÓM KHOÁNG CHẤT NGUYÊN LIỆU ĐÁ VÔI TRẮNG (ĐÁ HOA), FELSPAT, CAO LANH VÀ MAGNEZIT ĐẾN NĂM 2015, CÓ XÉT ĐẾN NĂM 2025
————————
BỘ TRƯỞNG BỘ CÔNG THƯƠNG
Căn cứ Luật Khoáng sản ngày 20 tháng 3 năm 1996 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Khoáng sản ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 189/2007/NĐ-CP ngày 27 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Công Thương;
Căn cứ Quyết định số 47/2008/QĐ-BCT ngày 17 tháng 12 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Công Thương về việc phê duyệt Quy hoạch phân vùng thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng nhóm khoáng chất nguyên liệu đá vôi trắng (đá hoa), felspat, cao lanh và magnezit đến năm 2015, có xét đến năm 2025;
Căn cứ đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An tại công văn số 5716/UBND-TN ngày 17 tháng 9 năm 2010 về việc điều chỉnh, bổ sung quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng khoáng sản đá vôi trắng vào Quy hoạch phân vùng thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng nhóm khoáng chất nguyên liệu đá vôi trắng (đá hoa), felspat, cao lanh và magnezit đến năm 2015, có xét đến năm 2025;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Công nghiệp nặng,
QUYẾT ĐỊNH
Diện tích và tọa độ góc điểm mỏ nêu trên tại phụ lục kèm theo Quyết định này.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG Lê Dương Quang |
PHỤ LỤC
(Kèm theo Quyết định số 5174/QĐ-BCT ngày 05 tháng 10 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
Diện tích, tọa độ góc điểm mỏ đá vôi trắng tại thung Mây, xã Tân Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An vào Quy hoạch phân vùng thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng nhóm khoáng chất nguyên liệu đá vôi trắng (đá hoa), felspat, cao lanh và magnezit đến năm 2015, có xét đến năm 2025.
Điểm mỏ, diện tích |
Điểm góc |
Tọa độ VN2000 Kinh tuyến 104045’ múi chiếu 30 |
|
X (m) |
Y (m) |
||
Mỏ đá vôi trắng thung Mây, xã Tân Hợp, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An S=35,51ha |
1 |
2119793.59 |
543970.27 |
2 |
2120114.47 |
543797.30 |
|
3 |
2120310.22 |
543524.93 |
|
4 |
2120533.40 |
543612.67 |
|
5 |
2120407.17 |
543947.19 |
|
6 |
2120500.05 |
544144.01 |
|
7 |
2120288.58 |
544349.53 |
|
8 |
2120169.31 |
544222.21 |
|
9 |
2119691.75 |
544247.25 |
Reviews
There are no reviews yet.